Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

raining là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ raining trong tiếng Anh

raining /ˈreɪnɪŋ/
- (adj) : trời mưa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

raining: Đang mưa (v-ing)

Raining mô tả hành động trời đang mưa.

  • It is raining outside. (Trời đang mưa ngoài kia.)
  • We stayed home because it was raining. (Chúng tôi ở nhà vì trời mưa.)
  • She forgot her umbrella when it was raining. (Cô ấy quên mang ô khi trời mưa.)

Bảng biến thể từ "raining"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "raining"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "raining"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!