Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

skilfully là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ skilfully trong tiếng Anh

skilfully /ˈskɪlfəli/
- (adv) : tài giỏi, khéo tay

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

skilfully: Một cách khéo léo, tài giỏi

Skilfully là trạng từ chỉ hành động được thực hiện với kỹ năng hoặc sự điêu luyện.

  • She skilfully navigated the difficult situation with grace. (Cô ấy đã xử lý tình huống khó khăn một cách khéo léo và duyên dáng.)
  • He skilfully played the guitar during the concert. (Anh ấy đã chơi guitar một cách điêu luyện trong buổi hòa nhạc.)
  • The magician performed the trick skilfully, leaving the audience amazed. (Nhà ảo thuật đã thực hiện trò ảo thuật một cách khéo léo, khiến khán giả kinh ngạc.)

Bảng biến thể từ "skilfully"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: skilfully
Phiên âm: /ˈskɪlfəli/ Loại từ: Trạng từ (UK) Nghĩa: Một cách khéo léo Ngữ cảnh: Làm gì đó với kỹ năng tốt He skilfully avoided the obstacles.
Anh ấy tránh chướng ngại vật rất khéo.
2 Từ: skilfully done
Phiên âm: /ˈskɪlfəli dʌn/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Làm rất khéo Ngữ cảnh: Nhấn mạnh kỹ năng The painting was skilfully done.
Bức tranh được thực hiện rất khéo.

Từ đồng nghĩa "skilfully"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "skilfully"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a skilfully crafted novel

một cuốn tiểu thuyết được chế tác khéo léo

Lưu sổ câu

2

He skilfully steered the conversation to a safer topic.

Anh ấy khéo léo hướng cuộc trò chuyện sang một chủ đề an toàn hơn.

Lưu sổ câu