Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

progressive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ progressive trong tiếng Anh

progressive /prəˈɡrɛsɪv/
- adverb : cấp tiến

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

progressive: Tiến bộ; cải cách

Progressive là tính từ chỉ quan điểm, chính sách hoặc hành động hướng đến cải thiện, đổi mới; cũng là danh từ chỉ người ủng hộ cải cách.

  • The country adopted progressive policies. (Quốc gia áp dụng các chính sách tiến bộ.)
  • She is a progressive thinker. (Cô ấy là người có tư duy tiến bộ.)
  • Progressive taxes increase with income. (Thuế lũy tiến tăng theo thu nhập.)

Bảng biến thể từ "progressive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "progressive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "progressive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Are you in favour of progressive teaching methods?

Bạn có ủng hộ các phương pháp giảng dạy tiến bộ không?

Lưu sổ câu

2

He is progressive, open-minded, and sincerely concerned with civil-rights struggles.

Ông là người tiến bộ, cởi mở và quan tâm chân thành đến các cuộc đấu tranh dân quyền.

Lưu sổ câu

3

progressive schools

trường học tiến bộ

Lưu sổ câu

4

a progressive reduction in the size of the workforce

giảm dần quy mô của lực lượng lao động

Lưu sổ câu

5

a progressive muscular disease

một bệnh cơ tiến triển

Lưu sổ câu

6

Supporters of a progressive income tax argue that it is fairer.

Những người ủng hộ thuế thu nhập lũy tiến cho rằng nó công bằng hơn.

Lưu sổ câu

7

The government made the tax more progressive, ensuring that higher earners pay more.

Chính phủ đưa ra mức thuế lũy tiến hơn, đảm bảo rằng những người có thu nhập cao hơn phải trả nhiều hơn.

Lưu sổ câu