Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

built là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ built trong tiếng Anh

built /bɪlt/
- Động từ quá khứ : Đã xây dựng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "built"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: build
Phiên âm: /bɪld/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xây dựng Ngữ cảnh: Tạo ra một vật hoặc hệ thống They plan to build a new house.
Họ dự định xây một ngôi nhà mới.
2 Từ: builds
Phiên âm: /bɪldz/ Loại từ: Động từ ngôi 3 Nghĩa: Xây dựng Ngữ cảnh: Dùng cho he/she/it She builds models.
Cô ấy xây mô hình.
3 Từ: built
Phiên âm: /bɪlt/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã xây dựng Ngữ cảnh: Quá khứ của build They built the bridge in 2010.
Họ xây cầu năm 2010.
4 Từ: builder
Phiên âm: /ˈbɪldər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thợ xây, người xây dựng Ngữ cảnh: Người làm công việc xây dựng The builder fixed the wall.
Thợ xây đã sửa bức tường.
5 Từ: building
Phiên âm: /ˈbɪldɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tòa nhà Ngữ cảnh: Công trình xây dựng That building is very old.
Tòa nhà đó rất cũ.
6 Từ: rebuild
Phiên âm: /ˌriːˈbɪld/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xây lại Ngữ cảnh: Làm lại thứ đã hư hỏng They will rebuild the school.
Họ sẽ xây lại ngôi trường.

Từ đồng nghĩa "built"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "built"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!