| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sad
|
Phiên âm: /sæd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Buồn, buồn bã | Ngữ cảnh: Cảm giác không vui |
She felt sad after the news. |
Cô ấy cảm thấy buồn sau tin đó. |
| 2 |
Từ:
sadder
|
Phiên âm: /ˈsædə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Buồn hơn | Ngữ cảnh: So sánh mức độ buồn |
He looked even sadder today. |
Hôm nay trông anh ấy còn buồn hơn. |
| 3 |
Từ:
saddest
|
Phiên âm: /ˈsædɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Buồn nhất | Ngữ cảnh: Mức độ buồn cao nhất |
It was the saddest moment of my life. |
Đó là khoảnh khắc buồn nhất đời tôi. |
| 4 |
Từ:
sadden
|
Phiên âm: /ˈsædən/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm cho buồn | Ngữ cảnh: Khiến ai đó cảm thấy buồn |
The story saddened us all. |
Câu chuyện khiến tất cả chúng tôi buồn. |
| 5 |
Từ:
sadness
|
Phiên âm: /ˈsædnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nỗi buồn | Ngữ cảnh: Trạng thái buồn, đau lòng |
Her sadness was obvious. |
Nỗi buồn của cô ấy rất rõ ràng. |
| 6 |
Từ:
sadly
|
Phiên âm: /ˈsædli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách buồn bã | Ngữ cảnh: Diễn tả cảm xúc buồn hoặc tiếc nuối |
She smiled sadly. |
Cô ấy mỉm cười buồn bã. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||