shocking: Gây sốc
Shocking là tính từ chỉ điều gì đó gây sốc, làm người khác cảm thấy kinh ngạc hoặc choáng váng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
shocking
|
Phiên âm: /ˈʃɒkɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Gây sốc | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ gây choáng |
Your behavior is shocking. |
Hành động của bạn thật gây sốc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
shocking behaviour hành vi gây sốc |
hành vi gây sốc | Lưu sổ câu |
| 2 |
shocking news tin sốc |
tin sốc | Lưu sổ câu |
| 3 |
It is shocking that they involved children in the crime. Thật là sốc khi họ liên quan đến trẻ em vào tội ác. |
Thật là sốc khi họ liên quan đến trẻ em vào tội ác. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a shocking waste of money một sự lãng phí tiền bạc gây sốc |
một sự lãng phí tiền bạc gây sốc | Lưu sổ câu |
| 5 |
The house was left in a shocking state. Ngôi nhà bị bỏ lại trong tình trạng kinh hoàng. |
Ngôi nhà bị bỏ lại trong tình trạng kinh hoàng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
a deeply shocking and painful discovery một khám phá gây sốc và đau đớn |
một khám phá gây sốc và đau đớn | Lưu sổ câu |
| 7 |
Today we reveal the shocking truth about heroin addiction among the young. Hôm nay chúng tôi tiết lộ sự thật gây sốc về chứng nghiện heroin trong giới trẻ. |
Hôm nay chúng tôi tiết lộ sự thật gây sốc về chứng nghiện heroin trong giới trẻ. | Lưu sổ câu |