| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
shower
|
Phiên âm: /ˈʃaʊə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vòi sen; trận mưa rào | Ngữ cảnh: Dùng để tắm; mưa nhẹ trong thời gian ngắn |
I took a shower. |
Tôi tắm bằng vòi sen. |
| 2 |
Từ:
showers
|
Phiên âm: /ˈʃaʊəz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những cơn mưa rào | Ngữ cảnh: Nhiều trận mưa nhẹ |
There will be showers today. |
Hôm nay sẽ có mưa rào. |
| 3 |
Từ:
shower
|
Phiên âm: /ˈʃaʊə/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tắm vòi sen | Ngữ cảnh: Hành động tắm nhanh |
He showered after work. |
Anh ấy tắm sau giờ làm. |
| 4 |
Từ:
showering
|
Phiên âm: /ˈʃaʊərɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang tắm; đang rơi như mưa | Ngữ cảnh: Miêu tả hành động |
She is showering now. |
Cô ấy đang tắm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||