Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

regulation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ regulation trong tiếng Anh

regulation /ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/
- (n) : sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

regulation: Quy định

Regulation là một quy tắc hoặc luật lệ được đặt ra để điều chỉnh hành vi trong một lĩnh vực nhất định.

  • The new regulation requires all employees to attend the training session. (Quy định mới yêu cầu tất cả nhân viên tham dự buổi đào tạo.)
  • The government has implemented regulations to improve safety in workplaces. (Chính phủ đã triển khai các quy định để cải thiện an toàn tại nơi làm việc.)
  • There are strict regulations on waste disposal in the city. (Có các quy định nghiêm ngặt về việc xử lý rác thải trong thành phố.)

Bảng biến thể từ "regulation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: regulation
Phiên âm: /ˌreɡjəˈleɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quy định, điều lệ Ngữ cảnh: Luật lệ chính thức của tổ chức/chính phủ Safety regulations must be followed.
Quy định an toàn phải được tuân thủ.
2 Từ: regulations
Phiên âm: /ˌreɡjəˈleɪʃənz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các quy định Ngữ cảnh: Bộ quy tắc quản lý These regulations apply to all employees.
Những quy định này áp dụng cho mọi nhân viên.
3 Từ: regulate
Phiên âm: /ˈreɡjuleɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Điều chỉnh, kiểm soát Ngữ cảnh: Dùng trong quản lý, kỹ thuật, luật The government regulates the industry.
Chính phủ kiểm soát ngành công nghiệp này.
4 Từ: regulated
Phiên âm: /ˈreɡjuleɪtɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được kiểm soát/điều chỉnh Ngữ cảnh: Thường dùng trong kinh tế, kỹ thuật It’s a highly regulated market.
Đây là một thị trường được quản lý chặt chẽ.
5 Từ: regulator
Phiên âm: /ˈreɡjuleɪtə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cơ quan quản lý, thiết bị điều áp Ngữ cảnh: Dùng trong luật pháp hoặc kỹ thuật The regulator enforced new rules.
Cơ quan quản lý ban hành các quy tắc mới.
6 Từ: regulatory
Phiên âm: /ˈreɡjələtri/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc quy định, thuộc pháp lý quản lý Ngữ cảnh: Dùng mô tả tổ chức hoặc quy trình có tính giám sát Regulatory bodies oversee safety.
Các cơ quan quản lý giám sát vấn đề an toàn.

Từ đồng nghĩa "regulation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "regulation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

too many rules and regulations

quá nhiều quy tắc và quy định

Lưu sổ câu

2

fire/building regulations

quy định về hỏa hoạn / tòa nhà

Lưu sổ câu

3

the strict regulations governing the sale of weapons

các quy định nghiêm ngặt quản lý việc bán vũ khí

Lưu sổ câu

4

To comply with government hygiene regulations, there must be a separate sink for hand washing.

Để tuân thủ các quy định về vệ sinh của chính phủ, phải có một bồn rửa tay riêng biệt để rửa tay.

Lưu sổ câu

5

It's against safety regulations to fix these doors open.

Việc sửa những cánh cửa này mở là vi phạm các quy định an toàn.

Lưu sổ câu

6

Under the new regulations spending on office equipment will be strictly controlled.

Theo quy định mới, chi tiêu cho thiết bị văn phòng sẽ được kiểm soát chặt chẽ.

Lưu sổ câu

7

the voluntary regulation of the press

quy chế tự nguyện của báo chí

Lưu sổ câu

8

In practice, the regulations are rarely enforced.

Trong thực tế, các quy định hiếm khi được thực thi.

Lưu sổ câu

9

States are enacting new laws and regulations.

Các bang đang ban hành luật và quy định mới.

Lưu sổ câu

10

The Act imposes more stringent regulations on atmospheric pollution.

Đạo luật áp đặt các quy định nghiêm ngặt hơn về ô nhiễm khí quyển.

Lưu sổ câu

11

The company took advantage of the country's lax environmental regulations.

Công ty đã tận dụng các quy định môi trường lỏng lẻo của đất nước.

Lưu sổ câu

12

The government is under pressure to relax censorship regulations.

Chính phủ chịu áp lực nới lỏng các quy định kiểm duyệt.

Lưu sổ câu

13

The regulations are designed to encourage lower consumption of water.

Các quy định được thiết kế để khuyến khích tiêu thụ ít nước hơn.

Lưu sổ câu

14

The regulations ban the use of genetically modified organisms.

Các quy định cấm sử dụng các sinh vật biến đổi gen.

Lưu sổ câu

15

The restaurant owner admitted 13 breaches of food hygiene regulations.

