Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

practice là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ practice trong tiếng Anh

practice /ˈpræktɪs/
- (n) : thực hành, thực tiễn, tập luyện

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

practice: Thực hành, luyện tập

Practice là hành động làm gì đó nhiều lần để cải thiện kỹ năng hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

  • She practices the piano every day to improve her skills. (Cô ấy luyện tập đàn piano mỗi ngày để cải thiện kỹ năng.)
  • The doctor emphasized the importance of regular practice for good health. (Bác sĩ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hành thường xuyên để có sức khỏe tốt.)
  • He plans to practice his speech before the presentation. (Anh ấy dự định luyện tập bài phát biểu trước buổi thuyết trình.)

Bảng biến thể từ "practice"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: practice
Phiên âm: /ˈpræktɪs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thực hành Ngữ cảnh: Quá trình làm việc hoặc luyện tập để cải thiện kỹ năng She has been in practice for 10 years.
Cô ấy đã hành nghề được 10 năm.
2 Từ: practice
Phiên âm: /ˈpræktɪs/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thực hành, luyện tập Ngữ cảnh: Làm việc, luyện tập để nâng cao kỹ năng He practices the piano every day.
Anh ấy luyện tập đàn piano mỗi ngày.
3 Từ: practical
Phiên âm: /ˈpræktɪkəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thực tế, thiết thực Ngữ cảnh: Liên quan đến hành động, khả năng áp dụng vào thực tế He gave a practical solution to the problem.
Anh ấy đưa ra một giải pháp thiết thực cho vấn đề.
4 Từ: practicality
Phiên âm: /ˌpræktɪˈkæləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính thực tế Ngữ cảnh: Tính chất có thể áp dụng và hiệu quả trong thực tế The practicality of the proposal was questioned.
Tính thực tế của đề xuất đã bị đặt dấu hỏi.
5 Từ: in practice
Phiên âm: /ɪn ˈpræktɪs/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Trong thực tế Ngữ cảnh: Cách áp dụng lý thuyết vào thực tế The theory works in practice.
Lý thuyết đó hoạt động trong thực tế.
6 Từ: out of practice
Phiên âm: /aʊt ʌv ˈpræktɪs/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Lâu không thực hành Ngữ cảnh: Đã ngừng luyện tập trong một thời gian dài I’m a bit out of practice with my French.
Tôi đã hơi quên tiếng Pháp vì lâu không luyện tập.

Từ đồng nghĩa "practice"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "practice"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

conversation practice

thực hành hội thoại

Lưu sổ câu

2

It takes a lot of practice to play the violin well.

Cần phải luyện tập rất nhiều để chơi tốt đàn vĩ cầm.

Lưu sổ câu

3

There's a basketball practice every Friday evening.

Có buổi tập bóng rổ vào tối thứ Sáu hàng tuần.

Lưu sổ câu

4

She does an hour's piano practice every day.

Cô ấy luyện tập piano một giờ mỗi ngày.

Lưu sổ câu

5

With practice you will become more skilled.

Với thực hành, bạn sẽ trở nên thành thạo hơn.

Lưu sổ câu

6

I've had a lot of practice in saying ‘no’ recently!

Tôi đã luyện tập rất nhiều trong việc nói "không" gần đây!

Lưu sổ câu

7

It takes years of practice to get it right.

Phải mất nhiều năm thực hành để làm đúng.

Lưu sổ câu

8

We had an extra practice session on Friday.

Chúng tôi có một buổi luyện tập bổ sung vào thứ Sáu.

Lưu sổ câu

9

the theory and practice of teaching

lý thuyết và thực hành giảng dạy

Lưu sổ câu

10

She's determined to put her new ideas into practice.

Cô ấy quyết tâm đưa những ý tưởng mới của mình vào thực tế.

Lưu sổ câu

11

the complications that arise in actual practice

những phức tạp nảy sinh trong thực tế

Lưu sổ câu

12

Wearing gloves should be standard practice when handling pesticides.

Mang găng tay phải là thực hành tiêu chuẩn khi xử lý thuốc trừ sâu.

Lưu sổ câu

13

These methods remain current practice.

Các phương pháp này vẫn được áp dụng phổ biến.

Lưu sổ câu

14

It is a common practice to include recommendations for further action in the report.

Một thông lệ phổ biến là đưa các khuyến nghị về hành động tiếp theo trong báo cáo.

