Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

preparation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ preparation trong tiếng Anh

preparation /ˌprepəˈreɪʃn/
- (n) : sự sửa soạn, sự chuẩn bị

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

preparation: Sự chuẩn bị

Preparation là hành động chuẩn bị trước cho một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.

  • They started preparation for the wedding months in advance. (Họ đã bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới từ nhiều tháng trước.)
  • She made preparations for the trip by packing her luggage. (Cô ấy chuẩn bị cho chuyến đi bằng cách đóng gói hành lý.)
  • Preparation for the exam included reviewing notes and practicing problems. (Chuẩn bị cho kỳ thi bao gồm việc ôn lại ghi chú và thực hành bài tập.)

Bảng biến thể từ "preparation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: preparation
Phiên âm: /ˌprɛpəˈreɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự chuẩn bị Ngữ cảnh: Quá trình chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hoạt động The preparation for the event took weeks.
Công tác chuẩn bị cho sự kiện mất vài tuần.
2 Từ: prepare
Phiên âm: /prɪˈpeər/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chuẩn bị Ngữ cảnh: Hành động làm sẵn sàng cho điều gì đó She is preparing for the final exam.
Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
3 Từ: preparatory
Phiên âm: /prɪˈpærətɔːri/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mang tính chuẩn bị Ngữ cảnh: Liên quan đến công việc chuẩn bị trước Preparatory classes are offered before university.
Các lớp học chuẩn bị được cung cấp trước khi vào đại học.
4 Từ: pre-preparation
Phiên âm: /ˈpriː prɪˈpɛrəʃən/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Sự chuẩn bị trước Ngữ cảnh: Công việc chuẩn bị cho các bước tiếp theo Pre-preparation is important before the meeting.
Công việc chuẩn bị trước rất quan trọng trước cuộc họp.

Từ đồng nghĩa "preparation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "preparation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

food preparation

chuẩn bị thực phẩm

Lưu sổ câu

2

Careful preparation for the exam is essential.

Chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi là điều cần thiết.

Lưu sổ câu

3

No athlete would dream of entering a big race without adequate preparation.

Không vận động viên nào có thể mơ được tham gia một cuộc đua lớn mà không có sự chuẩn bị đầy đủ.

Lưu sổ câu

4

Did you get any chance to do any preparation?

Bạn có cơ hội chuẩn bị gì không?

Lưu sổ câu

5

The third book in the series is currently in preparation.

Cuốn sách thứ ba trong bộ sách hiện đang được chuẩn bị.

Lưu sổ câu

6

The team has been training hard in preparation for the big game.

Toàn đội đã tập luyện chăm chỉ để chuẩn bị cho trận đấu lớn.

Lưu sổ câu

7

She helped in the preparation of several of his manuscripts.

Cô ấy đã giúp chuẩn bị một số bản thảo của ông.

Lưu sổ câu

8

The country is making preparations for war.

Đất nước đang chuẩn bị cho chiến tranh.

Lưu sổ câu

9

Was going to college a good preparation for your career?

Vào đại học có phải là bước chuẩn bị tốt cho sự nghiệp của bạn không?

Lưu sổ câu

10

We made preparations to move to new offices.

Chúng tôi chuẩn bị chuyển đến văn phòng mới.

Lưu sổ câu

11

wedding preparations

chuẩn bị đám cưới

Lưu sổ câu

12

She flew in from Paris to oversee the final preparations.

Cô bay đến từ Paris để giám sát những công việc chuẩn bị cuối cùng.

Lưu sổ câu

13

a pharmaceutical preparation

một chế phẩm dược phẩm

Lưu sổ câu

14

preparations for the hair and skin

các chế phẩm cho tóc và da

Lưu sổ câu

15

An awful lot of advance preparation must have gone into this summit.

Chắc hẳn đã có rất nhiều sự chuẩn bị trước cho cuộc họp thượng đỉnh này.

Lưu sổ câu

16

As with any business, proper preparation is required.

Như với bất kỳ hoạt động kinh doanh nào, cần có sự chuẩn bị thích hợp.

Lưu sổ câu

17

Get a good night's sleep in preparation for the drive.

Ngủ một giấc thật ngon để chuẩn bị cho chuyến lái xe.

Lưu sổ câu

18

He found it good preparation for the diplomatic skills needed in his new job.

Ông nhận thấy rằng đó là sự chuẩn bị tốt cho các kỹ năng ngoại giao cần thiết trong công việc mới của mình.

Lưu sổ câu

19

He had received inadequate preparation for a professional career.

Anh ấy đã nhận được sự chuẩn bị không đầy đủ cho một sự nghiệp chuyên nghiệp.

Lưu sổ câu

20

He's done a lot of preparation for this meeting.

Anh ấy đã chuẩn bị rất nhiều cho cuộc họp này.

Lưu sổ câu

21

It is the initial preparation that takes the time.

Đó là sự chuẩn bị ban đầu cần có thời gian.

Lưu sổ câu

22

Prior preparation is vital for achieving success.

Chuẩn bị trước là rất quan trọng để đạt được thành công.

Lưu sổ câu

23

her mental preparation for the games

sự chuẩn bị tinh thần của cô ấy cho các trò chơi

Lưu sổ câu

24

two years of intense preparation

hai năm chuẩn bị ráo riết

Lưu sổ câu

25

This dish doesn't require much preparation.

Món này không cần chuẩn bị nhiều.

Lưu sổ câu

26

Decide how much preparation time you will need.

Quyết định bạn sẽ cần bao nhiêu thời gian chuẩn bị.

Lưu sổ câu

27

Many Taiwanese children take preparation courses for the SATs.

Nhiều trẻ em Đài Loan tham gia các khóa học chuẩn bị cho kỳ thi SAT.

Lưu sổ câu

28

The preparation program was well designed.

Chương trình chuẩn bị được thiết kế tốt.

Lưu sổ câu

29

The family can now go ahead with preparations for the funeral.

Gia đình hiện có thể tiếp tục chuẩn bị cho tang lễ.

Lưu sổ câu

30

military preparations for full-scale action

chuẩn bị quân sự cho hành động toàn diện

Lưu sổ câu

31

The gallery is making preparations to celebrate the artist's centenary.

Phòng trưng bày đang chuẩn bị để kỷ niệm một trăm năm nghệ sĩ.

Lưu sổ câu

32

Get a good night's sleep in preparation for the drive.

Ngủ một giấc thật ngon để chuẩn bị cho chuyến lái xe.

Lưu sổ câu

33

He's done a lot of preparation for this meeting.

Anh ấy đã chuẩn bị rất nhiều cho cuộc họp này.

Lưu sổ câu

34

This dish doesn't require much preparation.

Món ăn này không cần chuẩn bị nhiều.

Lưu sổ câu

35

Preparations are now in hand to close half the factories.

Các công việc chuẩn bị hiện đang sẵn sàng để đóng cửa một nửa nhà máy.

Lưu sổ câu

36

The gallery is making preparations to celebrate the artist's centenary.

Phòng trưng bày đang chuẩn bị để kỷ niệm một trăm năm nghệ sĩ.

Lưu sổ câu