Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

relate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ relate trong tiếng Anh

relate /rɪˈleɪt/
- (v) : kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

relate: Liên quan, kể lại

Relate là động từ chỉ hành động kết nối hoặc liên kết một sự kiện, câu chuyện hoặc cảm xúc với một cái gì đó khác.

  • She could relate to his struggles because she had experienced something similar. (Cô ấy có thể liên quan đến những khó khăn của anh ấy vì cô đã trải qua điều gì đó tương tự.)
  • He related the story of his childhood during the speech. (Anh ấy kể lại câu chuyện thời thơ ấu của mình trong bài phát biểu.)
  • The doctor explained how the symptoms relate to the illness. (Bác sĩ giải thích làm thế nào các triệu chứng liên quan đến căn bệnh.)

Bảng biến thể từ "relate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: relate
Phiên âm: /rɪˈleɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Liên hệ, liên quan, kể lại Ngữ cảnh: Dùng khi kết nối thông tin hoặc kể một câu chuyện She related the story to her friends.
Cô ấy kể lại câu chuyện cho bạn bè.
2 Từ: relates
Phiên âm: /rɪˈleɪts/ Loại từ: Động từ (hiện tại số ít) Nghĩa: Liên quan Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it The theory relates to physics.
Lý thuyết này liên quan đến vật lý.
3 Từ: related
Phiên âm: /rɪˈleɪtɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã liên quan, đã kể Ngữ cảnh: Hành động đã hoàn thành He related his experiences in detail.
Anh ấy kể chi tiết trải nghiệm của mình.
4 Từ: relating
Phiên âm: /rɪˈleɪtɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang liên hệ, đang kể Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra The documents relating to the case were missing.
Các tài liệu liên quan đến vụ án đã bị mất.
5 Từ: relatable
Phiên âm: /rɪˈleɪtəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Dễ đồng cảm, dễ liên hệ Ngữ cảnh: Dùng cho nhân vật, câu chuyện Her story is very relatable.
Câu chuyện của cô ấy rất dễ đồng cảm.
6 Từ: relatedness
Phiên âm: /rɪˈleɪtɪdnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mối liên quan, sự kết nối Ngữ cảnh: Dùng trong tâm lý học, xã hội Their sense of relatedness was strong.
Cảm giác gắn kết của họ rất mạnh.
7 Từ: relation
Phiên âm: /rɪˈleɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mối liên hệ, mối quan hệ (chung) Ngữ cảnh: Thường dùng trong văn trang trọng, học thuật The relation between diet and health is clear.
Mối liên hệ giữa chế độ ăn và sức khỏe rất rõ ràng.

Từ đồng nghĩa "relate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "relate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I found it difficult to relate the two ideas in my mind.

Tôi cảm thấy rất khó để liên hệ hai ý tưởng trong đầu.

Lưu sổ câu

2

In the future, pay increases will be related to productivity.

Trong tương lai, việc tăng lương sẽ liên quan đến năng suất.

Lưu sổ câu

3

Then he related a story about his days working in a research laboratory.

Sau đó, anh kể một câu chuyện về những ngày anh làm việc trong phòng thí nghiệm nghiên cứu.

Lưu sổ câu

4

She relates her childhood experiences in the first chapters.

Cô ấy kể lại những trải nghiệm thời thơ ấu của mình trong những chương đầu tiên.

Lưu sổ câu

5

He related the facts of the case to journalists.

Anh ta liên hệ các tình tiết của vụ án với các nhà báo.

Lưu sổ câu

6

She related how he had run away from home as a boy.

Cô kể lại việc anh ta đã bỏ nhà ra đi như thế nào khi còn là một cậu bé.

Lưu sổ câu

7

The story relates that an angel appeared and told him to sing.

Câu chuyện kể rằng một thiên thần xuất hiện và bảo anh ta hát.

Lưu sổ câu

8

An audio-visual presentation relates the story of the Battle of Hastings.

Bản trình bày nghe nhìn kể lại câu chuyện về Trận chiến Hastings.

Lưu sổ câu

9

He related the whole conversation to the police.

Anh ta liên hệ toàn bộ cuộc trò chuyện với cảnh sát.

Lưu sổ câu