reporting: Việc đưa tin; báo cáo
Reporting là danh từ chỉ hành động thu thập, truyền đạt thông tin, hoặc nộp báo cáo về một sự việc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
report
|
Phiên âm: /rɪˈpɔːt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Báo cáo | Ngữ cảnh: Trình bày thông tin chính thức |
He reported the issue to his manager. |
Anh ấy báo cáo vấn đề với quản lý. |
| 2 |
Từ:
reports
|
Phiên âm: /rɪˈpɔːts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các báo cáo | Ngữ cảnh: Tài liệu tường trình thông tin |
The company released several reports. |
Công ty đã phát hành nhiều báo cáo. |
| 3 |
Từ:
reported
|
Phiên âm: /rɪˈpɔːtɪd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã báo cáo | Ngữ cảnh: Thể quá khứ của “report” |
They reported the accident. |
Họ đã báo cáo vụ tai nạn. |
| 4 |
Từ:
reporting
|
Phiên âm: /rɪˈpɔːtɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Báo cáo, việc báo cáo | Ngữ cảnh: Dùng trong công việc, báo chí |
She is reporting live from the scene. |
Cô ấy đang tường thuật trực tiếp tại hiện trường. |
| 5 |
Từ:
reporter
|
Phiên âm: /rɪˈpɔːtə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phóng viên | Ngữ cảnh: Người làm báo, đưa tin |
The reporter asked several questions. |
Phóng viên đặt nhiều câu hỏi. |
| 6 |
Từ:
report
|
Phiên âm: /rɪˈpɔːt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Báo cáo | Ngữ cảnh: Tài liệu tường trình |
I submitted the report yesterday. |
Tôi nộp báo cáo hôm qua. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
accurate/balanced/objective reporting báo cáo chính xác / cân bằng / khách quan |
báo cáo chính xác / cân bằng / khách quan | Lưu sổ câu |