Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

round là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ round trong tiếng Anh

round /raʊnd/
- (n) : tròn, vòng quanh, xung quanh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

round: Tròn

Round là tính từ chỉ hình dạng của vật thể có dạng hình tròn.

  • The table has a round top that can seat eight people. (Chiếc bàn có mặt tròn có thể ngồi được tám người.)
  • She rolled the ball across the room and it stopped at the corner. (Cô ấy lăn quả bóng qua phòng và nó dừng lại ở góc.)
  • The moon appears round in the night sky. (Mặt trăng trông tròn trên bầu trời đêm.)

Bảng biến thể từ "round"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: round
Phiên âm: /raʊnd/ Loại từ: Giới từ/Trạng từ Nghĩa: Xung quanh Ngữ cảnh: Bao quanh vị trí nào đó They walked round the park.
Họ đi bộ quanh công viên.
2 Từ: round
Phiên âm: /raʊnd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tròn Ngữ cảnh: Hình dạng tròn The table has a round shape.
Chiếc bàn có hình tròn.
3 Từ: round
Phiên âm: /raʊnd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hiệp; vòng; lượt Ngữ cảnh: Trong thi đấu, hoặc vòng đấu loại She won the first round.
Cô ấy thắng vòng đầu tiên.
4 Từ: round
Phiên âm: /raʊnd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Quay vòng; làm tròn Ngữ cảnh: Thay đổi hướng hoặc làm tròn số The boat rounded the island.
Con thuyền đi vòng quanh hòn đảo.
5 Từ: rounds
Phiên âm: /raʊndz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Nhiều vòng, nhiều hiệp Ngữ cảnh: Dùng trong thi đấu, kiểm tra They reached the final rounds.
Họ vào các vòng cuối.
6 Từ: roundabout
Phiên âm: /ˈraʊndəbaʊt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bùng binh Ngữ cảnh: Giao lộ hình tròn Take the second exit at the roundabout.
Đi ra lối thứ hai ở bùng binh.
7 Từ: around
Phiên âm: /əˈraʊnd/ Loại từ: Giới từ Nghĩa: Xung quanh; khoảng Ngữ cảnh: Biến thể phổ biến của “round” He looked around the room.
Anh ấy nhìn quanh phòng.

Từ đồng nghĩa "round"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "round"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a round plate

một cái đĩa tròn

Lưu sổ câu

2

These glasses suit people with round faces.

Những chiếc kính này phù hợp với những người có khuôn mặt tròn.

Lưu sổ câu

3

The fruit are small and round.

Quả nhỏ và tròn.

Lưu sổ câu

4

Rugby isn't played with a round ball.

Bóng bầu dục không được chơi với quả bóng tròn.

Lưu sổ câu

5

the discovery that the world is round

khám phá ra rằng thế giới hình tròn

Lưu sổ câu

6

The child was watching it all with big round eyes (= showing interest).

Đứa trẻ đang xem tất cả với đôi mắt to tròn (= thể hiện sự quan tâm).

Lưu sổ câu

7

a T-shirt with a round neck

áo phông có cổ tròn

Lưu sổ câu

8

a coin with a round hole in the centre

một đồng xu có lỗ tròn ở trung tâm

Lưu sổ câu

9

The tower was perfectly round.

Tòa tháp tròn hoàn hảo.

Lưu sổ câu

10

They sat at a large round table.

Họ ngồi vào một chiếc bàn tròn lớn.

Lưu sổ câu

11

the round green hills of Donegal

những ngọn đồi xanh tròn của Donegal

Lưu sổ câu

12

Put both the surname and publication date in round brackets.

Đặt cả họ và ngày xuất bản trong dấu ngoặc tròn.

Lưu sổ câu

13

She had a small mouth and round pink cheeks.

Cô ấy có một cái miệng nhỏ và đôi má hồng tròn.

Lưu sổ câu

14

Choose shoes with a flat sole and round toes.

Chọn giày có đế bằng và các ngón chân tròn.

Lưu sổ câu

15

Make it a round figure—say forty dollars.

Hãy biến nó thành một con số tròn trịa — nói bốn mươi đô la.

Lưu sổ câu

16

Two thousand is a nice round number—put that down.

Hai nghìn là một con số tròn trịa

Lưu sổ câu

17

The total was a round $30 million in Australian dollars.

Tổng số là $ 30 triệu đô la Úc.

Lưu sổ câu

18

Rugby isn't played with a round ball.

Bóng bầu dục không được chơi với quả bóng tròn.

Lưu sổ câu