Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

site là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ site trong tiếng Anh

site /saɪt/
- (n) : chỗ, vị trí

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

site: Trang web, địa điểm

Site là danh từ chỉ địa điểm, nơi xảy ra một sự kiện, hoặc trang web trên internet.

  • The construction site was secured for safety reasons. (Công trường xây dựng đã được bảo vệ vì lý do an toàn.)
  • We visited a historical site during our vacation. (Chúng tôi đã tham quan một di tích lịch sử trong kỳ nghỉ.)
  • You can find more information on our official site. (Bạn có thể tìm thêm thông tin trên trang web chính thức của chúng tôi.)

Bảng biến thể từ "site"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: site
Phiên âm: /saɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Địa điểm; khu vực Ngữ cảnh: Nơi diễn ra hoạt động hoặc vị trí cụ thể This is the site of the new school.
Đây là địa điểm xây trường mới.
2 Từ: sites
Phiên âm: /saɪts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các địa điểm Ngữ cảnh: Nhiều vị trí khác nhau We visited several historical sites.
Chúng tôi đã thăm nhiều di tích lịch sử.
3 Từ: website
Phiên âm: /ˈwebsaɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Trang web Ngữ cảnh: Địa chỉ trực tuyến I found the info on their website.
Tôi tìm thấy thông tin trên trang web của họ.
4 Từ: onsite
Phiên âm: /ˌɒnˈsaɪt/ Loại từ: Trạng từ/Tính từ Nghĩa: Tại chỗ Ngữ cảnh: Tại nơi làm việc hoặc tại công trình Engineers must work onsite.
Kỹ sư phải làm việc tại chỗ.

Từ đồng nghĩa "site"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "site"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the site of a sixteenth-century abbey

địa điểm của một tu viện thế kỷ mười sáu

Lưu sổ câu

2

The government has announced the proposed site for the airport.

Chính phủ đã công bố địa điểm được đề xuất cho sân bay.

Lưu sổ câu

3

A site has been chosen for the new school.

Một địa điểm đã được chọn cho trường học mới.

Lưu sổ câu

4

Nothing can be built on this site.

Không có gì có thể được xây dựng trên trang web này.

Lưu sổ câu

5

All the materials are on site so that work can start immediately.

Tất cả các tài liệu đều có tại chỗ để công việc có thể bắt đầu ngay lập tức.

Lưu sổ câu

6

The factory will be built at a site to the north of the city.

Nhà máy sẽ được xây dựng tại một địa điểm ở phía bắc thành phố.

Lưu sổ câu

7

The inspector may need to make a site visit.

Người kiểm tra có thể cần đến thăm địa điểm.

Lưu sổ câu

8

the site of the battle

địa điểm của trận chiến

Lưu sổ câu

9

an archaeological site

một địa điểm khảo cổ

Lưu sổ câu

10

The president is to visit the crash site later today.

Tổng thống sẽ đến thăm địa điểm máy bay rơi vào cuối ngày hôm nay.

Lưu sổ câu

11

an extremely sensitive site of national importance

một trang web cực kỳ nhạy cảm có tầm quan trọng quốc gia

Lưu sổ câu

12

People laid flowers at the site of the accident.

Người dân đặt hoa tại nơi xảy ra vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

13

a caravan site

một địa điểm caravan

Lưu sổ câu

14

online dating sites

các trang web hẹn hò trực tuyến

Lưu sổ câu

15

Here are some links to other useful sites.

Đây là một số liên kết đến các trang hữu ích khác.

Lưu sổ câu

16

For more information, visit the festival's official site.

Để biết thêm thông tin, hãy truy cập trang web chính thức của lễ hội.

Lưu sổ câu

17

You have to register to gain access to the site.

Bạn phải đăng ký để có quyền truy cập vào trang web.

Lưu sổ câu

18

She regularly posts music reviews on an online music site.

Cô ấy thường xuyên đăng các bài đánh giá âm nhạc trên một trang âm nhạc trực tuyến.

Lưu sổ câu

19

They’ve chosen a site for the new school.

Họ đã chọn một địa điểm cho trường học mới.

