| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sit
|
Phiên âm: /sɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Ngồi | Ngữ cảnh: Đặt cơ thể vào tư thế ngồi |
Please sit down. |
Làm ơn ngồi xuống. |
| 2 |
Từ:
sits
|
Phiên âm: /sɪts/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Ngồi | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
He sits by the window. |
Anh ấy ngồi cạnh cửa sổ. |
| 3 |
Từ:
sat
|
Phiên âm: /sæt/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã ngồi | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc |
She sat on the chair. |
Cô ấy ngồi trên ghế. |
| 4 |
Từ:
sat
|
Phiên âm: /sæt/ | Loại từ: Quá khứ phân từ | Nghĩa: Đã ngồi | Ngữ cảnh: Dùng trong thì hoàn thành |
He has sat there for hours. |
Anh ấy đã ngồi đó nhiều giờ. |
| 5 |
Từ:
sitting
|
Phiên âm: /ˈsɪtɪŋ/ | Loại từ: V-ing/Danh từ | Nghĩa: Đang ngồi; phiên họp | Ngữ cảnh: Hành động ngồi; phiên họp |
She is sitting now. |
Cô ấy đang ngồi. |
| 6 |
Từ:
babysit
|
Phiên âm: /ˈbeɪbiˌsɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Trông trẻ | Ngữ cảnh: Giữ trẻ tạm thời |
She babysits on weekends. |
Cô ấy giữ trẻ vào cuối tuần. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||