Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shower là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shower trong tiếng Anh

shower /ˈʃaʊə/
- (n) : vòi hoa sen, trận mưa rào

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

shower: Vòi sen, tắm

Shower là danh từ chỉ vòi sen, hoặc hành động tắm dưới vòi sen.

  • She took a quick shower before leaving for work. (Cô ấy tắm nhanh trước khi ra ngoài đi làm.)
  • The bathroom has a large shower with a glass door. (Phòng tắm có một vòi sen lớn với cửa kính.)
  • After the workout, he took a cold shower to relax. (Sau khi tập thể dục, anh ấy tắm nước lạnh để thư giãn.)

Bảng biến thể từ "shower"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: shower
Phiên âm: /ˈʃaʊə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vòi sen; trận mưa rào Ngữ cảnh: Dùng để tắm; mưa nhẹ trong thời gian ngắn I took a shower.
Tôi tắm bằng vòi sen.
2 Từ: showers
Phiên âm: /ˈʃaʊəz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những cơn mưa rào Ngữ cảnh: Nhiều trận mưa nhẹ There will be showers today.
Hôm nay sẽ có mưa rào.
3 Từ: shower
Phiên âm: /ˈʃaʊə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tắm vòi sen Ngữ cảnh: Hành động tắm nhanh He showered after work.
Anh ấy tắm sau giờ làm.
4 Từ: showering
Phiên âm: /ˈʃaʊərɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang tắm; đang rơi như mưa Ngữ cảnh: Miêu tả hành động She is showering now.
Cô ấy đang tắm.
5 Từ: baby shower
Phiên âm: /ˈbeɪbi ˈʃaʊə/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Tiệc mừng em bé Ngữ cảnh: Tiệc chúc mừng sắp sinh They had a baby shower.
Họ tổ chức tiệc mừng em bé.

Từ đồng nghĩa "shower"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shower"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He's in the shower.

Anh ấy đang tắm.

Lưu sổ câu

2

I've just got out of the shower.

Tôi vừa ra khỏi phòng tắm.

Lưu sổ câu

3

an en-suite shower room

phòng tắm riêng

Lưu sổ câu

4

a shower cubicle/curtain

buồng tắm đứng / rèm

Lưu sổ câu

5

an electric shower

vòi sen điện

Lưu sổ câu

6

a hotel room with bath and shower

một phòng khách sạn có bồn tắm và vòi hoa sen

Lưu sổ câu

7

She was getting into the shower when the doorbell rang.

Cô ấy đang đi tắm thì chuông cửa reo.

Lưu sổ câu

8

a hot/cold shower

vòi sen nước nóng / lạnh

Lưu sổ câu

9

to have a shower

tắm vòi sen

Lưu sổ câu

10

to take a shower

đi tắm

Lưu sổ câu

11

shower gel

sữa tắm

Lưu sổ câu

12

scattered/heavy showers

mưa rào rải rác / nặng hạt

Lưu sổ câu

13

April showers

Tháng 4 mưa rào

Lưu sổ câu

14

We were caught in a heavy shower.

Chúng tôi bị bắt gặp trong cơn mưa rào.

Lưu sổ câu

15

There's a chance of showers this afternoon.

Có thể có mưa rào chiều nay.

Lưu sổ câu

16

rain/snow showers

mưa / mưa tuyết

Lưu sổ câu

17

wintry showers (= of snow)

mưa rào (= tuyết)

Lưu sổ câu

18

a shower of rain/hail/hailstones

mưa đá / mưa đá / mưa đá

Lưu sổ câu

19

a meteor shower

một trận mưa sao băng

Lưu sổ câu

20

a shower of leaves

một cơn mưa lá

Lưu sổ câu

21

a shower of sparks from the fire

một cơn mưa tia lửa từ ngọn lửa

Lưu sổ câu

22

a shower of kisses

một nụ hôn mưa rào

Lưu sổ câu

23

a bridal/baby shower

phòng tắm cho cô dâu / em bé

Lưu sổ câu

24

After the game, the boys hit the showers.

Sau trò chơi, các chàng trai đi tắm.

Lưu sổ câu

25

He could hear the shower running in the bathroom.

Anh ấy có thể nghe thấy tiếng vòi hoa sen đang chạy trong phòng tắm.

Lưu sổ câu

26

The plans include changing facilities and shower blocks.

Các kế hoạch bao gồm thay đổi cơ sở vật chất và các khối nhà tắm.

Lưu sổ câu

27

The white seeds drifted down in a slow shower against the blue sky.

Những hạt màu trắng trôi xuống trong một cơn mưa rào chậm rãi trên nền trời xanh.

Lưu sổ câu

28

I got a shower invitation from Katie.

Tôi nhận được lời mời đi tắm từ Katie.

Lưu sổ câu

29

A bridal shower is usually organized by the bridesmaids.

Buổi tiệc cưới thường được tổ chức bởi các phù dâu.

Lưu sổ câu

30

He's in the shower.

Anh ấy đang tắm.

Lưu sổ câu

31

I've just got out of the shower.

Tôi vừa ra khỏi phòng tắm.

Lưu sổ câu

32

There's a chance of showers this afternoon.

Có thể có mưa rào chiều nay.

Lưu sổ câu