Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

practical là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ practical trong tiếng Anh

practical /ˈpræktɪkl/
- (adj) : thực hành; thực tế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

practical: Thực tế

Practical mô tả điều gì đó có tính ứng dụng hoặc hữu ích trong thực tế.

  • This is a practical solution to the problem. (Đây là một giải pháp thực tế cho vấn đề.)
  • He gave a practical demonstration of how the tool works. (Anh ấy đã trình bày một cách thực tế cách sử dụng công cụ.)
  • She is a very practical person who always finds effective solutions. (Cô ấy là một người rất thực tế, luôn tìm ra các giải pháp hiệu quả.)

Bảng biến thể từ "practical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: practical
Phiên âm: /ˈpræktɪkəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thực tế, thiết thực Ngữ cảnh: Liên quan đến hành động, khả năng áp dụng vào thực tế He gave a practical solution to the problem.
Anh ấy đưa ra một giải pháp thiết thực cho vấn đề.
2 Từ: practically
Phiên âm: /ˈpræktɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hầu như, thực tế Ngữ cảnh: Dùng để nói về điều gì đó có thể thực hiện được hoặc gần như Practically everyone agreed with the idea.
Hầu như mọi người đều đồng ý với ý tưởng.
3 Từ: practicality
Phiên âm: /ˌpræktɪˈkæləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính thực tế Ngữ cảnh: Tính chất có thể áp dụng và hiệu quả trong thực tế The practicality of the proposal was questioned.
Tính thực tế của đề xuất đã bị đặt dấu hỏi.
4 Từ: practice
Phiên âm: /ˈpræktɪs/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thực hành, luyện tập Ngữ cảnh: Làm việc, luyện tập để nâng cao kỹ năng He practices the piano every day.
Anh ấy luyện tập đàn piano mỗi ngày.

Từ đồng nghĩa "practical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "practical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to have gained practical experience of the work

để có được kinh nghiệm thực tế về công việc

Lưu sổ câu

2

He offered her some practical advice.

Anh ấy đưa ra cho cô ấy một số lời khuyên thiết thực.

Lưu sổ câu

3

What are the practical implications of the proposal?

Những ý nghĩa thực tế của đề xuất là gì?

Lưu sổ câu

4

There are some obvious practical applications of the research.

Có một số ứng dụng thực tế rõ ràng của nghiên cứu.

Lưu sổ câu

5

In practical terms, it means spending less.

Về mặt thực tế, nó có nghĩa là chi tiêu ít hơn.

Lưu sổ câu

6

From a practical point of view, it isn't a good place to live.

Theo quan điểm thực tế, đây không phải là một nơi tốt để sống.

Lưu sổ câu

7

Yoga helps with practical matters such as injury prevention.

Yoga giúp giải quyết những vấn đề thiết thực như ngăn ngừa chấn thương.

Lưu sổ câu

8

Of how much practical use was the conference?

Hội nghị được sử dụng bao nhiêu trong thực tế?

Lưu sổ câu

9

The fog could present some practical difficulties.

Sương mù có thể gây ra một số khó khăn trong thực tế.

Lưu sổ câu

10

I soon realized that it would have been more practical to walk.

Tôi sớm nhận ra rằng đi bộ sẽ thiết thực hơn.

Lưu sổ câu

11

It wouldn't be practical for us to go all that way just for the weekend.

Sẽ không thực tế nếu chúng tôi đi tất cả những con đường đó chỉ vào cuối tuần.

Lưu sổ câu

12

It was difficult to find a practical solution to the problem.

Rất khó để tìm ra một giải pháp thực tế cho vấn đề.

Lưu sổ câu

13

The government is taking practical steps to deal with this issue.

Chính phủ đang thực hiện các bước thiết thực để giải quyết vấn đề này.

Lưu sổ câu

14

Travel by boat was often faster and more practical than travel along the primitive roads.

Du lịch bằng thuyền thường nhanh hơn và thiết thực hơn so với đi dọc theo những con đường thô sơ.

Lưu sổ câu

15

a practical little car, ideal for the city

một chiếc xe nhỏ thiết thực, lý tưởng cho thành phố

Lưu sổ câu

16

Cool, loose-fitting clothes are practical in a hot climate.

Quần áo rộng rãi, mát mẻ là thực tế trong khí hậu nóng.

Lưu sổ câu

17

a briefcase that is practical for both traveling and days at the office

một chiếc cặp phù hợp cho cả đi du lịch và những ngày làm việc tại văn phòng

Lưu sổ câu

18

a feature that makes the system more practical

một tính năng làm cho hệ thống trở nên thiết thực hơn

Lưu sổ câu

19

Let's be practical and work out the cost first.

Hãy thực tế và tính ra chi phí trước.

Lưu sổ câu

20

She always adopted a severely practical tone.

Cô ấy luôn sử dụng một giọng điệu thực tế nghiêm túc.

Lưu sổ câu

21

Sarah is quite practical about love and relationships.

Sarah khá thực tế về tình yêu và các mối quan hệ.

Lưu sổ câu

22

Bob's very practical. He does all the odd jobs around the house.

Bob rất thực tế. Anh ấy làm tất cả những công việc lặt vặt quanh nhà.

Lưu sổ câu

23

She married a practical stranger.

Cô ấy kết hôn với một người lạ thực dụng.

Lưu sổ câu

24

They’re a practical certainty to win the game.

Họ là sự chắc chắn thực tế để giành chiến thắng trong trò chơi.

Lưu sổ câu

25

I'll do something practical now and answer some mail.

Tôi sẽ làm điều gì đó thiết thực ngay bây giờ và trả lời một số thư.

Lưu sổ câu

26

It's time to get practical!

Đã đến lúc phải thực tế!

Lưu sổ câu

27

I'll do something practical now and answer some mail.

Tôi sẽ làm điều gì đó thiết thực ngay bây giờ và trả lời một số thư.

Lưu sổ câu

28

It's time to get practical!

Đã đến lúc thực tế!

Lưu sổ câu