Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

skilful là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ skilful trong tiếng Anh

skilful /ˈskɪlfʊl/
- (adj) : tài giỏi, khéo tay

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

skilful: Khéo léo, tài giỏi

Skilful là tính từ chỉ khả năng làm việc gì đó một cách điêu luyện hoặc có kỹ năng cao.

  • He is a skilful chef, able to create exquisite dishes. (Anh ấy là một đầu bếp tài ba, có thể tạo ra những món ăn tuyệt vời.)
  • She made a skilful presentation that impressed everyone in the room. (Cô ấy đã làm một bài thuyết trình khéo léo khiến mọi người trong phòng ấn tượng.)
  • The artist is skilful in using watercolors to create beautiful landscapes. (Họa sĩ này rất khéo léo khi sử dụng màu nước để tạo ra những phong cảnh tuyệt đẹp.)

Bảng biến thể từ "skilful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: skilful
Phiên âm: /ˈskɪlfʊl/ Loại từ: Tính từ (UK) Nghĩa: Khéo léo; thành thạo Ngữ cảnh: Có kỹ năng tốt trong việc gì đó She is a skilful dancer.
Cô ấy là vũ công khéo léo.
2 Từ: skilfully
Phiên âm: /ˈskɪlfəli/ Loại từ: Trạng từ (UK) Nghĩa: Một cách khéo léo Ngữ cảnh: Làm gì đó với kỹ năng tốt He skilfully avoided the obstacles.
Anh ấy tránh chướng ngại vật rất khéo.
3 Từ: skilfulness
Phiên âm: /ˈskɪlfʊlnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự khéo léo Ngữ cảnh: Mức độ thành thạo His skilfulness impressed everyone.
Sự khéo léo của anh ấy khiến ai cũng ấn tượng.
4 Từ: more skilful
Phiên âm: /mɔː ˈskɪlfʊl/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Khéo hơn Ngữ cảnh: Mức độ hơn He is more skilful than before.
Anh ấy khéo léo hơn trước.
5 Từ: most skilful
Phiên âm: /məʊst ˈskɪlfʊl/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Khéo nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất She is the most skilful player.
Cô ấy là người chơi khéo nhất.

Từ đồng nghĩa "skilful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "skilful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a skilful player/performer/teacher

người chơi / người biểu diễn / giáo viên khéo léo

Lưu sổ câu

2

Thanks to her skilful handling of the affair, the problem was averted.

Nhờ cách xử lý khéo léo của cô ấy, vấn đề đã được ngăn chặn.

Lưu sổ câu

3

Much of the regime's power resulted from their skilful use of the mass media.

Phần lớn quyền lực của chế độ là do họ sử dụng khéo léo các phương tiện thông tin đại chúng.

Lưu sổ câu

4

I became skilful at drawing.

Tôi trở nên thành thạo trong việc vẽ.

Lưu sổ câu

5

highly skilful in his tactics

rất khéo léo trong chiến thuật của mình

Lưu sổ câu

6

As Foreign Secretary he proved to be a skilful diplomat.

Là Bộ trưởng Ngoại giao, ông tỏ ra là một nhà ngoại giao khéo léo.

Lưu sổ câu

7

Most of the local boatmen are extremely skilful.

Hầu hết những người lái thuyền địa phương đều vô cùng khéo léo.

Lưu sổ câu

8

Much of the regime's power resulted from their skilful use of the mass media.

Phần lớn quyền lực của chế độ là do họ sử dụng khéo léo các phương tiện thông tin đại chúng.

Lưu sổ câu