Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

require là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ require trong tiếng Anh

require /rɪˈkwaɪə/
- (v) : đòi hỏi, yêu cầu, quy định

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

require: Yêu cầu

Require là động từ chỉ hành động yêu cầu điều gì đó là bắt buộc hoặc cần thiết.

  • This job requires a high level of skill and experience. (Công việc này yêu cầu một mức độ kỹ năng và kinh nghiệm cao.)
  • The company requires all employees to attend training sessions. (Công ty yêu cầu tất cả nhân viên tham gia các buổi đào tạo.)
  • In order to pass the test, you require a minimum score of 80%. (Để vượt qua bài kiểm tra, bạn yêu cầu đạt điểm tối thiểu là 80%.)

Bảng biến thể từ "require"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: require
Phiên âm: /rɪˈkwaɪə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Yêu cầu, đòi hỏi Ngữ cảnh: Điều cần thiết để đạt được mục tiêu This job requires experience.
Công việc này đòi hỏi kinh nghiệm.
2 Từ: requires
Phiên âm: /rɪˈkwaɪəz/ Loại từ: Động từ (hiện tại) Nghĩa: Yêu cầu Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it The task requires patience.
Nhiệm vụ đòi hỏi sự kiên nhẫn.
3 Từ: required
Phiên âm: /rɪˈkwaɪəd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã yêu cầu Ngữ cảnh: Yêu cầu trong quá khứ They required proof of payment.
Họ yêu cầu bằng chứng thanh toán.
4 Từ: requiring
Phiên âm: /rɪˈkwaɪərɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang yêu cầu Ngữ cảnh: Miêu tả hành động liên tục The device is requiring updates.
Thiết bị đang yêu cầu cập nhật.
5 Từ: requirement
Phiên âm: /rɪˈkwaɪəmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Yêu cầu, điều kiện Ngữ cảnh: Điều kiện bắt buộc A degree is a requirement for the job.
Bằng cấp là yêu cầu cho công việc.
6 Từ: required
Phiên âm: /rɪˈkwaɪəd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bắt buộc Ngữ cảnh: Cần thiết phải có Attendance is required.
Sự có mặt là bắt buộc.

Từ đồng nghĩa "require"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "require"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

These pets require a lot of care and attention.

Những vật nuôi này đòi hỏi rất nhiều sự chăm sóc và chú ý.

Lưu sổ câu

2

Deciphering the code requires an expert.

Việc giải mã mã này cần một chuyên gia.

Lưu sổ câu

3

This condition requires urgent treatment.

Tình trạng này cần được điều trị khẩn cấp.

Lưu sổ câu

4

Do you require anything else? (= in a shop/store, for example)

Bạn có yêu cầu gì khác không? (= trong một cửa hàng / cửa hàng chẳng hạn)

Lưu sổ câu

5

These plants absolutely require shade.

Những cây này hoàn toàn cần bóng râm.

Lưu sổ câu

6

True marriage requires us to show trust and loyalty.

Hôn nhân đích thực đòi hỏi chúng ta phải thể hiện sự tin tưởng và trung thành.

Lưu sổ câu

7

The situation required that he be present.

Tình huống bắt buộc anh ta phải có mặt.

Lưu sổ câu

8

The situation required that he should be present.

Tình huống bắt buộc anh ta phải có mặt.

Lưu sổ câu

9

Lentils do not require soaking before cooking.

Đậu lăng không cần ngâm trước khi nấu.

Lưu sổ câu

10

I just require a signature on the form.

Tôi chỉ yêu cầu chữ ký trên biểu mẫu.

Lưu sổ câu

11

The wearing of seat belts is required by law.

Việc thắt dây an toàn là bắt buộc theo quy định của pháp luật.

Lưu sổ câu

12

‘Hamlet’ is required reading (= must be read) for this course.

‘Hamlet’ bắt buộc phải đọc (= phải đọc) cho khóa học này.

