requirement: Yêu cầu, điều kiện
Requirement là danh từ chỉ điều kiện hoặc yêu cầu cần có để đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một công việc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
requirement
|
Phiên âm: /rɪˈkwaɪəmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Yêu cầu, điều kiện | Ngữ cảnh: Điều kiện tiên quyết hoặc bắt buộc |
Good health is a requirement for this position. |
Sức khỏe tốt là yêu cầu cho vị trí này. |
| 2 |
Từ:
requirements
|
Phiên âm: /rɪˈkwaɪəmənts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các yêu cầu | Ngữ cảnh: Nhiều điều kiện phải đáp ứng |
The requirements are listed below. |
Các yêu cầu được liệt kê bên dưới. |
| 3 |
Từ:
require
|
Phiên âm: /rɪˈkwaɪə/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Yêu cầu | Ngữ cảnh: Động từ gốc của “requirement” |
The job requires high skills. |
Công việc yêu cầu kỹ năng cao. |
| 4 |
Từ:
required
|
Phiên âm: /rɪˈkwaɪəd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bắt buộc | Ngữ cảnh: Kèm theo, phải có |
All required documents must be submitted. |
Tất cả giấy tờ bắt buộc phải nộp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the basic requirements of life những yêu cầu cơ bản của cuộc sống |
những yêu cầu cơ bản của cuộc sống | Lưu sổ câu |
| 2 |
a software solution to meet your requirements giải pháp phần mềm đáp ứng yêu cầu của bạn |
giải pháp phần mềm đáp ứng yêu cầu của bạn | Lưu sổ câu |
| 3 |
All products can be customized to suit your specific requirements. Tất cả các sản phẩm có thể được tùy chỉnh để phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn. |
Tất cả các sản phẩm có thể được tùy chỉnh để phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Our immediate requirement is extra staff. Yêu cầu trước mắt của chúng tôi là có thêm nhân viên. |
Yêu cầu trước mắt của chúng tôi là có thêm nhân viên. | Lưu sổ câu |
| 5 |
These goods are surplus to requirements (= more than we need). Những hàng hóa này dư thừa so với yêu cầu (= nhiều hơn mức chúng tôi cần). |
Những hàng hóa này dư thừa so với yêu cầu (= nhiều hơn mức chúng tôi cần). | Lưu sổ câu |
| 6 |
to meet/fulfil/satisfy the requirements đáp ứng / đáp ứng / thỏa mãn các yêu cầu |
đáp ứng / đáp ứng / thỏa mãn các yêu cầu | Lưu sổ câu |
| 7 |
What is the minimum entry requirement for this course? Yêu cầu đầu vào tối thiểu cho khóa học này là gì? |
Yêu cầu đầu vào tối thiểu cho khóa học này là gì? | Lưu sổ câu |
| 8 |
Banks now face stricter regulatory requirements. Các ngân hàng hiện phải đối mặt với các yêu cầu quy định chặt chẽ hơn. |
Các ngân hàng hiện phải đối mặt với các yêu cầu quy định chặt chẽ hơn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
workers at the factory have been told they are surplus to requirements. công nhân tại nhà máy được thông báo rằng họ đang dư thừa theo yêu cầu. |
công nhân tại nhà máy được thông báo rằng họ đang dư thừa theo yêu cầu. | Lưu sổ câu |
| 10 |
I have some very simple requirements. Tôi có một số yêu cầu rất đơn giản. |
Tôi có một số yêu cầu rất đơn giản. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Large buildings have specific requirements for fire-brigade access. Các tòa nhà lớn có các yêu cầu cụ thể để lực lượng cứu hỏa tiếp cận. |
Các tòa nhà lớn có các yêu cầu cụ thể để lực lượng cứu hỏa tiếp cận. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Our conservatories and porches can be designed to your exact requirements. Nhạc viện và hiên của chúng tôi có thể được thiết kế theo yêu cầu chính xác của bạn. |
