| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
require
|
Phiên âm: /rɪˈkwaɪə/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Yêu cầu, đòi hỏi | Ngữ cảnh: Điều cần thiết để đạt được mục tiêu |
This job requires experience. |
Công việc này đòi hỏi kinh nghiệm. |
| 2 |
Từ:
requires
|
Phiên âm: /rɪˈkwaɪəz/ | Loại từ: Động từ (hiện tại) | Nghĩa: Yêu cầu | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
The task requires patience. |
Nhiệm vụ đòi hỏi sự kiên nhẫn. |
| 3 |
Từ:
required
|
Phiên âm: /rɪˈkwaɪəd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã yêu cầu | Ngữ cảnh: Yêu cầu trong quá khứ |
They required proof of payment. |
Họ yêu cầu bằng chứng thanh toán. |
| 4 |
Từ:
requiring
|
Phiên âm: /rɪˈkwaɪərɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang yêu cầu | Ngữ cảnh: Miêu tả hành động liên tục |
The device is requiring updates. |
Thiết bị đang yêu cầu cập nhật. |
| 5 |
Từ:
requirement
|
Phiên âm: /rɪˈkwaɪəmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Yêu cầu, điều kiện | Ngữ cảnh: Điều kiện bắt buộc |
A degree is a requirement for the job. |
Bằng cấp là yêu cầu cho công việc. |
| 6 |
Từ:
required
|
Phiên âm: /rɪˈkwaɪəd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bắt buộc | Ngữ cảnh: Cần thiết phải có |
Attendance is required. |
Sự có mặt là bắt buộc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||