regulation: Quy định
Regulation là một quy tắc hoặc luật lệ được đặt ra để điều chỉnh hành vi trong một lĩnh vực nhất định.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
regulation
|
Phiên âm: /ˌreɡjəˈleɪʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quy định, điều lệ | Ngữ cảnh: Luật lệ chính thức của tổ chức/chính phủ |
Safety regulations must be followed. |
Quy định an toàn phải được tuân thủ. |
| 2 |
Từ:
regulations
|
Phiên âm: /ˌreɡjəˈleɪʃənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các quy định | Ngữ cảnh: Bộ quy tắc quản lý |
These regulations apply to all employees. |
Những quy định này áp dụng cho mọi nhân viên. |
| 3 |
Từ:
regulate
|
Phiên âm: /ˈreɡjuleɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Điều chỉnh, kiểm soát | Ngữ cảnh: Dùng trong quản lý, kỹ thuật, luật |
The government regulates the industry. |
Chính phủ kiểm soát ngành công nghiệp này. |
| 4 |
Từ:
regulated
|
Phiên âm: /ˈreɡjuleɪtɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Được kiểm soát/điều chỉnh | Ngữ cảnh: Thường dùng trong kinh tế, kỹ thuật |
It’s a highly regulated market. |
Đây là một thị trường được quản lý chặt chẽ. |
| 5 |
Từ:
regulator
|
Phiên âm: /ˈreɡjuleɪtə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cơ quan quản lý, thiết bị điều áp | Ngữ cảnh: Dùng trong luật pháp hoặc kỹ thuật |
The regulator enforced new rules. |
Cơ quan quản lý ban hành các quy tắc mới. |
| 6 |
Từ:
regulatory
|
Phiên âm: /ˈreɡjələtri/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc quy định, thuộc pháp lý quản lý | Ngữ cảnh: Dùng mô tả tổ chức hoặc quy trình có tính giám sát |
Regulatory bodies oversee safety. |
Các cơ quan quản lý giám sát vấn đề an toàn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
too many rules and regulations quá nhiều quy tắc và quy định |
quá nhiều quy tắc và quy định | Lưu sổ câu |
| 2 |
fire/building regulations quy định về hỏa hoạn / tòa nhà |
quy định về hỏa hoạn / tòa nhà | Lưu sổ câu |
| 3 |
the strict regulations governing the sale of weapons các quy định nghiêm ngặt quản lý việc bán vũ khí |
các quy định nghiêm ngặt quản lý việc bán vũ khí | Lưu sổ câu |
| 4 |
To comply with government hygiene regulations, there must be a separate sink for hand washing. Để tuân thủ các quy định về vệ sinh của chính phủ, phải có một bồn rửa tay riêng biệt để rửa tay. |
Để tuân thủ các quy định về vệ sinh của chính phủ, phải có một bồn rửa tay riêng biệt để rửa tay. | Lưu sổ câu |
| 5 |
It's against safety regulations to fix these doors open. Việc sửa những cánh cửa này mở là vi phạm các quy định an toàn. |
Việc sửa những cánh cửa này mở là vi phạm các quy định an toàn. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Under the new regulations spending on office equipment will be strictly controlled. Theo quy định mới, chi tiêu cho thiết bị văn phòng sẽ được kiểm soát chặt chẽ. |
Theo quy định mới, chi tiêu cho thiết bị văn phòng sẽ được kiểm soát chặt chẽ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
the voluntary regulation of the press quy chế tự nguyện của báo chí |
quy chế tự nguyện của báo chí | Lưu sổ câu |
| 8 |
In practice, the regulations are rarely enforced. Trong thực tế, các quy định hiếm khi được thực thi. |
Trong thực tế, các quy định hiếm khi được thực thi. | Lưu sổ câu |
| 9 |
States are enacting new laws and regulations. Các bang đang ban hành luật và quy định mới. |
Các bang đang ban hành luật và quy định mới. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The Act imposes more stringent regulations on atmospheric pollution. Đạo luật áp đặt các quy định nghiêm ngặt hơn về ô nhiễm khí quyển. |
