Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

practically là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ practically trong tiếng Anh

practically /ˈpræktɪkli/
- (adv) : về mặt thực hành; thực tế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

practically: Thực tế, gần như

Practically là trạng từ chỉ việc làm một điều gì đó có tính ứng dụng cao trong thực tế, hoặc gần như hoàn toàn đúng.

  • She practically lives at work these days. (Cô ấy gần như sống tại nơi làm việc mấy ngày nay.)
  • That’s practically impossible to achieve. (Điều đó gần như là không thể đạt được.)
  • The idea is practically genius. (Ý tưởng này gần như là thiên tài.)

Bảng biến thể từ "practically"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: practically
Phiên âm: /ˈpræktɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hầu như, thực tế Ngữ cảnh: Diễn tả sự gần như hoàn toàn, hoặc khả năng thực hiện trong thực tế Practically everyone agreed with the proposal.
Hầu như tất cả mọi người đều đồng ý với đề xuất.
2 Từ: practical
Phiên âm: /ˈpræktɪkəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thực tế, thiết thực Ngữ cảnh: Có thể áp dụng và có ích trong cuộc sống hàng ngày The practical aspects of the plan were well thought out.
Các khía cạnh thực tế của kế hoạch đã được suy nghĩ kỹ.
3 Từ: practicality
Phiên âm: /ˌpræktɪˈkæləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính thực tế Ngữ cảnh: Tính khả thi hoặc ứng dụng trong thực tế The practicality of the new system is still being evaluated.
Tính thực tế của hệ thống mới vẫn đang được đánh giá.

Từ đồng nghĩa "practically"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "practically"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The theatre was practically empty.

Rạp hát gần như trống rỗng.

Lưu sổ câu

2

I meet famous people practically every day.

Tôi gặp những người nổi tiếng thực tế mỗi ngày.

Lưu sổ câu

3

My essay is practically finished now.

Bài luận của tôi gần như đã hoàn thành.

Lưu sổ câu

4

With that crack in it, the vase is worth practically nothing.

Với vết nứt đó, chiếc bình thực tế chẳng có giá trị gì.

Lưu sổ câu

5

There's practically no difference between the two options.

Thực tế không có sự khác biệt giữa hai tùy chọn.

Lưu sổ câu

6

It sounds like a good idea, but I don't think it will work practically.

Nghe có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng tôi không nghĩ rằng nó sẽ hoạt động trên thực tế.

Lưu sổ câu

7

She almost/​nearly/​practically missed her train.

Cô ấy hầu như / gần như / thực tế đã bỏ lỡ chuyến tàu của mình.

Lưu sổ câu

8

I’ve got practically every CD they’ve made.

Thực tế là tôi đã nhận được mọi CD mà họ đã làm.

Lưu sổ câu

9

She practically accused me of starting the fire!

Cô ấy thực tế đã buộc tội tôi bắt đầu phóng hỏa!

Lưu sổ câu

10

There's practically no money left.

Thực tế là không còn tiền.

Lưu sổ câu

11

This drug was practically unknown in Britain.

Loại thuốc này thực tế không được biết đến ở Anh.

Lưu sổ câu

12

There's practically no money left.

Thực tế là không còn tiền.

Lưu sổ câu