Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

roundabout là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ roundabout trong tiếng Anh

roundabout /ˈraʊndəbaʊt/
- (n) : đường vòng ở các giao lộ; bùng binh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

roundabout: Vòng xuyến (n)

Roundabout là vòng giao thông hình tròn.

  • Take the second exit at the roundabout. (Rẽ lối ra thứ hai ở vòng xuyến.)
  • There was a traffic jam at the roundabout. (Kẹt xe ở vòng xuyến.)
  • Roundabouts are safer than intersections. (Vòng xuyến an toàn hơn ngã tư.)

Bảng biến thể từ "roundabout"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "roundabout"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "roundabout"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!