Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

regulatory là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ regulatory trong tiếng Anh

regulatory /ˈrɛɡjʊlətəri/
- adverb : quy định

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

regulatory: Thuộc về quy định; quản lý

Regulatory là tính từ mô tả các hoạt động, luật lệ hoặc cơ quan có chức năng giám sát, điều chỉnh.

  • The industry is subject to strict regulatory control. (Ngành này chịu sự kiểm soát quy định nghiêm ngặt.)
  • They work for a regulatory agency. (Họ làm việc cho một cơ quan quản lý.)
  • Regulatory changes affected the market. (Những thay đổi về quy định đã ảnh hưởng đến thị trường.)

Bảng biến thể từ "regulatory"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "regulatory"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "regulatory"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

regulatory bodies/authorities/agencies

cơ quan quản lý / chính quyền / cơ quan

Lưu sổ câu

2

regulatory procedures

thủ tục quy định

Lưu sổ câu

3

regulatory bodies/authorities/agencies

cơ quan quản lý / chính quyền / cơ quan

Lưu sổ câu

4

regulatory procedures

thủ tục quy định

Lưu sổ câu