Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

most skilful là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ most skilful trong tiếng Anh

most skilful /məʊst ˈskɪlfʊl/
- So sánh nhất : Khéo nhất

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "most skilful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: skilful
Phiên âm: /ˈskɪlfʊl/ Loại từ: Tính từ (UK) Nghĩa: Khéo léo; thành thạo Ngữ cảnh: Có kỹ năng tốt trong việc gì đó She is a skilful dancer.
Cô ấy là vũ công khéo léo.
2 Từ: skilfully
Phiên âm: /ˈskɪlfəli/ Loại từ: Trạng từ (UK) Nghĩa: Một cách khéo léo Ngữ cảnh: Làm gì đó với kỹ năng tốt He skilfully avoided the obstacles.
Anh ấy tránh chướng ngại vật rất khéo.
3 Từ: skilfulness
Phiên âm: /ˈskɪlfʊlnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự khéo léo Ngữ cảnh: Mức độ thành thạo His skilfulness impressed everyone.
Sự khéo léo của anh ấy khiến ai cũng ấn tượng.

Từ đồng nghĩa "most skilful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "most skilful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!