Lưu sổ câu

15

Everyone knows it is good business practice to listen to your customers.

Mọi người đều biết lắng nghe khách hàng của bạn là một phương pháp kinh doanh tốt.

Lưu sổ câu

16

childcare policy and practice

chính sách và thực hành chăm sóc trẻ em

Lưu sổ câu

17

a review of pay and working practices

đánh giá về lương và cách thức làm việc

Lưu sổ câu

18

Religious practices differ from group to group.

Thực hành tôn giáo khác nhau giữa các nhóm.

Lưu sổ câu

19

I am constantly adopting new practices on my farm.

Tôi liên tục áp dụng các phương pháp mới trong trang trại của mình.

Lưu sổ câu

20

The goverment has changed its accounting practices.

Chính phủ đã thay đổi thông lệ kế toán của mình.

Lưu sổ câu

21

We will follow the practice of going in alphabetical order.

Chúng ta sẽ theo dõi tập đi theo thứ tự bảng chữ cái.

Lưu sổ câu

22

The company has ended its practice of pumping raw sewage out to sea.

Công ty đã chấm dứt hoạt động bơm nước thải thô ra biển.

Lưu sổ câu

23

American social practices

Tập quán xã hội Hoa Kỳ

Lưu sổ câu

24

Certain practices exist in both public and private schools.

Một số thực hành nhất định tồn tại ở cả trường công và trường tư.

Lưu sổ câu

25

Established practices are difficult to modify.

Các thông lệ đã được thiết lập rất khó sửa đổi.

Lưu sổ câu

26

It is standard practice not to pay bills until the end of the month.

Thông lệ tiêu chuẩn là không thanh toán hóa đơn cho đến cuối tháng.

Lưu sổ câu

27

The bank has continued its practice of charging late fees.

Ngân hàng tiếp tục tính phí trả chậm.

Lưu sổ câu

28

This is now common practice among ethnographers.

Đây là thực tế phổ biến hiện nay giữa các nhà dân tộc học.

Lưu sổ câu

29

changes in employment practices

những thay đổi trong thực tiễn việc làm

Lưu sổ câu

30

environmentally sound practices

thực hành lành mạnh về môi trường

Lưu sổ câu

31

the company's general practice of selling through agents

thông lệ chung của công ty là bán hàng qua đại lý

Lưu sổ câu

32

the decisions that govern our practice and our conduct

các quyết định chi phối hoạt động và hành vi của chúng ta

Lưu sổ câu

33

questionable accounting practices regarding the sale of hardware

các thông lệ kế toán có vấn đề liên quan đến việc bán phần cứng

Lưu sổ câu

34

shady business practices

các phương thức kinh doanh mờ ám

Lưu sổ câu

35

Rumours of sharp practice or dishonest dealing will ruin his career.

Những lời đồn đại về việc thực hành sắc bén hoặc đối phó không trung thực sẽ hủy hoại sự nghiệp của anh ta.

Lưu sổ câu

36

We use this information to inform clinical practice.

Chúng tôi sử dụng thông tin này để thông báo về thực hành lâm sàng.

Lưu sổ câu

37

safe medical practices for children

thực hành y tế an toàn cho trẻ em

Lưu sổ câu

38

the German practice of giving workers a say in how their company is run

tập quán của người Đức giúp người lao động có tiếng nói trong cách điều hành công ty của họ

Lưu sổ câu

39

It is his practice to read several books a week.

Anh ấy thường tập đọc vài cuốn sách mỗi tuần.

Lưu sổ câu

40

the practice of medicine

thực hành y học

Lưu sổ câu

41

clinical/medical practice

thực hành lâm sàng / y tế

Lưu sổ câu

42

Students should have prior experience of veterinary practice.

Sinh viên nên có kinh nghiệm thực hành thú y trước.

Lưu sổ câu

43

My solicitor is no longer in practice.

Luật sư của tôi không còn hành nghề nữa.

Lưu sổ câu

44

a successful medical/dental/law practice

một hành nghề y tế / nha khoa / luật thành công

Lưu sổ câu

45

Don't ask me to speak French! I'm out of practice.

Đừng yêu cầu tôi nói tiếng Pháp! Tôi không tập luyện nữa.

Lưu sổ câu

46

If you don't play regularly you soon get out of practice.

