Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

remain là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ remain trong tiếng Anh

remain /rɪˈmeɪn/
- (v) : còn lại, vẫn còn như cũ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

remain: Giữ lại, còn lại

Remain là động từ chỉ hành động tiếp tục ở lại trong một trạng thái hoặc vị trí nào đó.

  • After the storm, only a few houses remained standing. (Sau cơn bão, chỉ còn lại một vài ngôi nhà đứng vững.)
  • She decided to remain in the city for her studies. (Cô ấy quyết định ở lại thành phố để học.)
  • The situation remains uncertain, but we are hopeful. (Tình hình vẫn không chắc chắn, nhưng chúng tôi hy vọng.)

Bảng biến thể từ "remain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: remain
Phiên âm: /rɪˈmeɪn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Vẫn, còn lại Ngữ cảnh: Dùng khi trạng thái không thay đổi The prices remain high.
Giá cả vẫn cao.
2 Từ: remains
Phiên âm: /rɪˈmeɪnz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Tàn tích, hài cốt Ngữ cảnh: Dùng cho khảo cổ, vật chất còn sót lại The remains of the castle still stand.
Tàn tích của lâu đài vẫn còn.
3 Từ: remained
Phiên âm: /rɪˈmeɪnd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã còn lại Ngữ cảnh: Hành động trong quá khứ Only a few people remained.
Chỉ còn vài người ở lại.
4 Từ: remaining
Phiên âm: /rɪˈmeɪnɪŋ/ Loại từ: Tính từ/V-ing Nghĩa: Còn lại, đang ở lại Ngữ cảnh: Dùng khi nói về phần chưa dùng hết The remaining food was stored in the fridge.
Thức ăn còn lại được cất trong tủ lạnh.
5 Từ: remainder
Phiên âm: /rɪˈmeɪndə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phần còn lại Ngữ cảnh: Toán học hoặc số lượng He ate most of the cake, leaving just a small remainder.
Anh ấy ăn gần hết bánh, chỉ để lại một ít.
6 Từ: remnants
Phiên âm: /ˈremnənts/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tàn dư, vật sót lại Ngữ cảnh: Nghĩa gần với remains nhưng dùng cho vật nhỏ The remnants of the storm were still visible.
Tàn dư của cơn bão vẫn còn nhìn thấy.

Từ đồng nghĩa "remain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "remain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to remain silent

giữ im lặng

Lưu sổ câu

2

to remain standing/seated/motionless

đứng / ngồi / bất động

Lưu sổ câu

3

to remain calm/confident

giữ bình tĩnh / tự tin

Lưu sổ câu

4

Train fares are likely to remain unchanged.

Giá vé tàu hỏa nhiều khả năng không thay đổi.

Lưu sổ câu

5

It remains unclear whether Russia will in fact agree to the meeting.

Vẫn chưa rõ liệu trên thực tế Nga có đồng ý tham gia cuộc họp hay không.

Lưu sổ câu

6

The museum will remain open to the public throughout the building work.

Bảo tàng sẽ vẫn mở cửa cho công chúng trong suốt quá trình xây dựng.

Lưu sổ câu

7

Energy prices might remain high.

Giá năng lượng có thể vẫn cao.

Lưu sổ câu

8

His reputation remains intact.

Danh tiếng của ông vẫn còn nguyên vẹn.

Lưu sổ câu

9

Production levels have remained constant.

Mức sản xuất không đổi.

Lưu sổ câu

10

He is confident that demand will remain strong.

Anh ấy tin tưởng rằng nhu cầu sẽ vẫn mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

11

The rumour was confirmed by a member of the Cabinet,who wished to remain anonymous.

Tin đồn được xác nhận bởi một thành viên Nội các, người muốn giấu tên.

Lưu sổ câu

12

It remains true that sport is about competing well, not winning.

Vẫn đúng rằng thể thao là cạnh tranh tốt chứ không phải chiến thắng.

Lưu sổ câu

13

Despite threats of strike action, the management remain hopeful that an agreement can be reached.

Bất chấp những lời đe dọa về hành động đình công, ban quản lý vẫn hy vọng rằng có thể đạt được một thỏa thuận.

Lưu sổ câu

14

Her identity remains a mystery.

Danh tính của cô ấy vẫn còn là một bí ẩn.

Lưu sổ câu

15

to remain an issue/a problem

vẫn là một vấn đề / một vấn đề

Lưu sổ câu

16

In spite of their quarrel, they remain the best of friends.

Bất chấp cãi vã, họ vẫn là những người bạn tốt nhất.

Lưu sổ câu

17

Scotland voted to remain part of the United Kingdom

Scotland đã bỏ phiếu để tiếp tục là một phần của Vương quốc Anh

Lưu sổ câu

18

He remains a member of the Labour Party.

Ông vẫn là thành viên của Đảng Lao động.

Lưu sổ câu

19

He will remain as manager of the club until the end of his contract.

Anh ấy sẽ vẫn là người quản lý của câu lạc bộ cho đến khi kết thúc hợp đồng của mình.

Lưu sổ câu

20

As a result, sanctions remained in place.

Kết quả là, các biện pháp trừng phạt vẫn được duy trì.

