sadness: Nỗi buồn
Sadness là danh từ chỉ cảm giác buồn bã, mất mát hoặc thất vọng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sadness
|
Phiên âm: /ˈsædnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nỗi buồn | Ngữ cảnh: Trạng thái buồn, đau lòng |
Her sadness was obvious. |
Nỗi buồn của cô ấy rất rõ ràng. |
| 2 |
Từ:
deep sadness
|
Phiên âm: /diːp ˈsædnəs/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Nỗi buồn sâu sắc | Ngữ cảnh: Cảm xúc buồn mạnh mẽ |
He felt deep sadness after the loss. |
Anh ấy cảm thấy nỗi buồn sâu sắc sau mất mát. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
memories tinged with sadness ký ức nhuốm màu buồn |
ký ức nhuốm màu buồn | Lưu sổ câu |
| 2 |
I felt a deep sadness. Tôi cảm thấy một nỗi buồn sâu sắc. |
Tôi cảm thấy một nỗi buồn sâu sắc. | Lưu sổ câu |
| 3 |
It is with great sadness that we report the death of James Banks yesterday. Chúng tôi vô cùng đau buồn khi báo cáo về cái chết của James Banks ngày hôm qua. |
Chúng tôi vô cùng đau buồn khi báo cáo về cái chết của James Banks ngày hôm qua. | Lưu sổ câu |
| 4 |
our joys and sadnesses niềm vui và nỗi buồn của chúng ta |
niềm vui và nỗi buồn của chúng ta | Lưu sổ câu |
| 5 |
He expressed his sadness about what had happened. Anh ấy bày tỏ nỗi buồn về những gì đã xảy ra. |
Anh ấy bày tỏ nỗi buồn về những gì đã xảy ra. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He saw the sadness on her face. Anh nhìn thấy nét buồn trên khuôn mặt cô. |
Anh nhìn thấy nét buồn trên khuôn mặt cô. | Lưu sổ câu |
| 7 |
I had brought nothing but sadness to my family. Tôi không mang lại gì ngoài nỗi buồn cho gia đình mình. |
Tôi không mang lại gì ngoài nỗi buồn cho gia đình mình. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Kate felt a great sadness for those who had lost their houses. Kate cảm thấy rất buồn cho những người bị mất nhà cửa. |
Kate cảm thấy rất buồn cho những người bị mất nhà cửa. | Lưu sổ câu |
| 9 |
There was a hint of sadness in her voice. Có một chút buồn trong giọng nói của cô ấy. |
Có một chút buồn trong giọng nói của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 10 |
a lonely place with an air of sadness một nơi cô đơn với không khí buồn bã |
một nơi cô đơn với không khí buồn bã | Lưu sổ câu |