Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

showers là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ showers trong tiếng Anh

showers /ˈʃaʊəz/
- Danh từ số nhiều : Những cơn mưa rào

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "showers"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: shower
Phiên âm: /ˈʃaʊə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vòi sen; trận mưa rào Ngữ cảnh: Dùng để tắm; mưa nhẹ trong thời gian ngắn I took a shower.
Tôi tắm bằng vòi sen.
2 Từ: showers
Phiên âm: /ˈʃaʊəz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những cơn mưa rào Ngữ cảnh: Nhiều trận mưa nhẹ There will be showers today.
Hôm nay sẽ có mưa rào.
3 Từ: shower
Phiên âm: /ˈʃaʊə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tắm vòi sen Ngữ cảnh: Hành động tắm nhanh He showered after work.
Anh ấy tắm sau giờ làm.
4 Từ: showering
Phiên âm: /ˈʃaʊərɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang tắm; đang rơi như mưa Ngữ cảnh: Miêu tả hành động She is showering now.
Cô ấy đang tắm.

Từ đồng nghĩa "showers"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "showers"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!