shower: Vòi sen, tắm
Shower là danh từ chỉ vòi sen, hoặc hành động tắm dưới vòi sen.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
shower
|
Phiên âm: /ˈʃaʊə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vòi sen; trận mưa rào | Ngữ cảnh: Dùng để tắm; mưa nhẹ trong thời gian ngắn |
I took a shower. |
Tôi tắm bằng vòi sen. |
| 2 |
Từ:
showers
|
Phiên âm: /ˈʃaʊəz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những cơn mưa rào | Ngữ cảnh: Nhiều trận mưa nhẹ |
There will be showers today. |
Hôm nay sẽ có mưa rào. |
| 3 |
Từ:
shower
|
Phiên âm: /ˈʃaʊə/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tắm vòi sen | Ngữ cảnh: Hành động tắm nhanh |
He showered after work. |
Anh ấy tắm sau giờ làm. |
| 4 |
Từ:
showering
|
Phiên âm: /ˈʃaʊərɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang tắm; đang rơi như mưa | Ngữ cảnh: Miêu tả hành động |
She is showering now. |
Cô ấy đang tắm. |
| 5 |
Từ:
baby shower
|
Phiên âm: /ˈbeɪbi ˈʃaʊə/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Tiệc mừng em bé | Ngữ cảnh: Tiệc chúc mừng sắp sinh |
They had a baby shower. |
Họ tổ chức tiệc mừng em bé. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He's in the shower. Anh ấy đang tắm. |
Anh ấy đang tắm. | Lưu sổ câu |
| 2 |
I've just got out of the shower. Tôi vừa ra khỏi phòng tắm. |
Tôi vừa ra khỏi phòng tắm. | Lưu sổ câu |
| 3 |
an en-suite shower room phòng tắm riêng |
phòng tắm riêng | Lưu sổ câu |
| 4 |
a shower cubicle/curtain buồng tắm đứng / rèm |
buồng tắm đứng / rèm | Lưu sổ câu |
| 5 |
an electric shower vòi sen điện |
vòi sen điện | Lưu sổ câu |
| 6 |
a hotel room with bath and shower một phòng khách sạn có bồn tắm và vòi hoa sen |
một phòng khách sạn có bồn tắm và vòi hoa sen | Lưu sổ câu |
| 7 |
She was getting into the shower when the doorbell rang. Cô ấy đang đi tắm thì chuông cửa reo. |
Cô ấy đang đi tắm thì chuông cửa reo. | Lưu sổ câu |
| 8 |
a hot/cold shower vòi sen nước nóng / lạnh |
vòi sen nước nóng / lạnh | Lưu sổ câu |
| 9 |
to have a shower tắm vòi sen |
tắm vòi sen | Lưu sổ câu |
| 10 |
to take a shower đi tắm |
đi tắm | Lưu sổ câu |
| 11 |
shower gel sữa tắm |
sữa tắm | Lưu sổ câu |
| 12 |
scattered/heavy showers mưa rào rải rác / nặng hạt |
mưa rào rải rác / nặng hạt | Lưu sổ câu |
| 13 |
April showers Tháng 4 mưa rào |
Tháng 4 mưa rào | Lưu sổ câu |
| 14 |
We were caught in a heavy shower. Chúng tôi bị bắt gặp trong cơn mưa rào. |
Chúng tôi bị bắt gặp trong cơn mưa rào. | Lưu sổ câu |
| 15 |
There's a chance of showers this afternoon. Có thể có mưa rào chiều nay. |
Có thể có mưa rào chiều nay. | Lưu sổ câu |
| 16 |
rain/snow showers mưa / mưa tuyết |
mưa / mưa tuyết | Lưu sổ câu |
| 17 |
wintry showers (= of snow) mưa rào (= tuyết) |
mưa rào (= tuyết) | Lưu sổ câu |
| 18 |
a shower of rain/hail/hailstones mưa đá / mưa đá / mưa đá |
mưa đá / mưa đá / mưa đá | Lưu sổ câu |
| 19 |
a meteor shower một trận mưa sao băng |
một trận mưa sao băng | Lưu sổ câu |
| 20 |
a shower of leaves một cơn mưa lá |
một cơn mưa lá | Lưu sổ câu |
| 21 |
a shower of sparks from the fire một cơn mưa tia lửa từ ngọn lửa |
một cơn mưa tia lửa từ ngọn lửa | Lưu sổ câu |
| 22 |
a shower of kisses một nụ hôn mưa rào |
một nụ hôn mưa rào | Lưu sổ câu |
| 23 |
a bridal/baby shower phòng tắm cho cô dâu / em bé |
phòng tắm cho cô dâu / em bé | Lưu sổ câu |
| 24 |
After the game, the boys hit the showers. Sau trò chơi, các chàng trai đi tắm. |
Sau trò chơi, các chàng trai đi tắm. | Lưu sổ câu |
| 25 |
He could hear the shower running in the bathroom. Anh ấy có thể nghe thấy tiếng vòi hoa sen đang chạy trong phòng tắm. |
Anh ấy có thể nghe thấy tiếng vòi hoa sen đang chạy trong phòng tắm. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The plans include changing facilities and shower blocks. Các kế hoạch bao gồm thay đổi cơ sở vật chất và các khối nhà tắm. |
Các kế hoạch bao gồm thay đổi cơ sở vật chất và các khối nhà tắm. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The white seeds drifted down in a slow shower against the blue sky. Những hạt màu trắng trôi xuống trong một cơn mưa rào chậm rãi trên nền trời xanh. |
Những hạt màu trắng trôi xuống trong một cơn mưa rào chậm rãi trên nền trời xanh. | Lưu sổ câu |
| 28 |
I got a shower invitation from Katie. Tôi nhận được lời mời đi tắm từ Katie. |
Tôi nhận được lời mời đi tắm từ Katie. | Lưu sổ câu |
| 29 |
A bridal shower is usually organized by the bridesmaids. Buổi tiệc cưới thường được tổ chức bởi các phù dâu. |
Buổi tiệc cưới thường được tổ chức bởi các phù dâu. | Lưu sổ câu |
| 30 |
He's in the shower. Anh ấy đang tắm. |
Anh ấy đang tắm. | Lưu sổ câu |
| 31 |
I've just got out of the shower. Tôi vừa ra khỏi phòng tắm. |
Tôi vừa ra khỏi phòng tắm. | Lưu sổ câu |
| 32 |
There's a chance of showers this afternoon. Có thể có mưa rào chiều nay. |
Có thể có mưa rào chiều nay. | Lưu sổ câu |