| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
site
|
Phiên âm: /saɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Địa điểm; khu vực | Ngữ cảnh: Nơi diễn ra hoạt động hoặc vị trí cụ thể |
This is the site of the new school. |
Đây là địa điểm xây trường mới. |
| 2 |
Từ:
sites
|
Phiên âm: /saɪts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các địa điểm | Ngữ cảnh: Nhiều vị trí khác nhau |
We visited several historical sites. |
Chúng tôi đã thăm nhiều di tích lịch sử. |
| 3 |
Từ:
website
|
Phiên âm: /ˈwebsaɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Trang web | Ngữ cảnh: Địa chỉ trực tuyến |
I found the info on their website. |
Tôi tìm thấy thông tin trên trang web của họ. |
| 4 |
Từ:
onsite
|
Phiên âm: /ˌɒnˈsaɪt/ | Loại từ: Trạng từ/Tính từ | Nghĩa: Tại chỗ | Ngữ cảnh: Tại nơi làm việc hoặc tại công trình |
Engineers must work onsite. |
Kỹ sư phải làm việc tại chỗ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||