Lưu sổ câu

13

Several students failed to reach the required standard.

Một số học sinh không đạt được tiêu chuẩn yêu cầu.

Lưu sổ câu

14

What exactly is required of a receptionist (= what are they expected to do)?

Chính xác thì yêu cầu của một nhân viên lễ tân (= những gì họ dự kiến ​​sẽ làm)?

Lưu sổ câu

15

All candidates will be required to take a short test.

Tất cả các ứng viên sẽ được yêu cầu làm một bài kiểm tra ngắn.

Lưu sổ câu

16

All adults are legally required to pay the tax.

Tất cả người lớn phải nộp thuế theo luật định.

Lưu sổ câu

17

We require that you comply with the following rules:…

Chúng tôi yêu cầu bạn tuân thủ các quy tắc sau:…

Lưu sổ câu

18

The law requires that everyone wear a seat belt.

Luật quy định mọi người phải thắt dây an toàn.

Lưu sổ câu

19

The scheme will require a high level of investment.

Đề án sẽ yêu cầu mức đầu tư cao.

Lưu sổ câu

20

Friendships do not just happen; they require effort.

Tình bạn không chỉ xảy ra; chúng đòi hỏi nỗ lực.

Lưu sổ câu

21

They are trying to reduce the time required to complete the process.

Họ đang cố gắng giảm thời gian cần thiết để hoàn thành quy trình.

Lưu sổ câu

22

These changes require vast amounts of capital

Những thay đổi này đòi hỏi lượng vốn lớn

Lưu sổ câu

23

Sufficient moisture is required for good growth.

Cần có đủ độ ẩm để cây phát triển tốt.

Lưu sổ câu

24

More research is urgently required before conclusions can be drawn.

Cần phải khẩn trương nghiên cứu thêm trước khi đưa ra kết luận.

Lưu sổ câu

25

The plants usually require treatment each year.

Cây thường cần được xử lý hàng năm.

Lưu sổ câu

26

Your services are no longer required.

Các dịch vụ của bạn không còn được yêu cầu nữa.

Lưu sổ câu

27

Force is required in order to open it.

Cần có lực để mở nó.

Lưu sổ câu

28

Applying online requires less time and effort.

Đăng ký trực tuyến đòi hỏi ít thời gian và công sức hơn.

Lưu sổ câu

29

The government's ruling will require widespread changes in classroom practices.

Phán quyết của chính phủ sẽ yêu cầu những thay đổi rộng rãi trong thực hành lớp học.

Lưu sổ câu

30

Graduates should possess the knowledge and skills required by industry.

Sinh viên tốt nghiệp phải có kiến ​​thức và kỹ năng theo yêu cầu của ngành.

Lưu sổ câu

31

Students were required to provide a written proposal.

Học sinh được yêu cầu cung cấp một đề xuất bằng văn bản.

Lưu sổ câu

32

Such use may require approval by federal regulatory agencies.

Việc sử dụng như vậy có thể yêu cầu sự chấp thuận của các cơ quan quản lý liên bang.

Lưu sổ câu

33

The workshop is free, but booking is required.

Hội thảo miễn phí, nhưng cần phải đặt trước.

Lưu sổ câu

34

Farmers will be required to pay for the testing.

Nông dân sẽ được yêu cầu trả tiền cho việc thử nghiệm.

Lưu sổ câu

35

These are the conditions required under the terms of the agreement.

Đây là những điều kiện bắt buộc theo các điều khoản của thỏa thuận.

Lưu sổ câu

36

The government's ruling will require widespread changes in classroom practices.

Phán quyết của chính phủ sẽ yêu cầu những thay đổi rộng rãi trong thực hành lớp học.

Lưu sổ câu

37

Most banks require some kind of ID before they will let you open an account.

Hầu hết ngân hàng đòi hỏi vài loại chứng minh trước khi họ cho phép bạn mở một tài khoản.

Lưu sổ câu