Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

setting là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ setting trong tiếng Anh

setting /ˈsɛtɪŋ/
- adverb : thiết lập, cài đặt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

setting: Bối cảnh; nơi chốn

Setting là danh từ chỉ bối cảnh của câu chuyện, sự kiện hoặc môi trường nơi điều gì diễn ra; cũng có thể chỉ phần cài đặt của thiết bị.

  • The novel is set in a rural setting. (Cuốn tiểu thuyết lấy bối cảnh ở vùng nông thôn.)
  • Please change the settings on your phone. (Vui lòng thay đổi cài đặt trên điện thoại của bạn.)
  • The beach provided a perfect setting for the wedding. (Bãi biển tạo ra một khung cảnh hoàn hảo cho đám cưới.)

Bảng biến thể từ "setting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: set
Phiên âm: /set/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đặt; để; thiết lập Ngữ cảnh: Đặt vật vào vị trí; lập quy tắc Please set the table.
Hãy dọn bàn ăn.
2 Từ: sets
Phiên âm: /sets/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Đặt; thiết lập Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it She sets high goals.
Cô ấy đặt mục tiêu cao.
3 Từ: set
Phiên âm: /set/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã đặt; đã thiết lập Ngữ cảnh: Động từ bất quy tắc (set–set–set) They set new rules yesterday.
Họ đặt ra quy tắc mới hôm qua.
4 Từ: setting
Phiên âm: /ˈsetɪŋ/ Loại từ: Danh từ/V-ing Nghĩa: Bối cảnh; sự điều chỉnh Ngữ cảnh: Khung cảnh phim; mức chỉnh máy móc The movie’s setting is in Paris.
Bối cảnh phim diễn ra ở Paris.
5 Từ: set
Phiên âm: /set/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bộ; tập hợp Ngữ cảnh: Một bộ vật dùng chung I bought a new set of dishes.
Tôi mua một bộ chén dĩa mới.
6 Từ: mindset
Phiên âm: /ˈmaɪndset/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tư duy; suy nghĩ Ngữ cảnh: Cách một người suy nghĩ A positive mindset is important.
Tư duy tích cực rất quan trọng.

Từ đồng nghĩa "setting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "setting"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a rural/an ideal/a beautiful/an idyllic setting

một vùng nông thôn / một lý tưởng / một cảnh đẹp / một khung cảnh bình dị

Lưu sổ câu

2

It was the perfect setting for a wonderful Christmas.

Đó là khung cảnh hoàn hảo cho một Giáng sinh tuyệt vời.

Lưu sổ câu

3

The exhibition shows how bees can live happily in an urban setting.

Triển lãm cho thấy làm thế nào loài ong có thể sống hạnh phúc trong khung cảnh đô thị.

Lưu sổ câu

4

This is the first time the method has been tested in a clinical setting.

Đây là lần đầu tiên phương pháp này được thử nghiệm trong môi trường lâm sàng.

Lưu sổ câu

5

Infections acquired in health-care settings are of increasing concern.

Các bệnh nhiễm trùng mắc phải trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe ngày càng được quan tâm.

Lưu sổ câu

6

People tend to behave differently in different social settings.

Mọi người có xu hướng cư xử khác nhau trong các bối cảnh xã hội khác nhau.

Lưu sổ câu

7

short stories with a contemporary setting

truyện ngắn với bối cảnh đương đại

Lưu sổ câu

8

New York City is the setting of his new novel.

Thành phố New York là bối cảnh của cuốn tiểu thuyết mới của ông.

Lưu sổ câu

9

London has been used as the setting for many films.

London đã được sử dụng làm bối cảnh cho nhiều bộ phim.

Lưu sổ câu

10

The Scottish Highlands provide the settings for many of his stories.

Cao nguyên Scotland cung cấp bối cảnh cho nhiều câu chuyện của ông.

Lưu sổ câu

11

There are three speed settings: high, medium, and low.

Có ba cài đặt tốc độ: cao, trung bình và thấp.

Lưu sổ câu

12

The performance of the engine was tested at different settings.

Hiệu suất của động cơ được thử nghiệm ở các cài đặt khác nhau.

Lưu sổ câu

13

The oven should be at a high setting.

Lò nướng phải ở nhiệt độ cao.

Lưu sổ câu

14

He keeps the car's speakers on a low volume setting.

Anh ta để loa của ô tô ở cài đặt âm lượng nhỏ.

Lưu sổ câu

15

It's easy to change the settings on your device.

Thật dễ dàng để thay đổi cài đặt trên thiết bị của bạn.

Lưu sổ câu

16

All tests were run at default settings.

Tất cả các thử nghiệm đều được chạy ở cài đặt mặc định.

Lưu sổ câu

17

Schubert’s setting of a poem by Goethe

Schubert sắp đặt một bài thơ của Goethe

Lưu sổ câu

18

a ruby in a heavy gold setting

một viên ruby ​​trong một thiết kế vàng nặng

Lưu sổ câu

19

a place setting

một thiết lập địa điểm

Lưu sổ câu

20

The island provided an idyllic setting for the concert.

Hòn đảo mang đến một khung cảnh bình dị cho buổi hòa nhạc.

Lưu sổ câu

21

The hospital is an unlikely setting for an art auction.

Bệnh viện không phải là một bối cảnh cho một cuộc đấu giá nghệ thuật.

Lưu sổ câu

22

The site creates a dramatic setting for the new building.

Địa điểm tạo ra một khung cảnh ấn tượng cho tòa nhà mới.

Lưu sổ câu

23

a hotel in a beautiful mountain setting

một khách sạn trong khung cảnh núi non tuyệt đẹp

Lưu sổ câu

24

a lovely setting for a picnic

một khung cảnh tuyệt vời cho một buổi dã ngoại

Lưu sổ câu

25

elderly people living in a domestic setting

người cao tuổi sống trong môi trường gia đình

Lưu sổ câu

26

wild animals in their natural setting

động vật hoang dã trong khung cảnh tự nhiên của chúng

Lưu sổ câu

27

A pub was an unliklely setting for a royal reception.

Một quán rượu là nơi tổ chức tiệc chiêu đãi hoàng gia độc đáo.

Lưu sổ câu

28

Such problems are best worked out within a family setting.

Những vấn đề như vậy được giải quyết tốt nhất trong bối cảnh gia đình.

Lưu sổ câu

29

The writer fails to place the events in their wider political setting.

Nhà văn không đặt các sự kiện trong bối cảnh chính trị rộng lớn hơn của chúng.

Lưu sổ câu

30

the rural setting of Petrarch's sonnets

bối cảnh nông thôn của sonnet Petrarch

Lưu sổ câu

31

the rural setting of Petrarch's sonnets

bối cảnh nông thôn của sonnet Petrarch

Lưu sổ câu