round: Tròn
Round là tính từ chỉ hình dạng của vật thể có dạng hình tròn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
round
|
Phiên âm: /raʊnd/ | Loại từ: Giới từ/Trạng từ | Nghĩa: Xung quanh | Ngữ cảnh: Bao quanh vị trí nào đó |
They walked round the park. |
Họ đi bộ quanh công viên. |
| 2 |
Từ:
round
|
Phiên âm: /raʊnd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tròn | Ngữ cảnh: Hình dạng tròn |
The table has a round shape. |
Chiếc bàn có hình tròn. |
| 3 |
Từ:
round
|
Phiên âm: /raʊnd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hiệp; vòng; lượt | Ngữ cảnh: Trong thi đấu, hoặc vòng đấu loại |
She won the first round. |
Cô ấy thắng vòng đầu tiên. |
| 4 |
Từ:
round
|
Phiên âm: /raʊnd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Quay vòng; làm tròn | Ngữ cảnh: Thay đổi hướng hoặc làm tròn số |
The boat rounded the island. |
Con thuyền đi vòng quanh hòn đảo. |
| 5 |
Từ:
rounds
|
Phiên âm: /raʊndz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Nhiều vòng, nhiều hiệp | Ngữ cảnh: Dùng trong thi đấu, kiểm tra |
They reached the final rounds. |
Họ vào các vòng cuối. |
| 6 |
Từ:
roundabout
|
Phiên âm: /ˈraʊndəbaʊt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bùng binh | Ngữ cảnh: Giao lộ hình tròn |
Take the second exit at the roundabout. |
Đi ra lối thứ hai ở bùng binh. |
| 7 |
Từ:
around
|
Phiên âm: /əˈraʊnd/ | Loại từ: Giới từ | Nghĩa: Xung quanh; khoảng | Ngữ cảnh: Biến thể phổ biến của “round” |
He looked around the room. |
Anh ấy nhìn quanh phòng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a round plate một cái đĩa tròn |
một cái đĩa tròn | Lưu sổ câu |
| 2 |
These glasses suit people with round faces. Những chiếc kính này phù hợp với những người có khuôn mặt tròn. |
Những chiếc kính này phù hợp với những người có khuôn mặt tròn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The fruit are small and round. Quả nhỏ và tròn. |
Quả nhỏ và tròn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Rugby isn't played with a round ball. Bóng bầu dục không được chơi với quả bóng tròn. |
Bóng bầu dục không được chơi với quả bóng tròn. | Lưu sổ câu |
| 5 |
the discovery that the world is round khám phá ra rằng thế giới hình tròn |
khám phá ra rằng thế giới hình tròn | Lưu sổ câu |
| 6 |
The child was watching it all with big round eyes (= showing interest). Đứa trẻ đang xem tất cả với đôi mắt to tròn (= thể hiện sự quan tâm). |
Đứa trẻ đang xem tất cả với đôi mắt to tròn (= thể hiện sự quan tâm). | Lưu sổ câu |
| 7 |
a T-shirt with a round neck áo phông có cổ tròn |
áo phông có cổ tròn | Lưu sổ câu |
| 8 |
a coin with a round hole in the centre một đồng xu có lỗ tròn ở trung tâm |
một đồng xu có lỗ tròn ở trung tâm | Lưu sổ câu |
| 9 |
The tower was perfectly round. Tòa tháp tròn hoàn hảo. |
Tòa tháp tròn hoàn hảo. | Lưu sổ câu |
| 10 |
They sat at a large round table. Họ ngồi vào một chiếc bàn tròn lớn. |
Họ ngồi vào một chiếc bàn tròn lớn. | Lưu sổ câu |
| 11 |
the round green hills of Donegal những ngọn đồi xanh tròn của Donegal |
những ngọn đồi xanh tròn của Donegal | Lưu sổ câu |
| 12 |
Put both the surname and publication date in round brackets. Đặt cả họ và ngày xuất bản trong dấu ngoặc tròn. |
Đặt cả họ và ngày xuất bản trong dấu ngoặc tròn. | Lưu sổ câu |
| 13 |
She had a small mouth and round pink cheeks. Cô ấy có một cái miệng nhỏ và đôi má hồng tròn. |
Cô ấy có một cái miệng nhỏ và đôi má hồng tròn. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Choose shoes with a flat sole and round toes. Chọn giày có đế bằng và các ngón chân tròn. |
Chọn giày có đế bằng và các ngón chân tròn. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Make it a round figure—say forty dollars. Hãy biến nó thành một con số tròn trịa — nói bốn mươi đô la. |
Hãy biến nó thành một con số tròn trịa — nói bốn mươi đô la. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Two thousand is a nice round number—put that down. Hai nghìn là một con số tròn trịa |
Hai nghìn là một con số tròn trịa | Lưu sổ câu |
| 17 |
The total was a round $30 million in Australian dollars. Tổng số là $ 30 triệu đô la Úc. |
Tổng số là $ 30 triệu đô la Úc. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Rugby isn't played with a round ball. Bóng bầu dục không được chơi với quả bóng tròn. |
Bóng bầu dục không được chơi với quả bóng tròn. | Lưu sổ câu |