Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ruled là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ruled trong tiếng Anh

ruled /ruːld/
- Động từ quá khứ/PP : Đã cai trị

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "ruled"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: rule
Phiên âm: /ruːl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quy tắc, luật lệ Ngữ cảnh: Điều phải tuân theo You must follow the rules.
Bạn phải tuân theo các quy tắc.
2 Từ: rule
Phiên âm: /ruːl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cai trị, kiểm soát Ngữ cảnh: Điều hành quốc gia, nhóm The king ruled for 40 years.
Nhà vua trị vì 40 năm.
3 Từ: rules
Phiên âm: /ruːlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các quy tắc Ngữ cảnh: Nhiều luật áp dụng The school has strict rules.
Trường có nhiều quy định nghiêm.
4 Từ: ruled
Phiên âm: /ruːld/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã cai trị Ngữ cảnh: Điều hành trong quá khứ The empire was ruled by a queen.
Đế chế được trị vì bởi một nữ hoàng.
5 Từ: ruling
Phiên âm: /ˈruːlɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quyết định (tòa án) Ngữ cảnh: Phán quyết chính thức The court issued a ruling.
Tòa đưa ra một phán quyết.
6 Từ: ruler
Phiên âm: /ˈruːlə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người cai trị; thước đo Ngữ cảnh: Người nắm quyền hoặc dụng cụ đo chiều dài The ruler announced new laws.
Nhà cai trị ban hành luật mới.

Từ đồng nghĩa "ruled"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ruled"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!