Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

regulator là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ regulator trong tiếng Anh

regulator /ˈrɛɡjʊleɪtə/
- adverb : người quản lý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

regulator: Cơ quan quản lý; bộ điều chỉnh

Regulator là danh từ chỉ tổ chức hoặc cơ quan có nhiệm vụ giám sát, quản lý; cũng chỉ thiết bị điều chỉnh dòng chảy hoặc áp suất.

  • The financial regulator monitors the stock market. (Cơ quan quản lý tài chính giám sát thị trường chứng khoán.)
  • The regulator ensures compliance with safety standards. (Cơ quan quản lý đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn an toàn.)
  • He adjusted the air regulator on his diving gear. (Anh ấy điều chỉnh bộ điều áp khí trong thiết bị lặn.)

Bảng biến thể từ "regulator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "regulator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "regulator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Ofgas, the gas industry regulator

Ofgas, cơ quan quản lý ngành khí đốt

Lưu sổ câu

2

banking regulators

cơ quan quản lý ngân hàng

Lưu sổ câu

3

a pressure regulator

một bộ điều chỉnh áp suất

Lưu sổ câu

4

Ofgas, the gas industry regulator

Ofgas, cơ quan quản lý ngành khí đốt

Lưu sổ câu