Đạo luật áp đặt các quy định nghiêm ngặt hơn về ô nhiễm khí quyển. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The company took advantage of the country's lax environmental regulations. Công ty đã tận dụng các quy định môi trường lỏng lẻo của đất nước. |
Công ty đã tận dụng các quy định môi trường lỏng lẻo của đất nước. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The government is under pressure to relax censorship regulations. Chính phủ chịu áp lực nới lỏng các quy định kiểm duyệt. |
Chính phủ chịu áp lực nới lỏng các quy định kiểm duyệt. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The regulations are designed to encourage lower consumption of water. Các quy định được thiết kế để khuyến khích tiêu thụ ít nước hơn. |
Các quy định được thiết kế để khuyến khích tiêu thụ ít nước hơn. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The regulations ban the use of genetically modified organisms. Các quy định cấm sử dụng các sinh vật biến đổi gen. |
Các quy định cấm sử dụng các sinh vật biến đổi gen. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The restaurant owner admitted 13 breaches of food hygiene regulations. Chủ nhà hàng thừa nhận 13 lần vi phạm quy định vệ sinh thực phẩm. |
Chủ nhà hàng thừa nhận 13 lần vi phạm quy định vệ sinh thực phẩm. | Lưu sổ câu |
| 16 |
There are strict regulations concerning the adoption of children. Có những quy định nghiêm ngặt liên quan đến việc nhận con nuôi. |
Có những quy định nghiêm ngặt liên quan đến việc nhận con nuôi. | Lưu sổ câu |
| 17 |
There will be stricter regulations dictating which foods are allowed in schools. Sẽ có những quy định chặt chẽ hơn quy định loại thực phẩm nào được phép sử dụng trong trường học. |
Sẽ có những quy định chặt chẽ hơn quy định loại thực phẩm nào được phép sử dụng trong trường học. | Lưu sổ câu |
| 18 |
These regulations apply to all cows sold after June 1998. Những quy định này áp dụng cho tất cả những con bò được bán sau tháng 6 năm 1998. |
Những quy định này áp dụng cho tất cả những con bò được bán sau tháng 6 năm 1998. | Lưu sổ câu |
| 19 |
These restrictions are set out in regulations made by the minister. Những hạn chế này được đặt ra trong các quy định do Bộ trưởng đưa ra. |
Những hạn chế này được đặt ra trong các quy định do Bộ trưởng đưa ra. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Tighter regulations come into force next year. Các quy định chặt chẽ hơn có hiệu lực vào năm tới. |
Các quy định chặt chẽ hơn có hiệu lực vào năm tới. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Under the new regulations, each worker must have a rest every two hours. Theo quy định mới, mỗi công nhân phải được nghỉ hai giờ một lần. |
Theo quy định mới, mỗi công nhân phải được nghỉ hai giờ một lần. | Lưu sổ câu |
| 22 |
regulations governing trade and industry các quy định quản lý thương mại và công nghiệp |
các quy định quản lý thương mại và công nghiệp | Lưu sổ câu |
| 23 |
regulations on hygiene quy định về vệ sinh |
quy định về vệ sinh | Lưu sổ câu |
| 24 |
It's against safety regulations to eat or drink in the laboratory. Ăn hoặc uống trong phòng thí nghiệm là vi phạm các quy định an toàn. |
Ăn hoặc uống trong phòng thí nghiệm là vi phạm các quy định an toàn. | Lưu sổ câu |
| 25 |
There are too many rules and regulations. Có quá nhiều quy tắc và quy định. |
Có quá nhiều quy tắc và quy định. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Her job is to ensure that the company complies with laws and regulations. Công việc của cô ấy là đảm bảo rằng công ty tuân thủ luật pháp và các quy định. |
Công việc của cô ấy là đảm bảo rằng công ty tuân thủ luật pháp và các quy định. | Lưu sổ câu |
| 27 |
