Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rule là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rule trong tiếng Anh

rule /ruːl/
- (n) (v) : quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rule: Quy tắc, quy định

Rule là danh từ chỉ một quy tắc, quy định hoặc hướng dẫn mà mọi người phải tuân theo.

  • There are strict rules for parking in this area. (Có những quy tắc nghiêm ngặt về việc đỗ xe trong khu vực này.)
  • The teacher explained the rules of the game to the students. (Giáo viên đã giải thích các quy tắc của trò chơi cho học sinh.)
  • They broke the rule by arriving late to the meeting. (Họ đã vi phạm quy tắc khi đến muộn cuộc họp.)

Bảng biến thể từ "rule"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: rule
Phiên âm: /ruːl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quy tắc, luật lệ Ngữ cảnh: Điều phải tuân theo You must follow the rules.
Bạn phải tuân theo các quy tắc.
2 Từ: rule
Phiên âm: /ruːl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cai trị, kiểm soát Ngữ cảnh: Điều hành quốc gia, nhóm The king ruled for 40 years.
Nhà vua trị vì 40 năm.
3 Từ: rules
Phiên âm: /ruːlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các quy tắc Ngữ cảnh: Nhiều luật áp dụng The school has strict rules.
Trường có nhiều quy định nghiêm.
4 Từ: ruled
Phiên âm: /ruːld/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã cai trị Ngữ cảnh: Điều hành trong quá khứ The empire was ruled by a queen.
Đế chế được trị vì bởi một nữ hoàng.
5 Từ: ruling
Phiên âm: /ˈruːlɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quyết định (tòa án) Ngữ cảnh: Phán quyết chính thức The court issued a ruling.
Tòa đưa ra một phán quyết.
6 Từ: ruler
Phiên âm: /ˈruːlə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người cai trị; thước đo Ngữ cảnh: Người nắm quyền hoặc dụng cụ đo chiều dài The ruler announced new laws.
Nhà cai trị ban hành luật mới.

Từ đồng nghĩa "rule"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rule"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She laid down strict rules for her tenants, including prompt payment of rent.

Cô ấy đặt ra những quy tắc nghiêm ngặt cho những người thuê nhà của mình, bao gồm cả việc thanh toán tiền thuê nhanh chóng.

Lưu sổ câu

2

the rules of golf/tennis/football

luật chơi gôn / quần vợt / bóng đá

Lưu sổ câu

3

to follow/obey a rule

tuân theo / tuân theo quy tắc

Lưu sổ câu

4

to break/violate a rule

phá vỡ / vi phạm quy tắc

Lưu sổ câu

5

to enforce/apply a rule

để thực thi / áp dụng quy tắc

Lưu sổ câu

6

You can't just change the rules to suit yourself.

Bạn không thể chỉ thay đổi các quy tắc cho phù hợp với bản thân.

Lưu sổ câu

7

It's against all the rules and regulations.

Nó chống lại tất cả các quy tắc và quy định.

Lưu sổ câu

8

These products are banned under international rules.

Các sản phẩm này bị cấm theo các quy tắc quốc tế.

Lưu sổ câu

9

This explains the rules under which the library operates.

Điều này giải thích các quy tắc mà thư viện hoạt động.

Lưu sổ câu

10

the unwritten rules of adult society (= that everyone understands)

luật lệ bất thành văn của xã hội trưởng thành (= mà mọi người đều hiểu)

Lưu sổ câu

11

the rules of procedure/conduct (= saying how something must be done)

các quy tắc về thủ tục / ứng xử (= nói một điều gì đó phải được thực hiện)

Lưu sổ câu

12

New rules governing pensions come into effect next year.

Các quy định mới về lương hưu có hiệu lực vào năm tới.

Lưu sổ câu

13

Normal competition rules apply.

Quy tắc thi đấu bình thường được áp dụng.

Lưu sổ câu

14

According to the rules of the game, you have to miss a turn.

Theo quy tắc của trò chơi, bạn phải bỏ lỡ một lượt.

Lưu sổ câu

15

the basic rules of grammar

các quy tắc cơ bản của ngữ pháp

Lưu sổ câu

16

What is the rule for forming plurals?

Quy tắc hình thành số nhiều là gì?

