website: Trang web
Website là danh từ chỉ một trang thông tin trên internet, có thể chứa văn bản, hình ảnh, video, và các tài nguyên khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
site
|
Phiên âm: /saɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Địa điểm; khu vực | Ngữ cảnh: Nơi diễn ra hoạt động hoặc vị trí cụ thể |
This is the site of the new school. |
Đây là địa điểm xây trường mới. |
| 2 |
Từ:
sites
|
Phiên âm: /saɪts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các địa điểm | Ngữ cảnh: Nhiều vị trí khác nhau |
We visited several historical sites. |
Chúng tôi đã thăm nhiều di tích lịch sử. |
| 3 |
Từ:
website
|
Phiên âm: /ˈwebsaɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Trang web | Ngữ cảnh: Địa chỉ trực tuyến |
I found the info on their website. |
Tôi tìm thấy thông tin trên trang web của họ. |
| 4 |
Từ:
onsite
|
Phiên âm: /ˌɒnˈsaɪt/ | Loại từ: Trạng từ/Tính từ | Nghĩa: Tại chỗ | Ngữ cảnh: Tại nơi làm việc hoặc tại công trình |
Engineers must work onsite. |
Kỹ sư phải làm việc tại chỗ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
For current prices please visit our website. Để biết giá hiện tại, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi. |
Để biết giá hiện tại, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The company has recently launched a new website. Công ty gần đây đã ra mắt một trang web mới. |
Công ty gần đây đã ra mắt một trang web mới. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She sent me links to several useful websites. Cô ấy gửi cho tôi liên kết đến một số trang web hữu ích. |
Cô ấy gửi cho tôi liên kết đến một số trang web hữu ích. | Lưu sổ câu |
| 4 |
the festival's official website trang web chính thức của lễ hội |
trang web chính thức của lễ hội | Lưu sổ câu |
| 5 |
I found this information on their website. Tôi tìm thấy thông tin này trên trang web của họ. |
Tôi tìm thấy thông tin này trên trang web của họ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The video will be posted on our website later today. Video sẽ được đăng trên trang web của chúng tôi vào cuối ngày hôm nay. |
Video sẽ được đăng trên trang web của chúng tôi vào cuối ngày hôm nay. | Lưu sổ câu |
| 7 |
City College's official website Trang web chính thức của City College |
Trang web chính thức của City College | Lưu sổ câu |
| 8 |
I was searching this history website for something about Alexander the Great. Tôi đang tìm kiếm trên trang web lịch sử này một vài điều về Alexander Đại đế. |
Tôi đang tìm kiếm trên trang web lịch sử này một vài điều về Alexander Đại đế. | Lưu sổ câu |
| 9 |
There were so many visitors to the website that it went down. Có rất nhiều khách truy cập vào trang web nên nó đã bị sập. |
Có rất nhiều khách truy cập vào trang web nên nó đã bị sập. | Lưu sổ câu |
| 10 |
We show you how to make your own website in ten simple steps. Chúng tôi chỉ cho bạn cách tạo trang web của riêng bạn trong mười bước đơn giản. |
Chúng tôi chỉ cho bạn cách tạo trang web của riêng bạn trong mười bước đơn giản. | Lưu sổ câu |
| 11 |
You can find details of all our products on our website. Bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tất cả các sản phẩm của chúng tôi trên trang web của chúng tôi. |
Bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tất cả các sản phẩm của chúng tôi trên trang web của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 12 |
a website devoted to Rufus Wainwright một trang web dành cho Rufus Wainwright |
một trang web dành cho Rufus Wainwright | Lưu sổ câu |
| 13 |
the official website of Liverpool FC trang web chính thức của Liverpool FC |
trang web chính thức của Liverpool FC | Lưu sổ câu |
| 14 |
City College's official website Trang web chính thức của City College |
Trang web chính thức của City College | Lưu sổ câu |