| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
skilful
|
Phiên âm: /ˈskɪlfʊl/ | Loại từ: Tính từ (UK) | Nghĩa: Khéo léo; thành thạo | Ngữ cảnh: Có kỹ năng tốt trong việc gì đó |
She is a skilful dancer. |
Cô ấy là vũ công khéo léo. |
| 2 |
Từ:
skilfully
|
Phiên âm: /ˈskɪlfəli/ | Loại từ: Trạng từ (UK) | Nghĩa: Một cách khéo léo | Ngữ cảnh: Làm gì đó với kỹ năng tốt |
He skilfully avoided the obstacles. |
Anh ấy tránh chướng ngại vật rất khéo. |
| 3 |
Từ:
skilfulness
|
Phiên âm: /ˈskɪlfʊlnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự khéo léo | Ngữ cảnh: Mức độ thành thạo |
His skilfulness impressed everyone. |
Sự khéo léo của anh ấy khiến ai cũng ấn tượng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||