Lưu sổ câu

17

The first rule is to make eye contact with your interviewer.

Quy tắc đầu tiên là giao tiếp bằng mắt với người phỏng vấn của bạn.

Lưu sổ câu

18

Follow these few simple rules and you won't go far wrong.

Hãy làm theo một số quy tắc đơn giản sau và bạn sẽ không mắc sai lầm.

Lưu sổ câu

19

There are no hard and fast rules for planning healthy meals.

Không có quy tắc cứng và nhanh nào để lên kế hoạch cho các bữa ăn lành mạnh.

Lưu sổ câu

20

He makes it a rule never to borrow money.

Anh ta đưa ra quy tắc không bao giờ được vay tiền.

Lưu sổ câu

21

Cold winters here are the exception rather than the rule (= are rare).

Mùa đông lạnh giá ở đây là ngoại lệ chứ không phải là quy luật (= rất hiếm).

Lưu sổ câu

22

military/civilian/democratic rule

chế độ quân sự / dân sự / dân chủ

Lưu sổ câu

23

The 1972 Act imposed direct rule from Westminster.

Đạo luật năm 1972 áp đặt quyền cai trị trực tiếp từ Westminster.

Lưu sổ câu

24

The country was still under colonial rule.

Đất nước vẫn còn bị thuộc địa.

Lưu sổ câu

25

majority rule (= government by the political party that most people have voted for)

quy tắc đa số (= chính phủ của đảng chính trị mà hầu hết mọi người đã bỏ phiếu)

Lưu sổ câu

26

I go to bed early as a rule.

Tôi đi ngủ sớm như một quy luật.

Lưu sổ câu

27

As a general rule, vegetable oils are better for you than animal fats.

Theo nguyên tắc chung, dầu thực vật tốt cho bạn hơn mỡ động vật.

Lưu sổ câu

28

Couldn't they just bend the rules and let us in without a ticket?

Họ không thể bẻ cong luật lệ và cho chúng tôi vào mà không cần vé sao?

Lưu sổ câu

29

If he wanted a loan he would have to play by the bank's rules.

Nếu anh ta muốn có một khoản vay, anh ta sẽ phải chơi theo luật của ngân hàng.

Lưu sổ câu

30

Democracy and the rule of law are yet to be firmly established in the country.

Dân chủ và pháp quyền vẫn chưa được thiết lập vững chắc trong nước.

Lưu sổ câu

31

He was punished for breaking school rules.

Anh ta bị trừng phạt vì vi phạm nội quy của trường.

Lưu sổ câu

32

Tackling a player without the ball is against the rules.

Xử lý một cầu thủ mà không có bóng là vi phạm luật.

Lưu sổ câu

33

I believed I was acting within the rules.

Tôi tin rằng mình đã hành động theo các quy tắc.

Lưu sổ câu

34

Employees are bound by rules of confidentiality.

Nhân viên bị ràng buộc bởi các quy tắc bảo mật.

Lưu sổ câu

35

He made his children's lives a misery with all his petty rules.

Ông đã khiến cuộc sống của các con mình trở nên khốn khổ với tất cả những quy tắc vụn vặt của mình.

Lưu sổ câu

36

New accounting rules come into force next year.

Các quy tắc kế toán mới có hiệu lực vào năm tới.

Lưu sổ câu

37

Several proposed rule changes have been announced.

Một số thay đổi quy tắc được đề xuất đã được công bố.

Lưu sổ câu

38

The packaging does not conform to EU rules.

Bao bì không tuân theo các quy tắc của EU.

Lưu sổ câu

39

The competition rules provide that a cash alternative may be given.

Các quy tắc cạnh tranh quy định rằng một giải pháp thay thế bằng tiền mặt có thể được đưa ra.

Lưu sổ câu

40

The music was turned off at midnight, in accordance with the rules.

Nhạc bị tắt lúc nửa đêm, theo đúng quy tắc.

Lưu sổ câu

41

The officials went strictly by the rule book.

Các quan chức tuân thủ nghiêm ngặt sách quy tắc.

Lưu sổ câu

42

The punishment depends on how the umpire interprets the rules.

Hình phạt phụ thuộc vào cách trọng tài giải thích các quy tắc.

