Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

website là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ website trong tiếng Anh

website /ˈwɛbsaɪt/
- (n) : Website

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

website: Trang web

Website là danh từ chỉ một trang thông tin trên internet, có thể chứa văn bản, hình ảnh, video, và các tài nguyên khác.

  • She built a website for her new business. (Cô ấy xây dựng một trang web cho doanh nghiệp mới của mình.)
  • The website crashed due to high traffic. (Trang web đã bị sập do lưu lượng truy cập cao.)
  • They updated the website with new content. (Họ đã cập nhật trang web với nội dung mới.)

Bảng biến thể từ "website"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: site
Phiên âm: /saɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Địa điểm; khu vực Ngữ cảnh: Nơi diễn ra hoạt động hoặc vị trí cụ thể This is the site of the new school.
Đây là địa điểm xây trường mới.
2 Từ: sites
Phiên âm: /saɪts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các địa điểm Ngữ cảnh: Nhiều vị trí khác nhau We visited several historical sites.
Chúng tôi đã thăm nhiều di tích lịch sử.
3 Từ: website
Phiên âm: /ˈwebsaɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Trang web Ngữ cảnh: Địa chỉ trực tuyến I found the info on their website.
Tôi tìm thấy thông tin trên trang web của họ.
4 Từ: onsite
Phiên âm: /ˌɒnˈsaɪt/ Loại từ: Trạng từ/Tính từ Nghĩa: Tại chỗ Ngữ cảnh: Tại nơi làm việc hoặc tại công trình Engineers must work onsite.
Kỹ sư phải làm việc tại chỗ.

Từ đồng nghĩa "website"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "website"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

For current prices please visit our website.

Để biết giá hiện tại, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi.

Lưu sổ câu

2

The company has recently launched a new website.

Công ty gần đây đã ra mắt một trang web mới.

Lưu sổ câu

3

She sent me links to several useful websites.

Cô ấy gửi cho tôi liên kết đến một số trang web hữu ích.

Lưu sổ câu

4

the festival's official website

trang web chính thức của lễ hội

Lưu sổ câu

5

I found this information on their website.

Tôi tìm thấy thông tin này trên trang web của họ.

Lưu sổ câu

6

The video will be posted on our website later today.

Video sẽ được đăng trên trang web của chúng tôi vào cuối ngày hôm nay.

Lưu sổ câu

7

City College's official website

Trang web chính thức của City College

Lưu sổ câu

8

I was searching this history website for something about Alexander the Great.

Tôi đang tìm kiếm trên trang web lịch sử này một vài điều về Alexander Đại đế.

Lưu sổ câu

9

There were so many visitors to the website that it went down.

Có rất nhiều khách truy cập vào trang web nên nó đã bị sập.

Lưu sổ câu

10

We show you how to make your own website in ten simple steps.

Chúng tôi chỉ cho bạn cách tạo trang web của riêng bạn trong mười bước đơn giản.

Lưu sổ câu

11

You can find details of all our products on our website.

Bạn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tất cả các sản phẩm của chúng tôi trên trang web của chúng tôi.

Lưu sổ câu

12

a website devoted to Rufus Wainwright

một trang web dành cho Rufus Wainwright

Lưu sổ câu

13

the official website of Liverpool FC

trang web chính thức của Liverpool FC

Lưu sổ câu

14

City College's official website

Trang web chính thức của City College

Lưu sổ câu