State and federal regulations are being introduced nationwide to restrict unhealthy food in school. Các quy định của tiểu bang và liên bang đang được áp dụng trên toàn quốc để hạn chế thực phẩm không lành mạnh trong trường học. |
Các quy định của tiểu bang và liên bang đang được áp dụng trên toàn quốc để hạn chế thực phẩm không lành mạnh trong trường học. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Toxic waste must be handled according to the regulations. Chất thải độc hại phải được xử lý theo quy định. |
Chất thải độc hại phải được xử lý theo quy định. | Lưu sổ câu |
| 29 |
There are heavy fines for those who violate the regulations. Có mức phạt nặng cho những ai vi phạm quy định. |
Có mức phạt nặng cho những ai vi phạm quy định. | Lưu sổ câu |
| 30 |
Businesses should be free from excessive government regulation. Các doanh nghiệp không nên chịu sự điều tiết quá mức của chính phủ. |
Các doanh nghiệp không nên chịu sự điều tiết quá mức của chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Food additives are subject to government regulation. Phụ gia thực phẩm phải tuân theo quy định của chính phủ. |
Phụ gia thực phẩm phải tuân theo quy định của chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 32 |
Theatre, cinema and broadcasting are all subject to regulation by local authorities. Sân khấu, điện ảnh và phát thanh truyền hình đều phải chịu sự điều chỉnh của chính quyền địa phương. |
Sân khấu, điện ảnh và phát thanh truyền hình đều phải chịu sự điều chỉnh của chính quyền địa phương. | Lưu sổ câu |
| 33 |
They are calling for tighter regulation of the industry. Họ đang kêu gọi quy định chặt chẽ hơn đối với ngành. |
Họ đang kêu gọi quy định chặt chẽ hơn đối với ngành. | Lưu sổ câu |
| 34 |
the regulation of the medical profession quy định của ngành y tế |
quy định của ngành y tế | Lưu sổ câu |
| 35 |
those opposed to tighter regulation of banks những người phản đối quy định chặt chẽ hơn của các ngân hàng |
những người phản đối quy định chặt chẽ hơn của các ngân hàng | Lưu sổ câu |
| 36 |
The enquiry into press self-regulation is expected to report next month. Cuộc điều tra về việc tự điều chỉnh báo chí dự kiến sẽ được báo cáo vào tháng tới. |
Cuộc điều tra về việc tự điều chỉnh báo chí dự kiến sẽ được báo cáo vào tháng tới. | Lưu sổ câu |
| 37 |
The government has to set up an effective system of regulation. Chính phủ phải thiết lập một hệ thống quy định hiệu quả. |
Chính phủ phải thiết lập một hệ thống quy định hiệu quả. | Lưu sổ câu |
| 38 |
There is a need to bring our financial regulation into line with EU standards. Cần phải đưa quy định tài chính của chúng tôi phù hợp với các tiêu chuẩn của EU. |
Cần phải đưa quy định tài chính của chúng tôi phù hợp với các tiêu chuẩn của EU. | Lưu sổ câu |
| 39 |
What is the effect of such legal regulation on small businesses? Quy định pháp luật đó có tác dụng gì đối với các doanh nghiệp nhỏ? |
Quy định pháp luật đó có tác dụng gì đối với các doanh nghiệp nhỏ? | Lưu sổ câu |
| 40 |
Regulations require water authorities to test seawater for bacteria. Các quy định yêu cầu cơ quan quản lý nước kiểm tra vi khuẩn trong nước biển. |
Các quy định yêu cầu cơ quan quản lý nước kiểm tra vi khuẩn trong nước biển. | Lưu sổ câu |
| 41 |
The company took advantage of the country's lax environmental regulations. Công ty đã tận dụng các quy định môi trường lỏng lẻo của đất nước. |
Công ty đã tận dụng các quy định môi trường lỏng lẻo của đất nước. | Lưu sổ câu |
| 42 |
It's against safety regulations to eat or drink in the laboratory. Ăn hoặc uống trong phòng thí nghiệm là vi phạm các quy định an toàn. |
Ăn hoặc uống trong phòng thí nghiệm là vi phạm các quy định an toàn. | Lưu sổ câu |