| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sign
|
Phiên âm: /saɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Dấu hiệu; biển báo | Ngữ cảnh: Tín hiệu, ký hiệu, biển chỉ dẫn |
That’s a stop sign. |
Đó là biển dừng xe. |
| 2 |
Từ:
sign
|
Phiên âm: /saɪn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Ký tên | Ngữ cảnh: Viết chữ ký vào tài liệu |
Please sign here. |
Vui lòng ký vào đây. |
| 3 |
Từ:
signs
|
Phiên âm: /saɪnz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những dấu hiệu | Ngữ cảnh: Nhiều ký hiệu, biển báo |
The signs were easy to understand. |
Các biển báo rất dễ hiểu. |
| 4 |
Từ:
signed
|
Phiên âm: /saɪnd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã ký | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
I signed the contract. |
Tôi đã ký hợp đồng. |
| 5 |
Từ:
signing
|
Phiên âm: /ˈsaɪnɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Việc ký | Ngữ cảnh: Hành động ký tên |
The signing will take place tomorrow. |
Việc ký kết sẽ diễn ra ngày mai. |
| 6 |
Từ:
signature
|
Phiên âm: /ˈsɪɡnətʃə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chữ ký | Ngữ cảnh: Tên viết tay |
Your signature is required. |
Cần chữ ký của bạn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||