Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

prime minister là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ prime minister trong tiếng Anh

prime minister /praɪm ˈmɪnɪstə/
- (n) : thủ tướng chính phủ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

prime minister: Thủ tướng

Prime minister là người đứng đầu chính phủ trong nhiều quốc gia theo chế độ nghị viện.

  • The prime minister announced a new economic plan. (Thủ tướng công bố một kế hoạch kinh tế mới.)
  • The prime minister met with foreign leaders. (Thủ tướng đã gặp gỡ các lãnh đạo nước ngoài.)
  • The prime minister is accountable to parliament. (Thủ tướng chịu trách nhiệm trước quốc hội.)

Bảng biến thể từ "prime minister"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "prime minister"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "prime minister"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!