Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

regulate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ regulate trong tiếng Anh

regulate /ˈrɛɡjʊleɪt/
- adverb : điều tiết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

regulate: Điều chỉnh; kiểm soát

Regulate là động từ chỉ việc kiểm soát, điều chỉnh hoạt động hoặc hành vi theo luật lệ hoặc tiêu chuẩn.

  • The government regulates the banking industry. (Chính phủ điều chỉnh ngành ngân hàng.)
  • The thermostat regulates the room temperature. (Bộ điều nhiệt điều chỉnh nhiệt độ phòng.)
  • They regulate traffic in the city center. (Họ điều tiết giao thông ở trung tâm thành phố.)

Bảng biến thể từ "regulate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "regulate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "regulate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The activities of credit companies are regulated by law.

Hoạt động của các công ty tín dụng được điều chỉnh bởi pháp luật.

Lưu sổ câu

2

The government accepts whaling in principle as long as it is carefully regulated.

Chính phủ chấp nhận việc săn bắt cá voi về nguyên tắc miễn là nó được quy định cẩn thận.

Lưu sổ câu

3

This valve regulates the flow of water.

Van này điều chỉnh dòng chảy của nước.

Lưu sổ câu

4

Tobacco is a federally regulated product.

Thuốc lá là một sản phẩm được liên bang quản lý.

Lưu sổ câu

5

a code of conduct intended to regulate press reporting on the royal family

một quy tắc ứng xử nhằm điều chỉnh việc báo chí đưa tin về gia đình hoàng gia

Lưu sổ câu

6

a highly regulated economy

một nền kinh tế được quản lý chặt chẽ

Lưu sổ câu

7

The Council was set up to regulate the fishing industry.

Hội đồng được thành lập để điều chỉnh ngành đánh bắt cá.

Lưu sổ câu

8

The trade in these animals is highly regulated.

Việc buôn bán những động vật này được kiểm soát chặt chẽ.

Lưu sổ câu

9

There have been several unsuccessful attempts to regulate working conditions.

Đã có một số nỗ lực không thành công trong việc điều chỉnh các điều kiện làm việc.

Lưu sổ câu

10

Tobacco is a federally regulated product.

Thuốc lá là một sản phẩm được liên bang quản lý.

Lưu sổ câu