Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

remainder là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ remainder trong tiếng Anh

remainder /rɪˈmeɪndə/
- (n) : thời gian còn lại, phần còn lại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

remainder: Phần còn lại (n)

Remainder chỉ phần còn sót lại sau khi đã sử dụng hoặc chia ra.

  • I’ll finish the remainder of the work tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành phần việc còn lại vào ngày mai.)
  • The remainder of the cake was kept in the fridge. (Phần bánh còn lại được giữ trong tủ lạnh.)
  • Divide the number and write down the remainder. (Chia số ra và ghi lại số dư.)

Bảng biến thể từ "remainder"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "remainder"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "remainder"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I think we will spend the remainder of the trip at the beach.

Tôi nghĩ chúng ta sẽ dành thời gian còn lại của chuyến tham quan tại bãi biển.

Lưu sổ câu