Nhạc viện và hiên của chúng tôi có thể được thiết kế theo yêu cầu chính xác của bạn. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The public sector borrowing requirement is expected to rise. Yêu cầu vay vốn của khu vực công dự kiến sẽ tăng lên. |
Yêu cầu vay vốn của khu vực công dự kiến sẽ tăng lên. | Lưu sổ câu |
| 14 |
We can arrange a holiday to meet your requirements exactly. Chúng tôi có thể sắp xếp ngày nghỉ để đáp ứng chính xác yêu cầu của bạn. |
Chúng tôi có thể sắp xếp ngày nghỉ để đáp ứng chính xác yêu cầu của bạn. | Lưu sổ câu |
| 15 |
We grow enough vegetables for our own requirements. Chúng tôi trồng đủ rau theo yêu cầu của riêng mình. |
Chúng tôi trồng đủ rau theo yêu cầu của riêng mình. | Lưu sổ câu |
| 16 |
patients with special dietary requirements bệnh nhân có yêu cầu ăn kiêng đặc biệt |
bệnh nhân có yêu cầu ăn kiêng đặc biệt | Lưu sổ câu |
| 17 |
your daily requirement of vitamin C nhu cầu vitamin C hàng ngày của bạn |
nhu cầu vitamin C hàng ngày của bạn | Lưu sổ câu |
| 18 |
to relax university entrance requirements để nới lỏng yêu cầu đầu vào đại học |
để nới lỏng yêu cầu đầu vào đại học | Lưu sổ câu |
| 19 |
Be sure to check passport and visa requirements with your travel agent. Đảm bảo kiểm tra các yêu cầu về hộ chiếu và thị thực với đại lý du lịch của bạn. |
Đảm bảo kiểm tra các yêu cầu về hộ chiếu và thị thực với đại lý du lịch của bạn. | Lưu sổ câu |
| 20 |
She kept herself up to date with financial affairs, an essential requirement of her job. Cô luôn cập nhật các vấn đề tài chính, một yêu cầu thiết yếu trong công việc của cô. |
Cô luôn cập nhật các vấn đề tài chính, một yêu cầu thiết yếu trong công việc của cô. | Lưu sổ câu |
| 21 |
core curriculum requirements yêu cầu chính của chương trình giảng dạy |
yêu cầu chính của chương trình giảng dạy | Lưu sổ câu |
| 22 |
The initial investment requirement is often waived for existing customers. Yêu cầu đầu tư ban đầu thường được miễn cho khách hàng hiện tại. |
Yêu cầu đầu tư ban đầu thường được miễn cho khách hàng hiện tại. | Lưu sổ câu |
| 23 |
There's no absolute requirement to disclose your age. Không có yêu cầu tuyệt đối để tiết lộ tuổi của bạn. |
Không có yêu cầu tuyệt đối để tiết lộ tuổi của bạn. | Lưu sổ câu |
| 24 |
There is no formal requirement that Parliament assent to such decisions. Không có yêu cầu chính thức nào về việc Nghị viện phải đồng ý với các quyết định như vậy. |
Không có yêu cầu chính thức nào về việc Nghị viện phải đồng ý với các quyết định như vậy. | Lưu sổ câu |
| 25 |
An open system of criminal justice is a fundamental requirement of any democratic society. Một hệ thống tư pháp hình sự cởi mở là yêu cầu cơ bản của bất kỳ xã hội dân chủ nào. |
Một hệ thống tư pháp hình sự cởi mở là yêu cầu cơ bản của bất kỳ xã hội dân chủ nào. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The government has imposed strict safety requirements on fairground rides. Chính phủ đã áp đặt các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn đối với các chuyến đi trên sân công bằng. |
Chính phủ đã áp đặt các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn đối với các chuyến đi trên sân công bằng. | Lưu sổ câu |
| 27 |
300 workers at the factory have been told they are surplus to requirements. 300 công nhân tại nhà máy đã được thông báo rằng họ đang dư thừa so với yêu cầu. |
300 công nhân tại nhà máy đã được thông báo rằng họ đang dư thừa so với yêu cầu. | Lưu sổ câu |
| 28 |
There's no absolute requirement to disclose your age. Không có yêu cầu tuyệt đối để tiết lộ tuổi của bạn. |
Không có yêu cầu tuyệt đối để tiết lộ tuổi của bạn. | Lưu sổ câu |