Lưu sổ câu

20

A local company has recently acquired the site.

Một công ty địa phương gần đây đã mua lại địa điểm này.

Lưu sổ câu

21

Hard hats must be worn on site.

Phải đội mũ cứng tại chỗ.

Lưu sổ câu

22

The council has earmarked the site for possible redevelopment.

Hội đồng đã đánh dấu trang web để có thể tái phát triển.

Lưu sổ câu

23

The hotel is in a prime site overlooking the sea.

Khách sạn nằm ở vị trí đắc địa nhìn ra biển.

Lưu sổ câu

24

The school stands on the site of an ancient settlement.

Trường nằm trên địa điểm của một khu định cư cổ đại.

Lưu sổ câu

25

The site is being cleared for development.

Trang web đang được xóa để phát triển.

Lưu sổ câu

26

The site is designated for housing.

Địa điểm được chỉ định cho nhà ở.

Lưu sổ câu

27

The site is presently occupied by offices.

Địa điểm này hiện có các văn phòng làm việc.

Lưu sổ câu

28

Gozo has some of the best dive sites in the Mediterranean.

Gozo có một số điểm lặn tốt nhất ở Địa Trung Hải.

Lưu sổ câu

29

a waste-disposal site on the edge of town

một bãi xử lý chất thải ở rìa thị trấn

Lưu sổ câu

30

the test site for the atom bomb

địa điểm thử bom nguyên tử

Lưu sổ câu

31

They say it's an ancient burial site.

Họ nói rằng đó là một khu chôn cất cổ đại.

Lưu sổ câu

32

Follow this link to reach the official site.

Theo liên kết này để đến trang web chính thức.

Lưu sổ câu

33

The French government had plans to site a third major airport for Paris at Chaulnes.

Chính phủ Pháp có kế hoạch xây dựng một sân bay lớn thứ ba cho Paris tại Chaulnes.

Lưu sổ câu

34

A site map lists and links to all pages on your website.

Sơ đồ trang liệt kê và liên kết đến tất cả các trang trên trang web của bạn.

Lưu sổ câu

35

At this site you'll find all the latest news and gossip.

Tại trang web này, bạn sẽ tìm thấy tất cả những tin tức mới nhất và những câu chuyện phiếm.

Lưu sổ câu

36

Harvard Law has a very useful and informative site.

Luật Harvard có một trang web rất hữu ích và nhiều thông tin.

Lưu sổ câu

37

He saw the photo on a right-wing hate site.

Anh ta nhìn thấy bức ảnh trên một trang web căm thù của cánh hữu.

Lưu sổ câu

38

I have bookmarked your site for future reading.

Tôi đã đánh dấu trang web của bạn để đọc trong tương lai.

Lưu sổ câu

39

I'm searching for sites on aromatherapy.

Tôi đang tìm kiếm các trang web về liệu pháp hương thơm.

Lưu sổ câu

40

Search engines rank sites through a variety of methods.

Công cụ tìm kiếm xếp hạng các trang web thông qua nhiều phương pháp.

Lưu sổ câu

41

The government tries to block foreign sites deemed subversive.

Chính phủ cố gắng chặn các trang web nước ngoài bị coi là lật đổ.

Lưu sổ câu

42

The official site is updated on a regular basis.

Trang web chính thức được cập nhật thường xuyên.

Lưu sổ câu

43

a music download site

một trang web tải nhạc

Lưu sổ câu

44

a site devoted to health issues

một trang web dành cho các vấn đề sức khỏe

Lưu sổ câu

45

major news sites

trang web tin tức lớn

Lưu sổ câu

46

They say it's an ancient burial site.

Họ nói rằng đó là một khu chôn cất cổ đại.

Lưu sổ câu

47

At this site you'll find all the latest news and gossip.

Tại trang web này, bạn sẽ tìm thấy tất cả các tin tức và tin đồn mới nhất.

Lưu sổ câu

48

I'm searching for sites on aromatherapy.

Tôi đang tìm kiếm các trang web về liệu pháp hương thơm.

Lưu sổ câu