practitioner: Người hành nghề
Practitioner là danh từ chỉ người thực hành hoặc làm việc trong một nghề nghiệp cụ thể, đặc biệt là y học hoặc luật.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
dental practitioners bác sĩ nha khoa |
bác sĩ nha khoa | Lưu sổ câu |
| 2 |
a qualified practitioner một người hành nghề có trình độ |
một người hành nghề có trình độ | Lưu sổ câu |
| 3 |
one of the greatest practitioners of science fiction một trong những nhà khoa học viễn tưởng vĩ đại nhất |
một trong những nhà khoa học viễn tưởng vĩ đại nhất | Lưu sổ câu |
| 4 |
one of the greatest practitioners of science fiction một trong những nhà khoa học viễn tưởng vĩ đại nhất |
một trong những nhà khoa học viễn tưởng vĩ đại nhất | Lưu sổ câu |