regulator: Cơ quan quản lý; bộ điều chỉnh
Regulator là danh từ chỉ tổ chức hoặc cơ quan có nhiệm vụ giám sát, quản lý; cũng chỉ thiết bị điều chỉnh dòng chảy hoặc áp suất.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Ofgas, the gas industry regulator Ofgas, cơ quan quản lý ngành khí đốt |
Ofgas, cơ quan quản lý ngành khí đốt | Lưu sổ câu |
| 2 |
banking regulators cơ quan quản lý ngân hàng |
cơ quan quản lý ngân hàng | Lưu sổ câu |
| 3 |
a pressure regulator một bộ điều chỉnh áp suất |
một bộ điều chỉnh áp suất | Lưu sổ câu |
| 4 |
Ofgas, the gas industry regulator Ofgas, cơ quan quản lý ngành khí đốt |
Ofgas, cơ quan quản lý ngành khí đốt | Lưu sổ câu |