Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

progression là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ progression trong tiếng Anh

progression /prəʊˈɡrɛʃən/
- (n) : sự tiến bộ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

progression: Sự tiến bộ

Progression là quá trình phát triển hoặc tiến bộ dần theo thời gian.

  • Her progression in the company was rapid. (Sự thăng tiến của cô trong công ty diễn ra nhanh chóng.)
  • Language learning requires steady progression. (Học ngôn ngữ đòi hỏi tiến bộ đều đặn.)
  • The disease showed rapid progression. (Căn bệnh cho thấy sự tiến triển nhanh.)

Bảng biến thể từ "progression"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "progression"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "progression"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!