remainder: Phần còn lại (n)
Remainder chỉ phần còn sót lại sau khi đã sử dụng hoặc chia ra.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
I think we will spend the remainder of the trip at the beach. Tôi nghĩ chúng ta sẽ dành thời gian còn lại của chuyến tham quan tại bãi biển. |
Tôi nghĩ chúng ta sẽ dành thời gian còn lại của chuyến tham quan tại bãi biển. | Lưu sổ câu |