Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rainbow là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rainbow trong tiếng Anh

rainbow /ˈreɪnboʊ/
- (n) : cầu vồng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rainbow: Cầu vồng (n)

Rainbow là hiện tượng khúc xạ ánh sáng sau cơn mưa.

  • A rainbow appeared in the sky. (Một cầu vồng xuất hiện trên bầu trời.)
  • Children love to see rainbows. (Trẻ em thích ngắm cầu vồng.)
  • The rainbow stretched across the clouds. (Cầu vồng vắt ngang những đám mây.)

Bảng biến thể từ "rainbow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "rainbow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rainbow"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!