Nếu bạn không chơi thường xuyên, bạn sẽ sớm bỏ tập.

Lưu sổ câu

47

Prisoners have legal rights, but in practice these rights are not always respected.

Tù nhân có các quyền hợp pháp, nhưng trên thực tế không phải lúc nào các quyền này cũng được tôn trọng.

Lưu sổ câu

48

The idea sounds fine in theory, but would it work in practice?

Về lý thuyết thì ý tưởng này nghe có vẻ ổn, nhưng liệu nó có hoạt động trong thực tế không?

Lưu sổ câu

49

Don't worry if you can't do it at first—it takes practice!

Đừng lo lắng nếu ban đầu bạn không thể làm điều đó — cần phải luyện tập!

Lưu sổ câu

50

His accent should improve with practice.

Giọng của anh ấy sẽ được cải thiện khi luyện tập.

Lưu sổ câu

51

I'll be able to get in a bit of practice this weekend.

Tôi sẽ có thể luyện tập một chút vào cuối tuần này.

Lưu sổ câu

52

It will be good practice for later, when you have to make speeches in public.

Sẽ là một thông lệ tốt cho sau này, khi bạn phải phát biểu trước đám đông.

Lưu sổ câu

53

The children need more practice in tying their shoelaces.

Trẻ em cần thực hành nhiều hơn trong việc buộc dây giày của chúng.

Lưu sổ câu

54

This chapter gives students practice in using adjectives.

Chương này cho học sinh luyện tập cách sử dụng tính từ.

Lưu sổ câu

55

We watched the swimmers go through their practice drills.

Chúng tôi đã xem các vận động viên bơi lội trải qua các bài tập luyện của họ.

Lưu sổ câu

56

The trainees need more practice in using the compass.

Các học viên cần thực hành nhiều hơn trong việc sử dụng la bàn.

Lưu sổ câu

57

I don't make a practice of forgetting to pay my bills, I assure you!

Tôi không quên thanh toán hóa đơn của mình, tôi đảm bảo với bạn!

Lưu sổ câu

58

the ancient custom of log rolling, a practice that continues to this day

phong tục cổ xưa của việc lăn khúc gỗ, một tập tục vẫn tiếp tục cho đến ngày nay

Lưu sổ câu

59

It was my practice never to make a written record of the conversations.

Tôi thực hành không bao giờ ghi chép lại các cuộc trò chuyện.

Lưu sổ câu

60

He has been suspended from practice, pending legal investigations.

Anh ta đã bị đình chỉ hành nghề, chờ điều tra pháp lý.

Lưu sổ câu

61

He runs a successful legal practice in Ohio.

Ông điều hành một công ty luật thành công ở Ohio.

Lưu sổ câu

62

It's a group practice, so you can easily change doctors.

Đây là hoạt động theo nhóm, vì vậy bạn có thể dễ dàng thay đổi bác sĩ.

Lưu sổ câu

63

Martin began his own practice in 1993.

Martin bắt đầu hành nghề vào năm 1993.

Lưu sổ câu

64

She has opened a new practice in the town.

Cô ấy đã mở một thực hành mới trong thị trấn.

Lưu sổ câu

65

She maintains a private practice as a mental health consultant.

Cô ấy duy trì hành nghề tư nhân với tư cách là nhà tư vấn sức khỏe tâm thần.

Lưu sổ câu

66

a physician in family practice

một thầy thuốc trong gia đình

Lưu sổ câu

67

Don't worry if you can't do it at first—it takes practice!

Đừng lo lắng nếu bạn không thể làm điều đó lúc đầu — cần phải luyện tập!

Lưu sổ câu

68

I'll be able to get in a bit of practice this weekend.

Tôi sẽ có thể luyện tập một chút vào cuối tuần này.

Lưu sổ câu

69

I don't make a practice of forgetting to pay my bills, I assure you!

Tôi không quên thanh toán hóa đơn, tôi đảm bảo với bạn!

Lưu sổ câu

70

It's a group practice, so you can easily change doctors.

Đây là hoạt động theo nhóm, vì vậy bạn có thể dễ dàng thay đổi bác sĩ.

Lưu sổ câu

71

Every three months, we practice what to do if there is a fire.

Cứ 3 tháng 1 lần, chúng tôi luyện tập những việc phải làm nếu có hỏa hoạn.

Lưu sổ câu