Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rounds là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rounds trong tiếng Anh

rounds /raʊndz/
- (n) : việc đi tuần tra

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rounds: Đạn; lượt bắn (n)

Rounds trong quân sự thường chỉ đạn dược hoặc loạt bắn.

  • The soldier fired three rounds. (Người lính bắn ba phát đạn.)
  • They carried extra rounds. (Họ mang theo thêm đạn.)
  • The rounds echoed in the valley. (Loạt đạn vang dội trong thung lũng.)

Bảng biến thể từ "rounds"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "rounds"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rounds"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!