Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

mountain range là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ mountain range trong tiếng Anh

mountain range /ˈmaʊntɪn reɪndʒ/
- (n) : rặng núi liền nhau

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

mountain range: Dãy núi (n)

Mountain range là một chuỗi các ngọn núi nối tiếp nhau.

  • The Himalayas are the highest mountain range. (Dãy Himalaya là dãy núi cao nhất.)
  • A mountain range divided the country. (Một dãy núi chia đôi đất nước.)
  • The Andes are a long mountain range. (Andes là một dãy núi dài.)

Bảng biến thể từ "mountain range"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "mountain range"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "mountain range"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!