Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

range là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ range trong tiếng Anh

range /reɪndʒ/
- (n) : dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

range: Phạm vi, dãy

Range là dãy, khoảng cách hoặc phạm vi của một thứ gì đó, thường dùng để chỉ mức độ hoặc sự thay đổi trong các giá trị.

  • The temperature range for this area is between 15°C and 30°C. (Phạm vi nhiệt độ của khu vực này dao động từ 15°C đến 30°C.)
  • The store offers a wide range of products for different needs. (Cửa hàng cung cấp một loạt các sản phẩm cho các nhu cầu khác nhau.)
  • She has a vocal range that spans several octaves. (Cô ấy có một dải âm thanh trải dài qua nhiều quãng tám.)

Bảng biến thể từ "range"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: range
Phiên âm: /reɪndʒ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phạm vi, dãy, loại Ngữ cảnh: Dùng khi nói về giới hạn, mức độ hoặc tập hợp The hotel offers a wide range of services.
Khách sạn cung cấp nhiều loại dịch vụ.
2 Từ: ranges
Phiên âm: /reɪndʒɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các phạm vi, các loại Ngữ cảnh: Dùng khi có nhiều nhóm hoặc loại The shop sells different price ranges.
Cửa hàng bán hàng ở nhiều mức giá khác nhau.
3 Từ: range
Phiên âm: /reɪndʒ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Trải dài, dao động Ngữ cảnh: Dùng khi nói về sự thay đổi trong khoảng giá trị Temperatures range from 10 to 30 degrees.
Nhiệt độ dao động từ 10 đến 30 độ.
4 Từ: ranged
Phiên âm: /reɪndʒd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã trải dài Ngữ cảnh: Hành động đã hoàn thành His interests ranged from music to science.
Sở thích của anh ấy trải dài từ âm nhạc đến khoa học.
5 Từ: ranging
Phiên âm: /ˈreɪndʒɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Trải dài, bao gồm Ngữ cảnh: Dùng để mô tả sự thay đổi liên tục The topics are ranging from art to history.
Các chủ đề bao gồm từ nghệ thuật đến lịch sử.
6 Từ: ranger
Phiên âm: /ˈreɪndʒər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhân viên kiểm lâm Ngữ cảnh: Người bảo vệ rừng hoặc công viên The ranger guided us through the forest.
Kiểm lâm viên dẫn chúng tôi đi qua khu rừng.
7 Từ: mountain range
Phiên âm: /ˈmaʊntən reɪndʒ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Dãy núi Ngữ cảnh: Một chuỗi núi liên tiếp nhau The Himalayas are a famous mountain range.
Dãy Himalaya là dãy núi nổi tiếng.

Từ đồng nghĩa "range"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "range"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The hotel offers a wide range of facilities.

Khách sạn cung cấp một loạt các tiện nghi.

Lưu sổ câu

2

Librarians need a broad range of skills.

Thủ thư cần có nhiều kỹ năng.

Lưu sổ câu

3

There is a full range of activities for children.

Có đầy đủ các hoạt động dành cho trẻ em.

Lưu sổ câu

4

This material is available in a huge range of colours.

Vật liệu này có rất nhiều màu sắc.

Lưu sổ câu

5

a narrow/limited range of options

một phạm vi tùy chọn hẹp / hạn chế

Lưu sổ câu

6

Voters support parties for a whole range of reasons.

Các cử tri ủng hộ các bên vì nhiều lý do.

Lưu sổ câu

7

The textbook covers a wide range of topics.

Sách giáo khoa bao gồm một loạt các chủ đề.

Lưu sổ câu

8

Employees across a range of occupations were surveyed.

Nhân viên trong nhiều ngành nghề đã được khảo sát.

Lưu sổ câu

9

We have reached agreement over a range of issues.

Chúng tôi đã đạt được thỏa thuận về một loạt vấn đề.

Lưu sổ câu

10

our new range of hair products

loạt sản phẩm tóc mới của chúng tôi

Lưu sổ câu

11

We are looking to expand our product range.

Chúng tôi đang tìm cách mở rộng phạm vi sản phẩm của mình.

Lưu sổ câu

12

Most of the students are in the 17–20 age range.

Hầu hết học sinh trong độ tuổi 17–20.

Lưu sổ câu

13

It's difficult to find a house in our price range (= that we can afford).

Rất khó để tìm một ngôi nhà trong tầm giá của chúng tôi (= chúng tôi có thể mua được).

Lưu sổ câu

14

There will be an increase in the range of 0 to 3 per cent.

Sẽ có sự gia tăng trong phạm vi từ 0 đến 3%.

Lưu sổ câu

15

Prices vary only within a narrow range.

Giá cả chỉ thay đổi trong phạm vi hẹp.

Lưu sổ câu

16

This was outside the range of his experience.

Điều này nằm ngoài phạm vi kinh nghiệm của anh ấy.

Lưu sổ câu

17

This car is beyond the range of most people's pockets.

Chiếc xe này nằm ngoài phạm vi túi tiền của hầu hết mọi người.

Lưu sổ câu

18

I think she has quite a limited range as an actor.

Tôi nghĩ cô ấy có phạm vi khá hạn chế với tư cách là một diễn viên.

