Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

practitioner là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ practitioner trong tiếng Anh

practitioner /prækˈtɪʃənə/
- adverb : người hành nghề

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

practitioner: Người hành nghề

Practitioner là danh từ chỉ người thực hành hoặc làm việc trong một nghề nghiệp cụ thể, đặc biệt là y học hoặc luật.

  • She is a medical practitioner. (Cô ấy là một bác sĩ hành nghề.)
  • Legal practitioners must follow ethical rules. (Người hành nghề luật phải tuân thủ quy tắc đạo đức.)
  • The practitioner treated the patient with care. (Người hành nghề điều trị bệnh nhân một cách cẩn thận.)

Bảng biến thể từ "practitioner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "practitioner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "practitioner"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

dental practitioners

bác sĩ nha khoa

Lưu sổ câu

2

a qualified practitioner

một người hành nghề có trình độ

Lưu sổ câu

3

one of the greatest practitioners of science fiction

một trong những nhà khoa học viễn tưởng vĩ đại nhất

Lưu sổ câu

4

one of the greatest practitioners of science fiction

một trong những nhà khoa học viễn tưởng vĩ đại nhất

Lưu sổ câu