Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sites là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sites trong tiếng Anh

sites /saɪts/
- Danh từ số nhiều : Các địa điểm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "sites"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: site
Phiên âm: /saɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Địa điểm; khu vực Ngữ cảnh: Nơi diễn ra hoạt động hoặc vị trí cụ thể This is the site of the new school.
Đây là địa điểm xây trường mới.
2 Từ: sites
Phiên âm: /saɪts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các địa điểm Ngữ cảnh: Nhiều vị trí khác nhau We visited several historical sites.
Chúng tôi đã thăm nhiều di tích lịch sử.
3 Từ: website
Phiên âm: /ˈwebsaɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Trang web Ngữ cảnh: Địa chỉ trực tuyến I found the info on their website.
Tôi tìm thấy thông tin trên trang web của họ.
4 Từ: onsite
Phiên âm: /ˌɒnˈsaɪt/ Loại từ: Trạng từ/Tính từ Nghĩa: Tại chỗ Ngữ cảnh: Tại nơi làm việc hoặc tại công trình Engineers must work onsite.
Kỹ sư phải làm việc tại chỗ.

Từ đồng nghĩa "sites"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sites"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!