Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

regard là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ regard trong tiếng Anh

regard /rɪˈɡɑːd/
- (v) (n) : nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

regard: Quan tâm, xem xét

Regard là động từ hoặc danh từ chỉ sự xem xét hoặc đánh giá ai đó hoặc cái gì đó, hoặc sự quan tâm đặc biệt đối với ai đó.

  • She holds him in high regard for his dedication to the project. (Cô ấy đánh giá cao anh ấy vì sự tận tâm với dự án.)
  • We regard her as one of the top experts in her field. (Chúng tôi coi cô ấy là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình.)
  • He has a great regard for nature and works to protect the environment. (Anh ấy có sự quan tâm lớn đối với thiên nhiên và làm việc để bảo vệ môi trường.)

Bảng biến thể từ "regard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: regard
Phiên âm: /rɪˈɡɑːd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xem như, coi như, đánh giá Ngữ cảnh: Dùng khi đánh giá ai/cái gì theo cách nào đó She is regarded as a talented singer.
Cô ấy được xem là một ca sĩ tài năng.
2 Từ: regards
Phiên âm: /rɪˈɡɑːdz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Lời chúc, lời hỏi thăm Ngữ cảnh: Dùng trong thư từ, email Give my regards to your family.
Gửi lời thăm đến gia đình bạn.
3 Từ: regarding
Phiên âm: /rɪˈɡɑːdɪŋ/ Loại từ: Giới từ Nghĩa: Về việc, liên quan đến Ngữ cảnh: Dùng trong văn viết trang trọng I have a question regarding your order.
Tôi có câu hỏi về đơn hàng của bạn.
4 Từ: regardless
Phiên âm: /rɪˈɡɑːdləs/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Bất kể, không quan tâm Ngữ cảnh: Dùng khi hành động xảy ra dù có trở ngại She continued regardless of the difficulties.
Cô ấy tiếp tục bất chấp khó khăn.
5 Từ: in regard to
Phiên âm: /ɪn rɪˈɡɑːd tuː/ Loại từ: Cụm giới từ Nghĩa: Về, liên quan đến Ngữ cảnh: Trang trọng hơn “about” In regard to your request, we agree.
Liên quan đến yêu cầu của bạn, chúng tôi đồng ý.
6 Từ: with regard to
Phiên âm: /wɪð rɪˈɡɑːd tuː/ Loại từ: Cụm giới từ Nghĩa: Về việc Ngữ cảnh: Dùng nhiều trong công việc With regard to the report, it’s finished.
Về bản báo cáo, nó đã hoàn thành.

Từ đồng nghĩa "regard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "regard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They regarded people outside their own town with suspicion.

Họ nghi ngờ những người bên ngoài thị trấn của họ.

Lưu sổ câu

2

Her work is very highly regarded.

Tác phẩm của cô ấy được đánh giá rất cao.

Lưu sổ câu

3

He regards himself as a patriot.

Anh ấy coi mình là một người yêu nước.

Lưu sổ câu

4

Capital punishment was regarded as inhuman and immoral.

Hình phạt tử hình được coi là vô nhân đạo và trái đạo đức.

Lưu sổ câu

5

She is widely regarded as the current leader's natural successor.

Cô được nhiều người coi là người kế nhiệm đương nhiên của nhà lãnh đạo hiện tại.

Lưu sổ câu

6

He regarded us suspiciously.

Anh ta nghi ngờ chúng tôi.

Lưu sổ câu

7

I have little information as regards her fitness for the post.

Tôi có ít thông tin liên quan đến sức khỏe của cô ấy cho bài đăng.

Lưu sổ câu

8

As regards the first point in your letter…

Về điểm đầu tiên trong lá thư của bạn…

Lưu sổ câu

9

He seemed to regard the whole thing as a joke.

Anh ấy dường như coi toàn bộ sự việc như một trò đùa.

Lưu sổ câu

10

Civil contempt is not properly regarded as a criminal offence.

Khinh thường dân sự không được coi là một tội hình sự.

Lưu sổ câu

11

Foxes were traditionally regarded as vermin.

Cáo theo truyền thống được coi là loài ăn thịt.

Lưu sổ câu

12

I had come to regard him as a close friend.

Tôi đã coi anh ấy như một người bạn thân.

Lưu sổ câu

13

It would be a mistake to regard the incident as unimportant.

Sẽ là một sai lầm nếu coi sự việc là không quan trọng.

Lưu sổ câu

14

Many of her works are regarded as classics.

Nhiều tác phẩm của bà được coi là kinh điển.

Lưu sổ câu

15

She was highly regarded as a sculptor.

Cô được đánh giá cao như một nhà điêu khắc.

Lưu sổ câu

16

The crash could be reasonably regarded as an opportunity to invest.

Vụ tai nạn có thể được coi là một cơ hội để đầu tư.

Lưu sổ câu

17

The project was widely regarded as a success.

Dự án được mọi người đánh giá là thành công.

Lưu sổ câu

18

The successful are often tempted to regard their success as a kind of reward.

Những người thành công thường bị cám dỗ coi thành công của họ như một loại phần thưởng.

Lưu sổ câu

19

They tend to regard the open expression of emotion as being soft and feminine.

Họ có xu hướng coi việc thể hiện cảm xúc một cách cởi mở là mềm mại và nữ tính.

Lưu sổ câu

20

an agency long regarded as ineffectual

một cơ quan lâu nay được coi là kém hiệu quả

Lưu sổ câu

21

She was well regarded by her contemporaries.

Bà được những người cùng thời đánh giá cao.

Lưu sổ câu

22

Today, the future is typically regarded with dread.

Ngày nay, tương lai thường được coi là đáng sợ.

Lưu sổ câu

23

This work is generally regarded as his masterpiece.

Tác phẩm này thường được coi là kiệt tác của ông.

Lưu sổ câu

24

His eyes continued to regard her steadily.

Đôi mắt anh vẫn nhìn cô một cách kiên định.

Lưu sổ câu

25

She regarded the mess with distaste.

Cô ấy coi mớ hỗn độn với sự chán ghét.

Lưu sổ câu

26

I wouldn’t call German an easy language.

Tôi sẽ không gọi tiếng Đức là một ngôn ngữ dễ hiểu.

Lưu sổ câu

27

Who do you consider (to be) responsible for the accident?

Bạn coi ai là người chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn?

Lưu sổ câu

28

How do you view your position within the company?

Bạn thấy vị trí của mình trong công ty như thế nào?

Lưu sổ câu