Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

shocking là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ shocking trong tiếng Anh

shocking /ˈʃɒkɪŋ/
- (adj) : gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

shocking: Gây sốc

Shocking là tính từ chỉ điều gì đó gây sốc, làm người khác cảm thấy kinh ngạc hoặc choáng váng.

  • The shocking news about the company's bankruptcy spread quickly. (Tin tức gây sốc về việc công ty phá sản lan nhanh chóng.)
  • Her shocking revelation left everyone speechless. (Lời tiết lộ gây sốc của cô ấy khiến mọi người không nói nên lời.)
  • It was a shocking turn of events when he resigned from his position. (Đó là một sự thay đổi gây sốc khi anh ấy từ chức.)

Bảng biến thể từ "shocking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: shocking
Phiên âm: /ˈʃɒkɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Gây sốc Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ gây choáng Your behavior is shocking.
Hành động của bạn thật gây sốc.

Từ đồng nghĩa "shocking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "shocking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

shocking behaviour

hành vi gây sốc

Lưu sổ câu

2

shocking news

tin sốc

Lưu sổ câu

3

It is shocking that they involved children in the crime.

Thật là sốc khi họ liên quan đến trẻ em vào tội ác.

Lưu sổ câu

4

a shocking waste of money

một sự lãng phí tiền bạc gây sốc

Lưu sổ câu

5

The house was left in a shocking state.

Ngôi nhà bị bỏ lại trong tình trạng kinh hoàng.

Lưu sổ câu

6

a deeply shocking and painful discovery

một khám phá gây sốc và đau đớn

Lưu sổ câu

7

Today we reveal the shocking truth about heroin addiction among the young.

Hôm nay chúng tôi tiết lộ sự thật gây sốc về chứng nghiện heroin trong giới trẻ.

Lưu sổ câu