Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rebuild là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rebuild trong tiếng Anh

rebuild /ˌriːˈbɪld/
- adverb : xây dựng lại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rebuild: Xây dựng lại

Rebuild là động từ chỉ việc xây dựng lại thứ gì đó đã bị phá hủy hoặc hư hại.

  • The town was rebuilt after the earthquake. (Thị trấn được xây dựng lại sau trận động đất.)
  • They are trying to rebuild trust in the community. (Họ đang cố gắng xây dựng lại niềm tin trong cộng đồng.)
  • He rebuilt the old car from scratch. (Anh ấy sửa lại chiếc xe cũ từ đầu.)

Bảng biến thể từ "rebuild"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: build
Phiên âm: /bɪld/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xây dựng Ngữ cảnh: Tạo ra một vật hoặc hệ thống They plan to build a new house.
Họ dự định xây một ngôi nhà mới.
2 Từ: builds
Phiên âm: /bɪldz/ Loại từ: Động từ ngôi 3 Nghĩa: Xây dựng Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it She builds models.
Cô ấy xây mô hình.
3 Từ: built
Phiên âm: /bɪlt/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã xây dựng Ngữ cảnh: Quá khứ của build They built the bridge in 2010.
Họ xây cầu năm 2010.
4 Từ: builder
Phiên âm: /ˈbɪldər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thợ xây, người xây dựng Ngữ cảnh: Người làm công việc xây dựng The builder fixed the wall.
Thợ xây đã sửa bức tường.
5 Từ: building
Phiên âm: /ˈbɪldɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tòa nhà Ngữ cảnh: Công trình xây dựng That building is very old.
Tòa nhà đó rất cũ.
6 Từ: rebuild
Phiên âm: /ˌriːˈbɪld/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xây lại Ngữ cảnh: Làm lại thứ đã hư hỏng They will rebuild the school.
Họ sẽ xây lại ngôi trường.

Từ đồng nghĩa "rebuild"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rebuild"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

After the earthquake, the people set about rebuilding their homes.

Sau trận động đất, người dân bắt đầu xây dựng lại nhà cửa.

Lưu sổ câu

2

It could take ten years for the area to completely rebuild after the hurricane.

Có thể mất mười năm để khu vực này xây dựng lại hoàn toàn sau cơn bão.

Lưu sổ câu

3

When she lost her job, she had to rebuild her life completely.

Khi mất việc, bà phải xây dựng lại cuộc đời hoàn toàn.

Lưu sổ câu

4

attempts to rebuild the shattered post-war economy

nỗ lực xây dựng lại nền kinh tế bị đổ vỡ sau chiến tranh

Lưu sổ câu

5

After the divorce, it took me a long time to rebuild my confidence.

Sau khi ly hôn, tôi mất nhiều thời gian để xây dựng lại sự tự tin của mình.

Lưu sổ câu

6

She was just beginning to rebuild her life.

Cô mới bắt đầu làm lại cuộc đời.

Lưu sổ câu

7

The international community must step in to help rebuild the country.

Cộng đồng quốc tế phải vào cuộc để giúp tái thiết đất nước.

Lưu sổ câu

8

The hall had to be completely rebuilt after the fire.

Hội trường phải được xây dựng lại hoàn toàn sau trận hỏa hoạn.

Lưu sổ câu

9

The whole structure was virtually rebuilt.

Toàn bộ cấu trúc hầu như được xây dựng lại.

Lưu sổ câu

10

She was just beginning to rebuild her life.

Cô ấy mới bắt đầu làm lại cuộc đời.

Lưu sổ câu