Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

prepared là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ prepared trong tiếng Anh

prepared /prɪˈpeəd/
- (adj) : đã được chuẩn bị

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

prepared: Đã chuẩn bị

Prepared là tính từ chỉ trạng thái đã được chuẩn bị sẵn sàng cho một điều gì đó.

  • She was well-prepared for the exam and passed with flying colors. (Cô ấy đã chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi và vượt qua với điểm số cao.)
  • The team was prepared for the worst-case scenario. (Đội ngũ đã chuẩn bị cho tình huống xấu nhất.)
  • He is well-prepared for his trip to Europe next month. (Anh ấy đã chuẩn bị đầy đủ cho chuyến đi tới châu Âu vào tháng tới.)

Bảng biến thể từ "prepared"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: prepared
Phiên âm: /prɪˈpeəd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chuẩn bị sẵn, sẵn sàng Ngữ cảnh: Miêu tả trạng thái đã được chuẩn bị trước I’m fully prepared for the test.
Tôi đã hoàn toàn chuẩn bị cho bài kiểm tra.
2 Từ: prepare
Phiên âm: /prɪˈpeə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chuẩn bị Ngữ cảnh: Dùng cho hành động chuẩn bị trước điều gì She prepared dinner for the family.
Cô ấy chuẩn bị bữa tối cho gia đình.
3 Từ: preparing
Phiên âm: /prɪˈpeərɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang chuẩn bị Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra They are preparing for the trip.
Họ đang chuẩn bị cho chuyến đi.
4 Từ: preparation
Phiên âm: /ˌprepəˈreɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự chuẩn bị Ngữ cảnh: Công việc chuẩn bị trước Preparation is the key to success.
Chuẩn bị là chìa khóa của thành công.

Từ đồng nghĩa "prepared"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "prepared"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We'll be better prepared next time.

Chúng tôi sẽ chuẩn bị tốt hơn vào lần sau.

Lưu sổ câu

2

When they set out they were well prepared.

Khi họ lên đường, họ đã chuẩn bị kỹ lưỡng.

Lưu sổ câu

3

I was not prepared for all the problems it caused.

Tôi đã không chuẩn bị cho tất cả các vấn đề mà nó gây ra.

Lưu sổ câu

4

In his new job he must be prepared for anything.

Trong công việc mới, anh ấy phải chuẩn bị cho bất cứ điều gì.

Lưu sổ câu

5

He came prepared with a list of questions.

Anh ấy đã chuẩn bị sẵn một danh sách các câu hỏi.

Lưu sổ câu

6

We are not prepared to accept these conditions.

Chúng tôi không sẵn sàng chấp nhận những điều kiện này.

Lưu sổ câu

7

How much are you prepared to pay?

Bạn chuẩn bị trả bao nhiêu?

Lưu sổ câu

8

The police officer read out a prepared statement.

Viên cảnh sát đọc một bản tuyên bố đã chuẩn bị sẵn.

Lưu sổ câu

9

I usually buy packs of prepared vegetables to save time.

Tôi thường mua gói rau củ đã chuẩn bị sẵn để tiết kiệm thời gian.

Lưu sổ câu

10

She's clearly reading from prepared notes.

Cô ấy đang đọc rõ ràng từ các ghi chú đã chuẩn bị.

Lưu sổ câu

11

I came prepared.

Tôi đã chuẩn bị sẵn sàng.

Lưu sổ câu

12

I'd had three weeks to get prepared.

Tôi đã có ba tuần để chuẩn bị.

Lưu sổ câu

13

They are poorly prepared academically.

Họ chuẩn bị kém về mặt học tập.

Lưu sổ câu

14

I want you to be prepared for the worst.

Tôi muốn bạn chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất.

Lưu sổ câu

15

I was well prepared for the job.

Tôi đã chuẩn bị tốt cho công việc.

Lưu sổ câu

16

She was always one to be prepared for any eventuality.

Cô ấy luôn là người sẵn sàng cho bất kỳ tình huống nào.

Lưu sổ câu

17

They were inadequately prepared for their role in society.

Họ không được chuẩn bị đầy đủ cho vai trò của mình trong xã hội.

Lưu sổ câu

18

I feel mentally prepared to handle this situation.

Tôi cảm thấy chuẩn bị tinh thần để xử lý tình huống này.

Lưu sổ câu

19

I'd had three weeks to get prepared.

Tôi đã có ba tuần để chuẩn bị.

Lưu sổ câu