Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

requirement là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ requirement trong tiếng Anh

requirement /rɪˈkwaɪəmənt/
- (n) : nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

requirement: Yêu cầu, điều kiện

Requirement là danh từ chỉ điều kiện hoặc yêu cầu cần có để đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một công việc.

  • Meeting the minimum requirements is essential for this position. (Đáp ứng các yêu cầu tối thiểu là điều cần thiết cho vị trí này.)
  • The course has a few prerequisites that students must fulfill. (Khóa học có một số yêu cầu tiên quyết mà sinh viên phải hoàn thành.)
  • Our requirement for the job is that applicants must have at least five years of experience. (Yêu cầu của chúng tôi đối với công việc là ứng viên phải có ít nhất năm năm kinh nghiệm.)

Bảng biến thể từ "requirement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: requirement
Phiên âm: /rɪˈkwaɪəmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Yêu cầu, điều kiện Ngữ cảnh: Điều kiện tiên quyết hoặc bắt buộc Good health is a requirement for this position.
Sức khỏe tốt là yêu cầu cho vị trí này.
2 Từ: requirements
Phiên âm: /rɪˈkwaɪəmənts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các yêu cầu Ngữ cảnh: Nhiều điều kiện phải đáp ứng The requirements are listed below.
Các yêu cầu được liệt kê bên dưới.
3 Từ: require
Phiên âm: /rɪˈkwaɪə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Yêu cầu Ngữ cảnh: Động từ gốc của “requirement” The job requires high skills.
Công việc yêu cầu kỹ năng cao.
4 Từ: required
Phiên âm: /rɪˈkwaɪəd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bắt buộc Ngữ cảnh: Kèm theo, phải có All required documents must be submitted.
Tất cả giấy tờ bắt buộc phải nộp.

Từ đồng nghĩa "requirement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "requirement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the basic requirements of life

những yêu cầu cơ bản của cuộc sống

Lưu sổ câu

2

a software solution to meet your requirements

giải pháp phần mềm đáp ứng yêu cầu của bạn

Lưu sổ câu

3

All products can be customized to suit your specific requirements.

Tất cả các sản phẩm có thể được tùy chỉnh để phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn.

Lưu sổ câu

4

Our immediate requirement is extra staff.

Yêu cầu trước mắt của chúng tôi là có thêm nhân viên.

Lưu sổ câu

5

These goods are surplus to requirements (= more than we need).

Những hàng hóa này dư thừa so với yêu cầu (= nhiều hơn mức chúng tôi cần).

Lưu sổ câu

6

to meet/fulfil/satisfy the requirements

đáp ứng / đáp ứng / thỏa mãn các yêu cầu

Lưu sổ câu

7

What is the minimum entry requirement for this course?

Yêu cầu đầu vào tối thiểu cho khóa học này là gì?

Lưu sổ câu

8

Banks now face stricter regulatory requirements.

Các ngân hàng hiện phải đối mặt với các yêu cầu quy định chặt chẽ hơn.

Lưu sổ câu

9

workers at the factory have been told they are surplus to requirements.

công nhân tại nhà máy được thông báo rằng họ đang dư thừa theo yêu cầu.

Lưu sổ câu

10

I have some very simple requirements.

Tôi có một số yêu cầu rất đơn giản.

Lưu sổ câu

11

Large buildings have specific requirements for fire-brigade access.

Các tòa nhà lớn có các yêu cầu cụ thể để lực lượng cứu hỏa tiếp cận.

Lưu sổ câu

12

Our conservatories and porches can be designed to your exact requirements.

Nhạc viện và hiên của chúng tôi có thể được thiết kế theo yêu cầu chính xác của bạn.

Lưu sổ câu

13

The public sector borrowing requirement is expected to rise.

Yêu cầu vay vốn của khu vực công dự kiến ​​sẽ tăng lên.

Lưu sổ câu

14

We can arrange a holiday to meet your requirements exactly.

Chúng tôi có thể sắp xếp ngày nghỉ để đáp ứng chính xác yêu cầu của bạn.

Lưu sổ câu

15

We grow enough vegetables for our own requirements.

Chúng tôi trồng đủ rau theo yêu cầu của riêng mình.

Lưu sổ câu

16

patients with special dietary requirements

bệnh nhân có yêu cầu ăn kiêng đặc biệt

Lưu sổ câu

17

your daily requirement of vitamin C

nhu cầu vitamin C hàng ngày của bạn

Lưu sổ câu

18

to relax university entrance requirements

để nới lỏng yêu cầu đầu vào đại học

Lưu sổ câu

19

Be sure to check passport and visa requirements with your travel agent.

Đảm bảo kiểm tra các yêu cầu về hộ chiếu và thị thực với đại lý du lịch của bạn.

Lưu sổ câu

20

She kept herself up to date with financial affairs, an essential requirement of her job.

Cô luôn cập nhật các vấn đề tài chính, một yêu cầu thiết yếu trong công việc của cô.

Lưu sổ câu

21

core curriculum requirements

yêu cầu chính của chương trình giảng dạy

Lưu sổ câu

22

The initial investment requirement is often waived for existing customers.

Yêu cầu đầu tư ban đầu thường được miễn cho khách hàng hiện tại.

Lưu sổ câu

23

There's no absolute requirement to disclose your age.

Không có yêu cầu tuyệt đối để tiết lộ tuổi của bạn.

Lưu sổ câu

24

There is no formal requirement that Parliament assent to such decisions.

Không có yêu cầu chính thức nào về việc Nghị viện phải đồng ý với các quyết định như vậy.

Lưu sổ câu

25

An open system of criminal justice is a fundamental requirement of any democratic society.

Một hệ thống tư pháp hình sự cởi mở là yêu cầu cơ bản của bất kỳ xã hội dân chủ nào.

Lưu sổ câu

26

The government has imposed strict safety requirements on fairground rides.

Chính phủ đã áp đặt các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn đối với các chuyến đi trên sân công bằng.

Lưu sổ câu

27

300 workers at the factory have been told they are surplus to requirements.

300 công nhân tại nhà máy đã được thông báo rằng họ đang dư thừa so với yêu cầu.

Lưu sổ câu

28

There's no absolute requirement to disclose your age.

Không có yêu cầu tuyệt đối để tiết lộ tuổi của bạn.

Lưu sổ câu