Lưu sổ câu

19

The range of his knowledge is impressive.

Phạm vi kiến ​​thức của anh ấy thật ấn tượng.

Lưu sổ câu

20

Her sculptures explore the range of human experience.

Các tác phẩm điêu khắc của cô khám phá phạm vi trải nghiệm của con người.

Lưu sổ câu

21

These missiles have a range of 300 miles.

Những tên lửa này có tầm bắn 300 dặm.

Lưu sổ câu

22

the great mountain range of the Alps

dãy núi lớn của dãy Alps

Lưu sổ câu

23

a shooting range

trường bắn

Lưu sổ câu

24

A device was exploded at the main nuclear testing range.

Một thiết bị đã bị nổ ở phạm vi thử nghiệm hạt nhân chính.

Lưu sổ câu

25

Cook the meat on a low heat on top of the range.

Nấu thịt ở lửa nhỏ trên phạm vi.

Lưu sổ câu

26

Many chefs prefer to cook on a gas rather than an electric range.

Nhiều đầu bếp thích nấu ăn bằng gas hơn là dùng điện.

Lưu sổ câu

27

The president was shot at close range.

Tổng thống bị bắn ở cự ly gần.

Lưu sổ câu

28

She scored from close range.

Cô ấy ghi bàn từ cự ly gần.

Lưu sổ câu

29

He shouted angrily at anyone within range.

Anh ta giận dữ hét vào bất cứ ai trong phạm vi.

Lưu sổ câu

30

The cat stayed well out of range of the children.

Con mèo ở tốt ngoài tầm với của lũ trẻ.

Lưu sổ câu

31

She hid away in her house, out of range of prying eyes.

Cô ấy trốn trong nhà, tránh xa những cặp mắt tò mò.

Lưu sổ câu

32

Don't shoot yet—he's still out of range.

Chưa bắn

Lưu sổ câu

33

I listened, but the voices were just out of hearing range.

Tôi đã nghe, nhưng giọng nói ở ngoài phạm vi nghe được.

Lưu sổ câu

34

Many factors limit women's range of job choices.

Nhiều yếu tố hạn chế phạm vi lựa chọn công việc của phụ nữ.

Lưu sổ câu

35

Our comprehensive range of benefits includes pension and health insurance.

Phạm vi phúc lợi toàn diện của chúng tôi bao gồm lương hưu và bảo hiểm y tế.

Lưu sổ câu

36

Students can choose from a wide range of options.

Học sinh có thể chọn từ nhiều lựa chọn khác nhau.

Lưu sổ câu

37

The artists have been chosen to represent a range of styles.

Các nghệ sĩ đã được chọn để đại diện cho một loạt các phong cách.

Lưu sổ câu

38

The books cover the full range of reading abilities.

Sách bao gồm đầy đủ các khả năng đọc.

Lưu sổ câu

39

The trade show will feature an enormous range of goods.

Triển lãm thương mại sẽ giới thiệu rất nhiều loại hàng hóa.

Lưu sổ câu

40

You can enjoy an excellent range of leisure and sporting facilities.

Bạn có thể tận hưởng một loạt các tiện nghi giải trí và thể thao tuyệt vời.

Lưu sổ câu

41

people from a diverse range of backgrounds

những người từ nhiều nguồn gốc khác nhau

Lưu sổ câu

42

For more information about our product range, call your local branch.

Để biết thêm thông tin về dòng sản phẩm của chúng tôi, hãy gọi cho chi nhánh địa phương của bạn.

Lưu sổ câu

43

The company is launching a new range of cosmetics.

Công ty đang tung ra một loạt mỹ phẩm mới.

Lưu sổ câu

44

No, that's completely outside my price range.

Không, điều đó hoàn toàn nằm ngoài phạm vi giá của tôi.

Lưu sổ câu

45

The level of mistakes is within the acceptable range of standards for a public organization.

Mức độ sai phạm nằm trong phạm vi tiêu chuẩn có thể chấp nhận được đối với một tổ chức công.

Lưu sổ câu

46

It's outside my range of vision.

Nó nằm ngoài tầm nhìn của tôi.

Lưu sổ câu

47

The receiver has a maximum range of about 30 feet.

Bộ thu có phạm vi tối đa khoảng 30 feet.

Lưu sổ câu

48

He shot her at point-blank range.

Anh ta bắn cô ở cự ly vô định.

Lưu sổ câu

49

The missiles are effective over a long range.

Tên lửa có hiệu quả ở tầm xa.

Lưu sổ câu

50

a gun for precision shooting at medium range

súng bắn chính xác ở cự ly trung bình

Lưu sổ câu

51

Many factors limit women's range of job choices.

Nhiều yếu tố hạn chế phạm vi lựa chọn công việc của phụ nữ.

Lưu sổ câu

52

No, that's completely outside my price range.

Không, điều đó hoàn toàn nằm ngoài phạm vi giá của tôi.

Lưu sổ câu

53

It's outside my range of vision.

Nó nằm ngoài tầm nhìn của tôi.

Lưu sổ câu

54

Her songs range from sad love songs to loud rock.

Các bài hát của cô ấy bao gồm từ những bản tình ca buồn đến những bản rock sôi động.

Lưu sổ câu