Lưu sổ câu

43

The referee applied the rules to the letter.

Trọng tài áp dụng các quy tắc cho bức thư.

Lưu sổ câu

44

The rules on claiming have been tightened up.

Các quy tắc về yêu cầu bồi thường đã được thắt chặt.

Lưu sổ câu

45

The rules were drawn up to make it fair for everyone.

Các quy tắc được đưa ra để làm cho nó công bằng cho tất cả mọi người.

Lưu sổ câu

46

The sport has strict rules for player safety.

Môn thể thao này có những quy tắc nghiêm ngặt về sự an toàn của người chơi.

Lưu sổ câu

47

Their action was in breach of Stock Exchange rules.

Hành động của họ đã vi phạm các quy tắc của Sở giao dịch chứng khoán.

Lưu sổ câu

48

Under this rule, only full members of the club are entitled to vote.

Theo quy tắc này, chỉ những thành viên đầy đủ của câu lạc bộ mới được quyền bỏ phiếu.

Lưu sổ câu

49

You should know the rules by now.

Bây giờ bạn nên biết các quy tắc.

Lưu sổ câu

50

There are several exceptions to the rule ‘“i” before “e” except after “c”’.

Có một số ngoại lệ đối với quy tắc "" i "trước" e "ngoại trừ sau" c "".

Lưu sổ câu

51

He's a writer who doesn't seem to know the most basic rules of English grammar.

Anh ấy là một nhà văn dường như không biết các quy tắc cơ bản nhất của ngữ pháp tiếng Anh.

Lưu sổ câu

52

Among her friends, casual dress and a relaxed manner are the rule.

Trong số những người bạn của cô, ăn mặc giản dị và phong thái thoải mái là quy tắc.

Lưu sổ câu

53

It's one of my rules not to get into debt.

Đó là một trong những quy tắc của tôi để không mắc nợ.

Lưu sổ câu

54

It was an unspoken rule in my family that my mother was always right.

Đó là một quy tắc bất thành văn trong gia đình tôi rằng mẹ tôi luôn đúng.

Lưu sổ câu

55

I've made it a rule not to talk to the press.

Tôi đã thực hiện một quy tắc không nói chuyện với báo chí.

Lưu sổ câu

56

He occasionally allowed himself to break his own rule.

Anh ta thỉnh thoảng tự cho phép mình phá vỡ quy tắc của chính mình.

Lưu sổ câu

57

There are few exceptions to the general rule that bars close at midnight.

Có một số ngoại lệ đối với quy tắc chung rằng các quán bar đóng cửa lúc nửa đêm.

Lưu sổ câu

58

The internet has changed the rules of business.

Internet đã thay đổi các quy tắc kinh doanh.

Lưu sổ câu

59

The rules of dating have had to be rewritten, thanks to the movies.

Các quy tắc hẹn hò đã phải được viết lại, nhờ các bộ phim.

Lưu sổ câu

60

There was a gradual process of returning the country to civilian rule.

Có một quá trình dần dần đưa đất nước trở lại chế độ dân sự.

Lưu sổ câu

61

The president imposed emergency rule following the riots.

Tổng thống áp đặt quy định khẩn cấp sau cuộc bạo loạn.

Lưu sổ câu

62

The country remained under direct rule by the occupying powers.

Đất nước vẫn nằm dưới sự cai trị trực tiếp của các thế lực chiếm đóng.

Lưu sổ câu

63

the lawless days of mob rule

những ngày vô luật pháp của đám đông

Lưu sổ câu

64

He made his children's lives a misery with all his petty rules.

Ông đã khiến cuộc sống của các con mình trở nên khốn khổ bằng tất cả những quy tắc vụn vặt của mình.

Lưu sổ câu

65

He's a writer who doesn't seem to know the most basic rules of English grammar.

Anh ấy là một nhà văn dường như không biết các quy tắc cơ bản nhất của ngữ pháp tiếng Anh.

Lưu sổ câu

66

It's one of my rules not to get into debt.

Đó là một trong những quy tắc của tôi để không mắc nợ.

Lưu sổ câu

67

I've made it a rule not to talk to the press.

Tôi đã thực hiện một quy tắc không nói chuyện với báo chí.

Lưu sổ câu