Chủ nhà hàng thừa nhận 13 lần vi phạm quy định vệ sinh thực phẩm.

Lưu sổ câu

16

There are strict regulations concerning the adoption of children.

Có những quy định nghiêm ngặt liên quan đến việc nhận con nuôi.

Lưu sổ câu

17

There will be stricter regulations dictating which foods are allowed in schools.

Sẽ có những quy định chặt chẽ hơn quy định loại thực phẩm nào được phép sử dụng trong trường học.

Lưu sổ câu

18

These regulations apply to all cows sold after June 1998.

Những quy định này áp dụng cho tất cả những con bò được bán sau tháng 6 năm 1998.

Lưu sổ câu

19

These restrictions are set out in regulations made by the minister.

Những hạn chế này được đặt ra trong các quy định do Bộ trưởng đưa ra.

Lưu sổ câu

20

Tighter regulations come into force next year.

Các quy định chặt chẽ hơn có hiệu lực vào năm tới.

Lưu sổ câu

21

Under the new regulations, each worker must have a rest every two hours.

Theo quy định mới, mỗi công nhân phải được nghỉ hai giờ một lần.

Lưu sổ câu

22

regulations governing trade and industry

các quy định quản lý thương mại và công nghiệp

Lưu sổ câu

23

regulations on hygiene

quy định về vệ sinh

Lưu sổ câu

24

It's against safety regulations to eat or drink in the laboratory.

Ăn hoặc uống trong phòng thí nghiệm là vi phạm các quy định an toàn.

Lưu sổ câu

25

There are too many rules and regulations.

Có quá nhiều quy tắc và quy định.

Lưu sổ câu

26

Her job is to ensure that the company complies with laws and regulations.

Công việc của cô ấy là đảm bảo rằng công ty tuân thủ luật pháp và các quy định.

Lưu sổ câu

27

State and federal regulations are being introduced nationwide to restrict unhealthy food in school.

Các quy định của tiểu bang và liên bang đang được áp dụng trên toàn quốc để hạn chế thực phẩm không lành mạnh trong trường học.

Lưu sổ câu

28

Toxic waste must be handled according to the regulations.

Chất thải độc hại phải được xử lý theo quy định.

Lưu sổ câu

29

There are heavy fines for those who violate the regulations.

Có mức phạt nặng cho những ai vi phạm quy định.

Lưu sổ câu

30

Businesses should be free from excessive government regulation.

Các doanh nghiệp không nên chịu sự điều tiết quá mức của chính phủ.

Lưu sổ câu

31

Food additives are subject to government regulation.

Phụ gia thực phẩm phải tuân theo quy định của chính phủ.

Lưu sổ câu

32

Theatre, cinema and broadcasting are all subject to regulation by local authorities.

Sân khấu, điện ảnh và phát thanh truyền hình đều phải chịu sự điều chỉnh của chính quyền địa phương.

Lưu sổ câu

33

They are calling for tighter regulation of the industry.

Họ đang kêu gọi quy định chặt chẽ hơn đối với ngành.

Lưu sổ câu

34

the regulation of the medical profession

quy định của ngành y tế

Lưu sổ câu

35

those opposed to tighter regulation of banks

những người phản đối quy định chặt chẽ hơn của các ngân hàng

Lưu sổ câu

36

The enquiry into press self-regulation is expected to report next month.

Cuộc điều tra về việc tự điều chỉnh báo chí dự kiến ​​sẽ được báo cáo vào tháng tới.

Lưu sổ câu

37

The government has to set up an effective system of regulation.

Chính phủ phải thiết lập một hệ thống quy định hiệu quả.

Lưu sổ câu

38

There is a need to bring our financial regulation into line with EU standards.

Cần phải đưa quy định tài chính của chúng tôi phù hợp với các tiêu chuẩn của EU.

Lưu sổ câu

39

What is the effect of such legal regulation on small businesses?

Quy định pháp luật đó có tác dụng gì đối với các doanh nghiệp nhỏ?

Lưu sổ câu

40

Regulations require water authorities to test seawater for bacteria.

Các quy định yêu cầu cơ quan quản lý nước kiểm tra vi khuẩn trong nước biển.

Lưu sổ câu

41

The company took advantage of the country's lax environmental regulations.

Công ty đã tận dụng các quy định môi trường lỏng lẻo của đất nước.

Lưu sổ câu

42

It's against safety regulations to eat or drink in the laboratory.

Ăn hoặc uống trong phòng thí nghiệm là vi phạm các quy định an toàn.

Lưu sổ câu