skilfully: Một cách khéo léo, tài giỏi
Skilfully là trạng từ chỉ hành động được thực hiện với kỹ năng hoặc sự điêu luyện.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
skilfully
|
Phiên âm: /ˈskɪlfəli/ | Loại từ: Trạng từ (UK) | Nghĩa: Một cách khéo léo | Ngữ cảnh: Làm gì đó với kỹ năng tốt |
He skilfully avoided the obstacles. |
Anh ấy tránh chướng ngại vật rất khéo. |
| 2 |
Từ:
skilfully done
|
Phiên âm: /ˈskɪlfəli dʌn/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Làm rất khéo | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh kỹ năng |
The painting was skilfully done. |
Bức tranh được thực hiện rất khéo. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a skilfully crafted novel một cuốn tiểu thuyết được chế tác khéo léo |
một cuốn tiểu thuyết được chế tác khéo léo | Lưu sổ câu |
| 2 |
He skilfully steered the conversation to a safer topic. Anh ấy khéo léo hướng cuộc trò chuyện sang một chủ đề an toàn hơn. |
Anh ấy khéo léo hướng cuộc trò chuyện sang một chủ đề an toàn hơn. | Lưu sổ câu |