Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

signed là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ signed trong tiếng Anh

signed /saɪnd/
- Động từ quá khứ/PP : Đã ký

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "signed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sign
Phiên âm: /saɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Dấu hiệu; biển báo Ngữ cảnh: Tín hiệu, ký hiệu, biển chỉ dẫn That’s a stop sign.
Đó là biển dừng xe.
2 Từ: sign
Phiên âm: /saɪn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ký tên Ngữ cảnh: Viết chữ ký vào tài liệu Please sign here.
Vui lòng ký vào đây.
3 Từ: signs
Phiên âm: /saɪnz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những dấu hiệu Ngữ cảnh: Nhiều ký hiệu, biển báo The signs were easy to understand.
Các biển báo rất dễ hiểu.
4 Từ: signed
Phiên âm: /saɪnd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã ký Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất I signed the contract.
Tôi đã ký hợp đồng.
5 Từ: signing
Phiên âm: /ˈsaɪnɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Việc ký Ngữ cảnh: Hành động ký tên The signing will take place tomorrow.
Việc ký kết sẽ diễn ra ngày mai.
6 Từ: signature
Phiên âm: /ˈsɪɡnətʃə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chữ ký Ngữ cảnh: Tên viết tay Your signature is required.
Cần chữ ký của bạn.

Từ đồng nghĩa "signed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "signed"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!