Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

requiring là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ requiring trong tiếng Anh

requiring /rɪˈkwaɪərɪŋ/
- V-ing : Đang yêu cầu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "requiring"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: require
Phiên âm: /rɪˈkwaɪə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Yêu cầu, đòi hỏi Ngữ cảnh: Điều cần thiết để đạt được mục tiêu This job requires experience.
Công việc này đòi hỏi kinh nghiệm.
2 Từ: requires
Phiên âm: /rɪˈkwaɪəz/ Loại từ: Động từ (hiện tại) Nghĩa: Yêu cầu Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it The task requires patience.
Nhiệm vụ đòi hỏi sự kiên nhẫn.
3 Từ: required
Phiên âm: /rɪˈkwaɪəd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã yêu cầu Ngữ cảnh: Yêu cầu trong quá khứ They required proof of payment.
Họ yêu cầu bằng chứng thanh toán.
4 Từ: requiring
Phiên âm: /rɪˈkwaɪərɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang yêu cầu Ngữ cảnh: Miêu tả hành động liên tục The device is requiring updates.
Thiết bị đang yêu cầu cập nhật.
5 Từ: requirement
Phiên âm: /rɪˈkwaɪəmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Yêu cầu, điều kiện Ngữ cảnh: Điều kiện bắt buộc A degree is a requirement for the job.
Bằng cấp là yêu cầu cho công việc.
6 Từ: required
Phiên âm: /rɪˈkwaɪəd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bắt buộc Ngữ cảnh: Cần thiết phải có Attendance is required.
Sự có mặt là bắt buộc.

Từ đồng nghĩa "requiring"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "requiring"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!