Lưu sổ câu

21

This law remained in force until 1917.

Luật này vẫn có hiệu lực cho đến năm 1917.

Lưu sổ câu

22

Power remained in the hands of the former Communist leaders.

Quyền lực vẫn nằm trong tay các cựu lãnh đạo Cộng sản.

Lưu sổ câu

23

They were able to remain in power by forming a coalition government.

Họ có thể duy trì quyền lực bằng cách thành lập một chính phủ liên minh.

Lưu sổ câu

24

She remains in office until July.

Bà vẫn tại vị cho đến tháng 7.

Lưu sổ câu

25

Interest rates will remain at current levels well into next year.

Lãi suất sẽ vẫn ở mức hiện tại trong năm tới.

Lưu sổ câu

26

Very little of the house remained after the fire.

Rất ít ngôi nhà còn sót lại sau trận hỏa hoạn.

Lưu sổ câu

27

Only about half of the original workforce remains.

Chỉ còn lại khoảng một nửa lực lượng lao động ban đầu.

Lưu sổ câu

28

There were only ten minutes remaining.

Chỉ còn mười phút nữa.

Lưu sổ câu

29

They remained in Mexico until June.

Họ ở lại Mexico cho đến tháng Sáu.

Lưu sổ câu

30

The plane remained on the ground.

Máy bay vẫn ở trên mặt đất.

Lưu sổ câu

31

She left, but I remained behind.

Cô ấy bỏ đi, nhưng tôi vẫn ở lại.

Lưu sổ câu

32

He remains in police custody until his next court date.

Anh ta vẫn bị cảnh sát giam giữ cho đến ngày ra tòa tiếp theo.

Lưu sổ câu

33

His application to remain in this country failed.

Đơn xin ở lại đất nước này của ông không thành công.

Lưu sổ câu

34

Much remains to be done.

Còn nhiều việc phải làm.

Lưu sổ câu

35

There remained one significant problem.

Vẫn còn một vấn đề quan trọng.

Lưu sổ câu

36

Of course, problems remain.

Tất nhiên, các vấn đề vẫn còn.

Lưu sổ câu

37

Questions remain about the president's honesty.

Các câu hỏi vẫn còn về tính trung thực của tổng thống.

Lưu sổ câu

38

I feel sorry for her, but the fact remains (that) she lied to us.

Tôi cảm thấy tiếc cho cô ấy, nhưng sự thật vẫn là (rằng) cô ấy đã nói dối chúng tôi.

Lưu sổ câu

39

The puzzle remains of what happened to the ship.

Câu đố vẫn còn về những gì đã xảy ra với con tàu.

Lưu sổ câu

40

He has remained somewhat aloof from the business of politics.

Ông vẫn có phần xa cách với kinh doanh chính trị.

Lưu sổ câu

41

It remains the case that not enough graduates are going into teaching.

Vẫn còn trường hợp không đủ sinh viên tốt nghiệp để đi dạy.

Lưu sổ câu

42

Security at the airport remains tight.

An ninh tại sân bay vẫn được thắt chặt.

Lưu sổ câu

43

The level of unemployment remains fairly constant at around 10%.

Mức độ thất nghiệp không đổi ở mức 10%.

Lưu sổ câu

44

The library will remain closed until next week.

Thư viện sẽ vẫn đóng cửa cho đến tuần sau.

Lưu sổ câu

45

The pilot urged the passengers to remain calm.

Phi công kêu gọi các hành khách bình tĩnh.

Lưu sổ câu

46

There is every prospect of the weather remaining dry this week.

Có mọi khả năng thời tiết vẫn khô ráo trong tuần này.

Lưu sổ câu

47

The man was not charged and the case remains under investigation.

Người đàn ông không bị buộc tội và vụ án vẫn đang được điều tra.

Lưu sổ câu

48

There is more evidence today that inflation remains under control.

Ngày nay có nhiều bằng chứng cho thấy lạm phát vẫn được kiểm soát.

Lưu sổ câu

49

The company's reputation remains at risk.

Danh tiếng của công ty vẫn có nguy cơ bị ảnh hưởng.

Lưu sổ câu

50

She remains on good terms with him.

Cô ấy vẫn giữ quan hệ tốt với anh ta.

Lưu sổ câu

51

They remain on course to win the championship.

Họ vẫn tiếp tục giành chức vô địch.

Lưu sổ câu

52

The brothers remained under house arrest.

Hai anh em vẫn bị quản thúc tại gia.

Lưu sổ câu

53

Angela remained aloof.

Angela vẫn xa cách.

Lưu sổ câu

54

The company's reputation remains at risk.

Danh tiếng của công ty vẫn gặp rủi ro.

Lưu sổ câu

55

Some thought that Britain was standing aloof from Europe.

Một số người nghĩ rằng Anh đang xa cách với châu Âu.

Lưu sổ câu

56

There were many things that had kept her aloof and apart from the crowd.

Có nhiều điều khiến bà luôn xa cách và tách biệt khỏi đám đông.

Lưu sổ câu

57

She had always kept herself aloof from her colleagues.

Cô luôn giữ mình xa cách với các đồng nghiệp.

Lưu sổ câu