Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sets là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sets trong tiếng Anh

sets /sets/
- Động từ hiện tại : Đặt; thiết lập

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "sets"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: set
Phiên âm: /set/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đặt; để; thiết lập Ngữ cảnh: Đặt vật vào vị trí; lập quy tắc Please set the table.
Hãy dọn bàn ăn.
2 Từ: sets
Phiên âm: /sets/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Đặt; thiết lập Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it She sets high goals.
Cô ấy đặt mục tiêu cao.
3 Từ: set
Phiên âm: /set/ Loại từ: Quá khứ/PP Nghĩa: Đã đặt; đã thiết lập Ngữ cảnh: Động từ bất quy tắc (set–set–set) They set new rules yesterday.
Họ đặt ra quy tắc mới hôm qua.
4 Từ: setting
Phiên âm: /ˈsetɪŋ/ Loại từ: Danh từ/V-ing Nghĩa: Bối cảnh; sự điều chỉnh Ngữ cảnh: Khung cảnh phim; mức chỉnh máy móc The movie’s setting is in Paris.
Bối cảnh phim diễn ra ở Paris.
5 Từ: set
Phiên âm: /set/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bộ; tập hợp Ngữ cảnh: Một bộ vật dùng chung I bought a new set of dishes.
Tôi mua một bộ chén dĩa mới.
6 Từ: mindset
Phiên âm: /ˈmaɪndset/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tư duy; suy nghĩ Ngữ cảnh: Cách một người suy nghĩ A positive mindset is important.
Tư duy tích cực rất quan trọng.

Từ đồng nghĩa "sets"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sets"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!