regulate: Điều chỉnh; kiểm soát
Regulate là động từ chỉ việc kiểm soát, điều chỉnh hoạt động hoặc hành vi theo luật lệ hoặc tiêu chuẩn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The activities of credit companies are regulated by law. Hoạt động của các công ty tín dụng được điều chỉnh bởi pháp luật. |
Hoạt động của các công ty tín dụng được điều chỉnh bởi pháp luật. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The government accepts whaling in principle as long as it is carefully regulated. Chính phủ chấp nhận việc săn bắt cá voi về nguyên tắc miễn là nó được quy định cẩn thận. |
Chính phủ chấp nhận việc săn bắt cá voi về nguyên tắc miễn là nó được quy định cẩn thận. | Lưu sổ câu |
| 3 |
This valve regulates the flow of water. Van này điều chỉnh dòng chảy của nước. |
Van này điều chỉnh dòng chảy của nước. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Tobacco is a federally regulated product. Thuốc lá là một sản phẩm được liên bang quản lý. |
Thuốc lá là một sản phẩm được liên bang quản lý. | Lưu sổ câu |
| 5 |
a code of conduct intended to regulate press reporting on the royal family một quy tắc ứng xử nhằm điều chỉnh việc báo chí đưa tin về gia đình hoàng gia |
một quy tắc ứng xử nhằm điều chỉnh việc báo chí đưa tin về gia đình hoàng gia | Lưu sổ câu |
| 6 |
a highly regulated economy một nền kinh tế được quản lý chặt chẽ |
một nền kinh tế được quản lý chặt chẽ | Lưu sổ câu |
| 7 |
The Council was set up to regulate the fishing industry. Hội đồng được thành lập để điều chỉnh ngành đánh bắt cá. |
Hội đồng được thành lập để điều chỉnh ngành đánh bắt cá. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The trade in these animals is highly regulated. Việc buôn bán những động vật này được kiểm soát chặt chẽ. |
Việc buôn bán những động vật này được kiểm soát chặt chẽ. | Lưu sổ câu |
| 9 |
There have been several unsuccessful attempts to regulate working conditions. Đã có một số nỗ lực không thành công trong việc điều chỉnh các điều kiện làm việc. |
Đã có một số nỗ lực không thành công trong việc điều chỉnh các điều kiện làm việc. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Tobacco is a federally regulated product. Thuốc lá là một sản phẩm được liên bang quản lý. |
Thuốc lá là một sản phẩm được liên bang quản lý. | Lưu sổ câu |